Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

no-ˈball

  • 61 strike

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > strike

  • 62 struck

    /straik/ * ngoại động từ struck; struck, stricken - đánh, đập =to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn =to strike a blow+ đánh một cú =to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay =ship strikes rock+ tàu va phải đá =tree struck by lightning+ cây bị sét đánh =to be stricken with paralysis+ bị tê liệt - đánh, điểm =to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa =to strike a match+ đánh diêm =clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ - đúc =to strike coin+ đúc tiền - giật (cá, khi câu) - dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) - đánh, tấn công - đập vào =to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...) =a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi =the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ =the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ - làm cho phải chú ý, gây ấn tượng =what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta =how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào? =it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng - thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình =to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc =to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp - đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến =plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất =to strike a track+ đi vào con đường mòn =to strike the main road+ tới con đường chính - gạt (thùng khi đong thóc...) - xoá, bỏ, gạch đi =to strike a name out+ xoá một tên đi =to strike a word through+ gạch một từ đi - hạ (cờ, buồm) - bãi, đình (công) =to strike work+ bãi công, đình công - tính lấy (số trung bình) - làm thăng bằng (cái cân) - lấy (điệu bộ...) - (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) - dỡ (lều) =to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại * nội động từ - đánh, nhằm đánh =to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng - gõ, đánh, điểm =the hour has struck+ giờ đã điểm - bật cháy, chiếu sáng =light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì =match will not strike+ diêm không cháy - đớp mồi, cắn câu (cá) - đâm rễ (cây) - tấn công - thấm qua =cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ - đi về phía, hướng về =to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng =to strike to the right+ rẽ về tay phải - hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng =ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng - bãi công, đình công !to strike at - nhằm vào, đánh vào =to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back - đánh trả lại - đi trở lại !to strike down - đánh ngã (đen & bóng) !to strike off - chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out - xoá bỏ, gạch bỏ - (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) - lao vụt đi (người bơi...) - nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) =to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through - xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb - (xem) dumb !to strike home - (xem) home !to strike oil - đào đúng mạch dầu - làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance - làm quen (với ai) !to strike up a tune - cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea - nảy ra một ý kiến !to strike it rich - dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao - phất !to strike in a talk with a suggestion - xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot - (xem) iron * danh từ - cuộc đình công, cuộc bãi công =to go on strike+ bãi công =general strike+ cuộc tổng bãi công - mẻ đúc - sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) - sự phất - sự xuất kích - que gạt (dấu, thùng đong thóc)

    English-Vietnamese dictionary > struck

  • 63 swerve

    /swə:v/ * danh từ - sự chệch, sự đi lệch hướng * nội động từ - đi chệch, đi lệch hướng =he never swerves an inch from his duty+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào =ball swerves in the air+ bóng bật chệch lên trên không =horse swerved suddenly+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác * ngoại động từ - làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    English-Vietnamese dictionary > swerve

  • 64 tame

    /teim/ * tính từ - đã thuần hoá, đã dạy thuần =a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần - lành, dễ bảo, nhu mì =a very tame animal+ một con vật rất lành - đã trồng trọt (đất) - bị chế ngự - nhạt, vô vị, buồn tẻ =a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ =a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo * ngoại động từ - dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn =tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần - chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi * nội động từ - dạn đi, quen đi - trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

    English-Vietnamese dictionary > tame

  • 65 tangle

    /'tæɳgl/ * danh từ - (thực vật học) tảo bẹ - mớ rối, mớ lộn xộn =to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp =to be in a tangle+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn =to get in a tangle+ rối trí, lúng túng * ngoại động từ - làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn =to tangle one's hair+ làm rối tóc - (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp =like a tangled skein+ rối tung, rối như tơ vò * nội động từ - rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau - trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối

    English-Vietnamese dictionary > tangle

  • 66 tangly

    /'tæɳgli/ * tính từ - rối, rối rắm, rắc rối =a tangly ball of wool+ một cuộn len rối =tangly situation+ tình thế rối rắm

