Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nineteen

  • 1 nineteen

    /'nain'ti:n/ * tính từ - mười chín * danh từ - số mười chín !to talk (go) nineteen to dozen - (xem) dozen

    English-Vietnamese dictionary > nineteen

  • 2 nineteen

    n. Kaum cuaj

    English-Hmong dictionary > nineteen

  • 3 neunzehn

    - {nineteen} mười chín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neunzehn

  • 4 der Wasserfall

    - {cascade} thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ - {cataract} thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, bệnh đục nhân mắt, bộ hoãn xung, cái hãm, máy hãm - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {waterfall} = reden wie ein Wasserfall {to talk nineteen to the dozen}+ = Er redet wie ein Wasserfall. {He talks his head off.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wasserfall

  • 5 der Himmel

    - {ether} bầu trời trong sáng, chín tầng mây, thinh không, Ête, hoá Ête - {heaven} thiên đường &), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, số nhiều) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên - {sky} bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = am Himmel {in the sky}+ = du lieber Himmel! {good heavens!}+ = im siebten Himmel {in paradise}+ = in den Himmel heben {to praise to the skies}+ = unter freiem Himmel {in the open air; under the open sky}+ = gen Himmel gerichtet {heavenward}+ = im siebten Himmel sein {to walk on air}+ = er ist im siebten Himmel {he is on cloud number nine}+ = in den Himmel hineinragen {to rise up to the sky}+ = ein Blitz aus heiterem Himmel {a bolt from the blue}+ = sich wie im siebten Himmel fühlen {to walk on air}+ = das Blaue vom Himmel herunterschwatzen {to talk nineteen to the dozen}+ = das Blaue vom Himmel herunter schwindeln {to lie oneself blue in the face}+ = es kam wie ein Blitz aus heiterem Himmel {it was like a bolt from the blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Himmel

  • 6 dozen

    /'dʌzn/ * danh từ số nhiều, không đổi - tá (mười hai) =two dozen books+ hai tá sách - (số nhiều) nhiều =dozens of people+ nhiều người =dozens of times+ nhiều lần - (số nhiều) bộ 12 cái =to pack things in dozens+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá !baker's (devil's, printer's long) dozen - tá 13 cái (một cái làm hoa hồng) !to talk (go) nineteen to the dozen - nói liến láu liên miên

    English-Vietnamese dictionary > dozen

  • 7 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • Nineteen — était un magazine consacré au rock. Il tenait son nom[1] d un morceau figurant sur le premier 45 tours des Dogs. Publié à Toulouse par l association éponyme, à l instigation de Benoît Binet, Antoine Madrigal et Monique Sabatier, ce qui était un… …   Wikipédia en Français

  • Nineteen 90 — