Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nip

  • 1 nip

    /nip/ * danh từ - (viết tắt) của Nipponese - cốc rượu nhỏ =to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ =a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky * danh từ - cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp =to give someone a nip+ cấu (véo) ai - sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt - sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét) - (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp * động từ - cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp =to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa - (nip off) ngắt =to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa - tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi =to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước - lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét) =the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt - (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại - (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt - (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt - (kỹ thuật) kẹp chặt !to nip along - chạy vội đi !to nip in - lẻn nhanh vào, chạy vụt vào - nói xen vào, ngắt lời !to nip out - lẻn nhanh ra, chạy vụt ra !to nip off - chạy vụt đi, chuồn thãng !to nip on ahead - chạy lên trước, chạy lên đầu !to nip up - nhặt vội - (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt

    English-Vietnamese dictionary > nip

  • 2 das Schlückchen

    - {nip} của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng, cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi, lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - cái kìm, cái mỏ cặp - {sip} hớp, nhắp, ít - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách - {sup} hụm, ngụm - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ - {thimbleful} - {tot} một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại = in Schlückchen trinken {to nip}+ = in kleinen Schlückchen trinken {to sup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlückchen

  • 3 das Zwicken

    - {nip} của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng, cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi, lời nói cay độc, lời nói đay nghiến - cái kìm, cái mỏ cặp - {pinch} cái vấu, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {tweak} cái vặn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zwicken

  • 4 nipper

    /'nipə/ * danh từ - người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay - răng cửa (ngựa); càng (cua) - (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers) - (số nhiều) kính cặp mũi - (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc - (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

    English-Vietnamese dictionary > nipper

  • 5 nipponese

    /,nipə'ni:z/ * tính từ - (thuộc) Nhật bản * danh từ - người Nhật bản

    English-Vietnamese dictionary > nipponese

  • 6 der Frost

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {cold} sự cảm lạnh - {freeze} sự đông vì lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing} - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = der trockene Frost {black frost}+ = Väterchen Frost {Jack Frost}+ = durch Frost schädigen {to nip}+ = durch Frost vernichten {to nip}+ = durch Frost beschädigen {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frost

  • 7 bud

    /bʌd/ * danh từ - chồi, nụ, lộc =in bud+ đang ra nụ, đang ra lộc - bông hoa mới hé - (thông tục) cô gái mới dậy thì - (sinh vật học) chồi !to nip in the bud - (xem) nip * nội động từ - nảy chồi, ra nụ, ra lộc - hé nở (hoa) - (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...) - (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi * ngoại động từ - (nông nghiệp) ghép mắt

    English-Vietnamese dictionary > bud

  • 8 beißen

    (biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißen

  • 9 zwicken

    - {to gripe} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to tweak} vặn - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwicken

  • 10 flitzen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hare} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flitzen

  • 11 weglaufen [von]

    - {to run [from]} chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = weglaufen (lief weg,weggelaufen) {to nip off; to run away; to scuttle off}+ = schnell weglaufen {to cut and run}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weglaufen [von]

  • 12 die Kälte

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {chilliness} sự lạnh, sự lãnh đạm - {cold} sự cảm lạnh - {coldness} - {coolness} sự mát mẻ, sự nguội, khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {frigidity} sự băng giá, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = die eisige Kälte {iciness}+ = zehn Grad Kälte {ten degrees below zero}+ = steif vor Kälte {frozen stiff; stiff with cold}+ = starr vor Kälte {benumbed with cold}+ = die arktische Kälte {polar air}+ = erstarrt vor Kälte {numb with cold}+ = durch Kälte abstoßen (Benehmen) {to frost}+ = die Schädigung durch Kälte {nip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälte

  • 13 Schößlinge treiben

    - {to tiller} đâm chồi, đâm tược, mọc chồi rễ = Schößlinge treiben (Botanik) {to stool}+ = wilde Schößlinge abkneifen {to nip off shoots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schößlinge treiben

  • 14 kneifen

    (kniff,gekniffen) - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to tweak} vặn = kneifen (kniff,gekniffen) [vor] {to dodge [something]; to shirk [something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kneifen

  • 15 nippen

    - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to sup} uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối = nippen [an] {to sip [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nippen

  • 16 abkneifen

    (kniff ab,abgekniffen) - {to nip off; to pinch off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkneifen

  • 17 etwas im Kein ersticken

    - {to nip something in the bud}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas im Kein ersticken

  • 18 der Keim

    - {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì - {burgeon} - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {embryo} phôi, cái còn phôi thai - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {germ} mộng, thai, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {spore} bào tử = im Keim ersticken {to blight}+ = etwas im Keim ersticken {to nip something in the bud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keim

  • 19 hineinschlüpfen in

    - {to slip into} = geschickt hineinschlüpfen {to nip in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hineinschlüpfen in

  • 20 klemmen

    - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn = klemmen (Technik) {to nip}+ = sich hinter etwas klemmen {to put one's shoulder to the wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klemmen

См. также в других словарях:

  • Nip — may refer to:* Nip is a derogatory word for a Japanese person. It is derived from Nippon , the Japanese term for Japan. Usage in this context probably peaked around the time of World War II. It is seldom used this way today. Heard frequently on… …   Wikipedia

  • Nip — Nip, v. t. [imp. & p. p. {Nipped}, less properly {Nipt}; p. pr. & vb. n. {Nipping}.] [OE. nipen; cf. D. niipen to pinch, also knippen to nip, clip, pinch, snap, knijpen to pinch, LG. knipen, G. kneipen, kneifen, to pinch, cut off, nip, Lith.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nip — Nip, n. 1. A seizing or closing in upon; a pinching; as, in the northern seas, the nip of masses of ice. [1913 Webster] 2. A pinch with the nails or teeth. [1913 Webster] 3. A small cut, or a cutting off the end. [1913 Webster] 4. A blast; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • NIP — NIP, NIPS, or nip may refer to: Neural Information Processing Systems, a computational statistics conference held annually, usually in Canada. Naval Intelligence Professionals, an association of active duty, retired and reserve officers, enlisted …   Wikipedia

  • nip — nip1 [nip] vt. nipped, nipping [ME nippen, prob. < MLowG nippen or ON hnippa < IE * kneib (< base * ken , to scrape) > Gr kniptos, stingy] 1. to catch or squeeze between two surfaces, points, or edges; pinch or bite 2. to sever… …   English World dictionary

  • nip — Ⅰ. nip [1] ► VERB (nipped, nipping) 1) pinch, squeeze, or bite sharply. 2) (of cold or frost) cause pain or harm to. 3) Brit. informal go quickly. ► NOUN 1) …   English terms dictionary

  • nip — [n] swallow, taste bite, catch, dram, drop, finger, jolt, morsel, mouthful, nibble, pinch, portion, shot*, sip, slug*, snifter, soupçon, toothful; concepts 458,831 Ant. mouthful nip [v1] bite; take small part catch, clip, compress, grip, munch,… …   New thesaurus

  • Nip — [nip] n. [< NIP(PONESE)] [also n ] Slang a Japanese: a term of contempt or derision …   English World dictionary

  • nip|py — «NIHP ee», adjective, pi|er, pi|est. 1. biting; sharp: »a nippy wind, nippy cheese. 2. apt to nip: »a nippy dog …   Useful english dictionary

  • Nip — Nip, n. [LG. & D. nippen to sip; akin to Dan. nippe, G. nippen.] A sip or small draught; esp., a draught of intoxicating liquor; a dram. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nip-up — /nip up /, n. a calisthenic routine or gymnastic move of springing to one s feet from a supine position. [1935 40; n. use of v. phrase nip up] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»