-
1 one
/wʌn/ * tính từ - một =room one+ phòng một =volume one+ tập một =the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất =he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một - như thế không thay đổi =to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi !all one - (xem) all !to be made one - kết hôn, lấy nhau * danh từ - một =to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một =goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một =never a one+ không một ai - một giờ =he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến - cú đấm =to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi !the all and the one - tính tống thể và tính thống nhất !at one - đã làm lành (với ai) - đồng ý (với ai) !in the year one - (xem) year !it's ten to one that he won't come - chắc chắn là anh ta sẽ không đến !one by one - lần lượt từng người một, từng cái một !one after another - (xem) another * danh từ - một người nào đó, một (người, vật...) =many a one+ nhiều người =the dear ones+ người thân thuộc =the Holy One+ Chúa, Thượng đế =the Evil One+ quỷ, quỷ sứ - người ta, ai =it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực -
2 one-horse
/'wʌn'hɔ:s/ Cách viết khác: (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/ -horsed) /'wʌn'hɔ:st/ * tính từ - một ngựa, do một ngựa kéo - (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém -
3 one-horsed
/'wʌn'hɔ:s/ Cách viết khác: (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/ -horsed) /'wʌn'hɔ:st/ * tính từ - một ngựa, do một ngựa kéo - (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém -
4 one-idea'd
/'wʌnai'diəd/ Cách viết khác: (one-ideaed) /'wʌnai'diəd/ -ideaed) /'wʌnai'diəd/ * tính từ - bị một ý kiến ám ảnh - hẹp hòi, thiển cận -
5 one-ideaed
/'wʌnai'diəd/ Cách viết khác: (one-ideaed) /'wʌnai'diəd/ -ideaed) /'wʌnai'diəd/ * tính từ - bị một ý kiến ám ảnh - hẹp hòi, thiển cận -
6 one-night stand
/'wʌnnait'stænd/ Cách viết khác: (one-nighter) /'wʌn,naitə/ -nighter) /'wʌn,naitə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) - nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) -
7 one-nighter
/'wʌnnait'stænd/ Cách viết khác: (one-nighter) /'wʌn,naitə/ -nighter) /'wʌn,naitə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) - nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) -
8 one-sided
/'wʌn'saidid/ * tính từ - có một bên, về một bên, về một phía =one-sided street+ phố chỉ có nhà ở một bên - một chiều, phiến diện - không công bằng, thiên vị -
9 one-track
/'wʌn'træk/ * tính từ - chỉ có một đường (đường sắt) - (thông tục) hạn chế, thiển cận =one-track mind+ trí óc thiển cận -
10 one
n. Tus kob cuj ibpron. Ib leeg; Ib qho; Ib tug; Ib yamadj. Ib -
11 one way ticket
n. Daim pib mus -
12 one's
n. Ib leeg twg li; ib tug twg li -
13 one shot
/'æʌn'ʃɔt/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...) - buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...) - cận cảnh một người -
14 one-aloner
/'wʌnə'lounə/ * danh từ - người cô độc -
15 one-decker
/'wʌn'dekə/ * danh từ - (hàng hải) tàu một boong -
16 one-eyed
/'wʌn'aid/ * tính từ - một mắt, chột -
17 one-handed
/'wʌn'hændid/ * tính từ - một tay - làm bằng một tay -
18 one-legged
/'wʌn'legd/ * tính từ - một chân, thọt - phiến diện, một chiều - không bình đẳng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...) -
19 one-man
/'wʌnmæn/ * tính từ - chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển -
20 one-pair
/'wʌn'peə/ * danh từ - căn phòng ở tầng hai
См. также в других словарях:
One Life to Live — Title card (2004–present) Genre Soap opera Created by Agnes Nixon … Wikipedia
One Big Union (concept) — The One Big Union is a concept which emerged in the late 19th and early 20th centuries amongst working class trade unionists. Unions initially organised as craft or trade unions. Workers were organized by their skill: carpenters, plumbers,… … Wikipedia
One Piece — redirects here. For the clothing, see One piece swimsuit. One Piece First volume of One Piece, released in Japan by Shueisha on December 24, 1997 ONE PIEC … Wikipedia
One Tree Hill (TV series) — One Tree Hill Intertitle, seasons 1–4; 8 Genre Drama, Sports Format Teen drama … Wikipedia
One Sweet Day — Single by Mariah Carey Boyz II Men from the album Daydream Released November 14, 1995 … Wikipedia
One (U2 song) — One Single by U2 from the album Achtung Baby B side Lady With the Sp … Wikipedia
One Piece — ワンピース (Wanpīsu) Type Shōnen Genre Nekketsu Thèmes … Wikipédia en Français
One Piece — ワンピース (Wan Pīsu) Género Aventura, Comedia dramática, Acción Manga Creado por Eiichirō Oda … Wikipedia Español
One Love (álbum de David Guetta) — One Love Álbum de estudio de David Guetta Publicación … Wikipedia Español
One Piece — Обложка первого тома «One Piece». ワンピース (Ван Пису) Жанр приключения, комедия … Википедия
One: Kagayaku Kisetsu e — original visual novel cover. One ~輝く季節へ~ Genre … Wikipedia