-
1 barrenness
/'bærənnis/ * danh từ - sự cằn cỗi - sự không sinh đẻ - sự khô khan ((văn học)) -
2 cleanness
/'kli:nnis/ * danh từ - sự sạch sẽ - sự trong sạch -
3 commonness
/'kɔmənnis/ * danh từ - tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng - tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông - tính tầm thường, tính thô tục -
4 drunkenness
/'drʌɳkənnis/ * danh từ - sự say rượu - chứng nghiện rượu -
5 evenness
/'i:vənnis/ * danh từ - sự ngang bằng - sự đều đặn - tính điềm đạm, tính bình thản - tính công bằng -
6 greenness
/'gri:nnis/ * danh từ - màu lục - màu xanh tươi) của cây cỏ - trạng thái còn xanh - sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại - vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già) -
7 humanness
/'hju:mənnis/ * danh từ - tính chất người -
8 inopportuneness
/in'ɔpətju:nnis/ * danh từ - tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng -
9 jejuneness
/dʤi'dʤu:nnis/ * danh từ - sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm - sự nghèo nàn, sự ít ỏi - sự khô cằn (đất) -
10 keenness
/'ki:nnis/ * danh từ - sự sắc bén, sự sắc nhọn - sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh) - sự chói (ánh sáng...) - tính trong và cao (giọng, tiếng) - sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...) - tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...) - sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình) - sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình - sự ham mê, sự say mê, sự ham thích -
11 love-lornness
/'lʌvlɔ:nnis/ * danh từ - nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ -
12 meanness
/'mi:nnis/ * danh từ - tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn - việc hèn hạ, việc bần tiện -
13 mistakenness
/mis'teikənnis/ * danh từ - tính chất sai lầm - sự hiểu sai, sự hiểu lầm -
14 oneness
/'wʌnnis/ * danh từ - tính chất duy nhất, tính chất độc nhất - tính chất thống nhất - tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp - tính chất không thay đổi -
15 opportuneness
/'ɔpətju:nnis/ * danh từ - tính chất hợp, tính chất thích hợp - tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc -
16 sternness
/'stə:nnis/ * danh từ - tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc -
17 sullenness
/'sʌlənnis/ * danh từ - sự buồn rầu, sự ủ rũ - sự sưng sỉa -
18 unbrokenness
/'ʌn'broukənnis/ * danh từ - tính không bị bẻ gãy - tính không bị gián đoạn - tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng -
19 uncleanness
/'ʌn'kli:nnis/ * danh từ - tính chất dơ bẩn - (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết - tính chất dâm ô -
20 wantonness
/'wɔntənnis/ * danh từ - sự tinh nghịch; sự đùa giỡn - tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ - tính phóng đãng - sự sum sê, sự um tùm
См. также в других словарях:
NNIS — National Nosocomial Infections Surveillance Le National Nosocomial Infections Surveillance (NNIS) est un programme américain de surveillance des infections du site opératoire (bloc opératoire) et constitue un moyen d auto évaluation. Cette index… … Wikipédia en Français
NNIS — National Nosocomial Infection Surveillance … Medical dictionary
NNIS — • National Nosocomial Infection Surveillance … Dictionary of medical acronyms & abbreviations
meyrənnisə — (Bakı) məryəmqurdu … Azərbaycan dilinin dialektoloji lüğəti
Northern State University — Motto Be You Be Us Be Northern Established 1901 Type Public … Wikipedia
National Nosocomial Infections Surveillance — Le National Nosocomial Infections Surveillance (NNIS) est un programme américain de surveillance des infections du site opératoire (bloc opératoire) et constitue un moyen d auto évaluation. Cette index de risque NNIS est un score évaluant le… … Wikipédia en Français
Score ASA — Le score ASA, ou Physical status score, a été mis au point 1941 par société américaine des anesthésistes American Society of Anesthesiologists (ASA). Il est utilisé en médecine pour exprimer l’état de santé pré opératoire d un patient. Il permet… … Wikipédia en Français
Tennisarm, Tennisellbogen — Tẹnnis|arm, Tẹnnis|ellbogen: Tendinose im Bereich des Ellbogengelenks (häufig bei Tennisspielern) … Das Wörterbuch medizinischer Fachausdrücke
Letitia Dean — Infobox actor television name=Letitia Dean birthname= Letitia Jane Dean [ [http://ftvdb.bfi.org.uk/sift/individual/157976 DEAN, Letita Jane] , /ftvdb.bfi.org.u . URL last accessed on 2008 09 22.] birthdate=birth date and age|1967|11|14 birthplace … Wikipedia
Liste des épisodes de Ramdam — Cette page recense les épisodes de la série télévisée québécoise Ramdam. Sommaire 1 Première saison (2001 2002) … Wikipédia en Français
Dennis Rivera — Rivera as the IWA World Tag Team Champion Ring name(s) D nnis Dennis Rivera Dennis Rodríguez Billed height 6 ft 2 in (1.88 m) … Wikipedia