-
1 knitting
/'nitiɳ/ * danh từ - việc đan len - hàng len, đồ đan; hàng dệt kim -
2 knitting-machine
/'nitiɳmə,ʃi:n/ * danh từ - máy đan (len, sợi), máy dệt kim -
3 knitting-needle
/'nitiɳ,ni:dl/ * danh từ - kim đan, que đan -
4 nitty
/'niti/ * tính từ - lắm trứng chấy, lắm trứng rận -
5 vanity bag
/'væniti'bæg/ Cách viết khác: (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/ * danh từ - ví đựng đồ trang điểm -
6 vanity box
/'væniti'bæg/ Cách viết khác: (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/ * danh từ - ví đựng đồ trang điểm -
7 vanity case
/'væniti'bæg/ Cách viết khác: (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/ * danh từ - ví đựng đồ trang điểm -
8 amenity
/ə'mi:niti/ * danh từ - tính nhã nhặn, tính hoà nhã - sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...) - (số nhiều) những thú vị, những hứng thú =amenities of home life+ những thú vui của đời sống gia đình - tiện nghi =amenities of life+ tiện nghi của cuộc sống - (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu -
9 christianity
/,kristi'æniti/ * danh từ - đạo Cơ-đốc - giáo lý Cơ-đốc - sự theo đạo Cơ-đốc - tính chất Cơ-đốc -
10 community
/kə'mju:niti/ * danh từ - dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...) =we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân - phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...) =a religious community+ giáo phái =the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri - sở hữu cộng đồng, sở hữu chung =community of religion+ cộng đồng tôn giáo =community of interest+ cộng đồng quyền lợi - (the community) công chúng, xã hội !community centre - câu lạc bộ khu vực !community singing - đồng ca, sự hát tập thể -
11 confraternity
/,kɔnfrə'tə:niti/ * danh từ - tình anh em, tình hữu ái - bầy, lũ, bọn -
12 disunity
/'dis'ju:niti/ * danh từ - tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà -
13 eternity
/i:'tə:niti/ * danh từ - tính vĩnh viễn, tính bất diệt - ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai) - tiếng tăm muôn đời - đời sau - (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch -
14 fraternity
/frə'tə:niti/ * danh từ - tình anh em - phường hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học -
15 humanity
/hju:'mæniti/ * danh từ - loài người, nhân loại =a crime against humanity+ một tội ác đối với toàn thể loài người - lòng nhân đạo - bản chất của loài người, nhân tính - (số nhiều) hành động nhân đạo - (số nhiều) những đặc tính của con người - (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp -
16 immunity
/i'mju:niti/ * danh từ - sự miễn, sự được miễm =immunity from taxation+ sự được miễm thuế - (y học) sự miễm dịch -
17 importunity
/,impɔ:'tju:niti/ * danh từ - sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ - sự thúc bách (của công việc) -
18 impunity
/im'pju:niti/ * danh từ - sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt =with impunity+ không bị trừng phạt - sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát -
19 inanity
/i'næniti/ * danh từ - sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa - hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - sự trống rỗng, sự trống không -
20 inhumanity
/,inhju:'mæniti/ * danh từ - tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man - điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo
- 1
- 2
См. также в других словарях:
niti — nȉti DEFINICIJA 1. vezn. sastavni (upotrebljava se samo udvojeno) u odričnoj rečenici pri nabrajanju pojmova za koje se poriče postojanje ili prisutnost 2. riječca za pojačano odricanje FRAZEOLOGIJA ni (ti) dlake ni (ti) pera nema više ni… … Hrvatski jezični portal
Niti — can refer to: Nickel titanium alloy or Nitinol Shape memory alloy NITI, a Bulgarian UAV This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an internal link led you here, you may wish to change the link to poin … Wikipedia
Niti — Niti, 1) N. Gauth, Paß über den Himalaya, am Dschawagir, 15,776 Fuß hoch; 2) Dorf an der Südseite desselben … Pierer's Universal-Lexikon
níti — prisl. (ȋ) ekspr. 1. krepi zanikanje a) s poudarjenim izključevanjem: niti dvajset let ni star; o tem se mu niti ne sanja; niti ne zmeni se zanjo / niti minuto se ni obotavljal; niti najmanj ne dvomim, da je to res; na nebu ni niti oblačka; ne… … Slovar slovenskega knjižnega jezika
NITI hastis — solebant olim milites, cum Imperatorem dicentem audirent. Claudian. de Bello Gildon. v. 435. stat circumfusa iuventus Nixa hastis, pronasque ferox accommodat aures. lidem securi velut, et facile hostem confecturi, eum adnixi iaculis exspectabant … Hofmann J. Lexicon universale
nīti — नीति … Indonesian dictionary
niti — ni|ti ni|ti talord (halvfems) … Dansk ordbog
Armstechno NITI — NITI A rare picture of NITI in flight. Role Remote controlled UAV Manufacturer Armstechno … Wikipedia
nīti-bīja — नीतिबीज … Indonesian dictionary
nīti-dīpikā — नीतिदीपिका … Indonesian dictionary
nīti-dosha — नीतिदोष … Indonesian dictionary