Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

no-go+area+es

  • 1 area

    /'eəriə/ * danh từ - diện tích, bề mặt =area under crop+ diện tích trồng trọt =area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ - vùng, khu vực =residenial area+ khu vực nhà ở - khoảng đất trống - sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) - phạm vi, tầm =wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng - rađiô vùng

    English-Vietnamese dictionary > area

  • 2 area

    n. Thaj chaw; cheeb tsam; qhov chaw

    English-Hmong dictionary > area

  • 3 drainage-area

    /'dreinidʤ,beisn/ Cách viết khác: (drainage-area) /'dreinidʤ,eəriə/ -area) /'dreinidʤ,eəriə/ * danh từ - lưu vực sông

    English-Vietnamese dictionary > drainage-area

  • 4 catchment-area

    /'kætʃmənt,eəriə/ Cách viết khác: (catchment-basin)/'kætʃmənt,beisn/ -basin) /'kætʃmənt,beisn/ * danh từ - lưu vực (sông)

    English-Vietnamese dictionary > catchment-area

  • 5 service area

    /'sə:vis'eəriə/ * danh từ - khu vực xung quanh đài phát thanh

    English-Vietnamese dictionary > service area

  • 6 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 7 die Zone

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {zone} đới, miền, dây nịt, dây dưng = die kalte Zone {the frigid zone}+ = die heiße Zone {torrid zone}+ = die gemäßigte Zone {temperate zone}+ = die atomwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+ = die kernwaffenfreie Zone {nuclear-free zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zone

  • 8 der Arbeitsbereich

    - {area of expertise; field of activity; operating range; range of application}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsbereich

  • 9 der Verantwortungsbereich

    - {area of authority; field of responsibility; responsibility accounting; responsibility basis; sphere of responsibility}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verantwortungsbereich

  • 10 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 11 der Flächeninhalt

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flächeninhalt

  • 12 das Untersuchungsgebiet

    - {area under investigation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Untersuchungsgebiet

  • 13 der Bezirk

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {borough} thành phố, thị xã, khu - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {canton} tổng, bang - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {district} địa hạt, quận, huyện, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh, vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, khu vực tuyển cử, khu vực cảnh sát - {province} địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {region} tầng lớp, khoảng - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {territory} đất đai, lãnh thổ - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezirk

  • 14 der Empfangsbereich

    - {reception area} = der Empfangsbereich (Rundfunk) {service area}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Empfangsbereich

  • 15 drainage-basin

    /'dreinidʤ,beisn/ Cách viết khác: (drainage-area) /'dreinidʤ,eəriə/ -area) /'dreinidʤ,eəriə/ * danh từ - lưu vực sông

    English-Vietnamese dictionary > drainage-basin

  • 16 das Vertriebsgebiet

    - {marketing area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vertriebsgebiet

  • 17 der Strafraum

    (Sport) - {penalty area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strafraum

  • 18 das Hochdruckgebiet

    - {anticyclone} xoáy nghịch = das Hochdruckgebiet (Meteorologie) {high pressure area}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hochdruckgebiet

  • 19 der Satzspiegel

    - {type area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Satzspiegel

  • 20 die Nutzfläche

    - {useful area}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nutzfläche

См. также в других словарях:

  • Area code 760 — Area code 916rect 220 242 245 256 Area code 909rect 243 274 265 287 Area code 951rect 136 323 160 338 Area code 858rect 171 332 196 345 Area code 619poly 19 20 12 70 28 122 42 138 76 138 78 129 72 129 68 108 48 63 55 60 41 55 24 31 40 32 41 20… …   Wikipedia

  • Area codes 905 and 289 — Area code 905 (with overlay area codes 289 and 365) is a telephone dialling area in southern Ontario. It includes the Niagara Peninsula, Hamilton, Oshawa, and the suburban Greater Toronto Area. It was assigned in October 1993, as a split from… …   Wikipedia

  • Area code 602 — Area code 775poly 73 58 68 92 64 92 58 88 48 88 51 125 49 135 13 98 10 58 Area code 702poly 74 49 250 49 250 1 73 1 Area code 435poly 250 0 319 0 319 51 249 49 Area code 970poly 248 50 322 51 318 279 286 281 289 299 256 299 Area code 505poly 0 84 …   Wikipedia

  • Area code 785 — is the area code for telephone exchanges in most of northern Kansas. The area code stretches from the Colorado state line on the west to the Missouri state line on the east, but does not include the Kansas City Metropolitan Area.The largest city… …   Wikipedia

  • Area code 620 — is the area code for telephone exchanges in most of southern Kansas, with the exception of the city of Wichita and the surrounding area. The area code stretches from the Colorado state line on the west to the Missouri state line on the east.The… …   Wikipedia

  • Area code 316 — is the area code for telephone exchanges in the city of Wichita, Kansas and surrounding communities. The area code formerly covered all of southern Kansas.History of area codes in KansasDespite a relatively small population, Kansas was scheduled… …   Wikipedia

  • Área metropolitana de Madrid — Área metropolitana de Madrid. El Área metropolitana de Madrid se encuentra en el centro de la península Ibérica en torno a su ciudad principal: Madrid. Es el área metropolitana más poblada de España y la tercera de la Unión Europea, por detrás de …   Wikipedia Español

  • Área metropolitana de Chicago — Área metropolitana de los Estados Unidos Chicago …   Wikipedia Español

  • area — ar‧e‧a [ˈeəriə ǁ ˈeriə] noun [countable] 1. a part of a city or country: • What area of Bristol do you live in? • the New York metropolitan area (= New York city and the area around it ) asˌsisted ˈarea …   Financial and business terms

  • Area codes 201 and 551 — Area code 201 is a telephone area code for the state of New Jersey covering most of Hudson and Bergen counties, as well as parts of Essex and Passaic. It is overlaid with area code 551.The 201 area code was the first area code to be assigned in… …   Wikipedia

  • Area code 415 — is the telephone area code for San Francisco, as well as portions of neighboring Brisbane and Daly City; and Marin County (across the Golden Gate Bridge to the north), in the state of California, USA.HistoryArea code 415 was one of the original… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»