    English-Vietnamese dictionary > tangly

  • 67 tip

    /tip/ * danh từ - đầu, mút, đỉnh, chóp =the tips of the fingers+ đầu ngón tay - đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...) - bút để thếp vàng !to have it on the tip of one's tongue - sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra * ngoại động từ - bịt đầu =to tip with silver+ bịt bạc * danh từ - tiền quà, tiền diêm thuốc - lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa) - mẹo, mánh lới, mánh khoé !to miss one's tip - thất bại, hỏng việc - (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi * ngoại động từ - cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc - mách nước (đánh cá ngựa) - (thông tục) đưa cho, trao =tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào !to tip someone the wink - (xem) wink * danh từ - cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ * ngoại động từ - đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ =to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng * danh từ - nơi đổ rác, thùng rác * động từ - lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót =to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu !to tip out - đổ ra !to tip over - lật ngược !to tip up - lật úp

    English-Vietnamese dictionary > tip

  • 68 toss

    /tɔs/ * danh từ - sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung - trò chơi sấp ngửa =to win the toss+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi - sự hất (đầu, hàm...) =a toss of the head+ cái hất đầu - sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống) =to take a toss+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại * ngoại động từ - quẳng lên, ném lên, tung =to toss the ball+ tung quả bóng =to toss money about+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí =to toss up a coin+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa) - hất; làm tròng trành =to toss the head+ hất đầu =the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp * nội động từ - chơi sấp ngửa - lúc lắc, tròng trành =the ship tossed on the sea+ con tàu tròng trành trên biển cả - lật đi lật lại; trở mình trằn trọc =he tossed about in his bed+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường - vỗ bập bềnh (sóng) - tung bóng lên (quần vợt) !to toss about - vứt lung tung !to toss away - ném đi, vứt đi !to toss off - nốc (rượu) một hơi - giải quyết nhanh chóng (công việc) !to toss up - tung (đồng tiền...) lên - nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)

    English-Vietnamese dictionary > toss

  • 69 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

  • 70 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

  • 71 wide

    /waid/ * tính từ - rộng, rộng lớn =a wide river+ con sông rộng =wide plain+ cánh đồng rộng - mở rộng, mở to =with wide eyes+ với đôi mắt mở to - (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn) =a man of wide culture+ một người học rộng =wide views+ quan điểm rộng r i - (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng) - xa, cách xa =to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích =wide of the truth+ xa sự thật - xo trá =a wide boy+ một đứa bé xo trá * phó từ - rộng, rộng r i, rộng khắp =to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra - xa, trệch xa =wide apart+ cách xa =the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích =the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành * danh từ - (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) - (the wide) vũ trụ bao la !to be broken to the wide - (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

    English-Vietnamese dictionary > wide

  • 72 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 73 wool

    /wul/ * danh từ - len; lông cừu, lông chiên =ball of wool+ cuộn len =raw wool+ len sống - hàng len; đồ len =the wool trade+ nghề buôn bán len, mậu dịch len - hàng giống len - (thông tục) tóc dày và quăn !to lose one's wool - (thông tục) nổi giận !much cry and little wool - (xem) cry !to pull the wool over a person's eye - lừa ai

    English-Vietnamese dictionary > wool

См. также в других словарях:

  • Ball State University — Motto Education Redefined Established 1918 (details) Type Public coeducational Endowment …   Wikipedia

  • Ball lightning — is an atmospheric electrical phenomenon, the physical nature of which is still controversial. The term refers to reports of luminous, usually spherical objects which vary from pea sized to several meters in diameter. It is sometimes associated… …   Wikipedia

  • Ball (Familienname) — Ball ist ein Familienname. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z …   Deutsch Wikipedia

  • Ball (surname) — Ball is a surname shared by several notable people:;born before 1800 * John Ball (priest) (died 1381), English Lollard priest; prominent figure in the Peasants Revolt * John Ball (Puritan) (1585 ndash;1640), English Puritan author and educator *… …   Wikipedia

  • Ball badminton — is an indigenous sport of India. It is a racquet game played with a woolen ball upon a court of fixed dimensions. This game was played as early as 1856 by the royal family in Tanjore, capital of Thanjavur district in Tamil Nadu, India. The game… …   Wikipedia

  • Ball — (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ball and socket joint — Ball Ball (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ball bearings — Ball Ball (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ball cartridge — Ball Ball (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ball cock — Ball Ball (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ball gudgeon — Ball Ball (b[add]l), n. [OE. bal, balle; akin to OHG. balla, palla, G. ball, Icel. b[ o]llr, ball; cf. F. balle. Cf. 1st {Bale}, n., {Pallmall}.] 1. Any round or roundish body or mass; a sphere or globe; as, a ball of twine; a ball of snow. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»