Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

no+recovery

  • 1 recovery

    /ri'kʌvəri/ * danh từ - sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...) - sự đòi lại được (món nợ...) - sự bình phục, sự khỏi bệnh =recovery from infuenza+ sự khỏi cúm =past recovery+ không thể khỏi được (người ốm) - sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế) - (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm) - (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)

    English-Vietnamese dictionary > recovery

  • 2 die Rückgewinnung

    - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự bồi thường, sự sửa chữa, sự cứu thoát khỏi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückgewinnung

  • 3 die Gesundung

    - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundung

  • 4 das Wiederaufbauprogramm

    - {recovery programme}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiederaufbauprogramm

  • 5 die Bergung

    - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bergung

  • 6 die Besserung

    - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {reformation} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự bồi thường, sự sửa chữa, sự cứu thoát khỏi = gute Besserung! {get well soon!; speedy recovery!}+ = auf dem Weg der Besserung {on the improve}+ = auf dem Wege der Besserung {on the mend}+ = Er ist auf dem Weg zur Besserung. {He is on the mend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besserung

  • 7 die Wiederherstellung

    - {readjustment} sự điều chỉnh lại, sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại - {reconstruction} sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại, sự đóng lại, sự dựng lại, sự diễn lại - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo - {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại, sự sửa chữa, sự tu bổ lại, sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi, sự khôi phục, sự hồi phục, sự lập lại, thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ, hình tạo lại - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự bồi thường, sự cứu thoát khỏi = die Wiederherstellung (von Rechten) {restitution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederherstellung

  • 8 die Genesung

    - {convalescence} sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genesung

  • 9 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 10 unheilbar

    - {cureless} không chữa được - {irrecoverable} không thể lấy lại được, không thể cứu chữa được - {irremediable} không thể chữa được, không thể sửa chữa được - {remediless} không thể cứu chữa, không thể sửa chữa, không thể đền b = unheilbar (Medizin) {incurable}+ = unheilbar krank sein {to be beyond recovery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unheilbar

  • 11 der Abschleppdienst

    - {breakdown service; recovery service; towing service; wrecking service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abschleppdienst

  • 12 die Erlangung

    - {obtainment} sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erlangung

  • 13 die Eintreibung

    - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {exaction} sự tống, số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu, sự bóp nặn, sưu cao thuế nặng = die Eintreibung (Jura) {recovery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintreibung

  • 14 die Rettung

    - {liberation} sự giải phóng, sự phóng thích - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng - {salvation} sự bảo vệ, sự cứu tế, sự cứu giúp, sự cứu vớt linh hồn = die Rettung [vor] {redemption [from]}+ = die Rettung [von] {deliverance [from]}+ = die letzte Rettung {anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rettung

  • 15 die Erholung

    - {convalescence} sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí - sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, đại hội, mít tinh lớn - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {recreation} sự giải lao, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao - {recruital} sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm - {recuperation} sự lấy lại, sự thu hồi - {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra, sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự giảm nhẹ, sự nghỉ ngơi - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt = die Erholung [von] {respite [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erholung

См. также в других словарях:

  • Recovery (Eminem album) — Recovery Studio album by Eminem Released June 22, 2010 (see r …   Wikipedia

  • Recovery boiler — is the part of Kraft process of pulping where chemicals for white liquor are recovered and reformed from black liquor. In the process lignin of the wood, bound in black liquor at this phase, is burned and heat generated. The heat is usually used… …   Wikipedia

  • Recovery — Recovery …   Википедия

  • Recovery (Album) — Recovery Studioalbum von Eminem V …   Deutsch Wikipedia

  • Recovery — can refer to: Data : * Data loss refers to the unforeseen loss of data or information. Health : * Healing, the process of recovering from an injury or illness * The Recovery model of mental distress/disorder * Twelve step program of recovery from …   Wikipedia

  • Recovery Swap — Recovery Swaps, Recovery Locks or Recovery Default Swaps (RDS) are derivative contracts related to credit default swaps, and reference a bond issuance as its underlying. They are designed to provide a hedge against the uncertainty of recovery in… …   Wikipedia

  • Recovery (metallurgy) — Recovery is a process by which deformed grains can reduce their stored energy by the removal or rearrangement of defects in their crystal structure. These defects, primarily dislocations, are introduced by plastic deformation of the material and… …   Wikipedia

  • recovery — re·cov·ery /ri kə və rē/ n pl er·ies 1: the act, process, or fact of recovering 2 a: the obtaining, getting back, or vindication of a right or property by judgment or decree; esp: the obtaining of damages b: an amount awarded by or collected as a …   Law dictionary

  • Recovery-oriented computing — (sometimes abbreviated to ROC) is a method constructed at Leland Stanford Junior University and the University of California, Berkeley for developing reliable Internet services. Its proponents seek to recognize computer bugs as inevitable, and… …   Wikipedia

  • recovery period — ➔ period * * * recovery period UK US noun [S] ► ECONOMICS the time during which an economy improves after a difficult period: »The recovery period after any major economic collapse is often accompanied by a rise in nationalism. ► ACCOUNTING,… …   Financial and business terms

  • Recovery Time Actual — (RTA) is used in conjunction with RTO.RTO (Recovery Time Objective) is set by the supporting business line. This is usually done through a business impact analysis). Once the RTO has been established, it is conveyed to the technology support team …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»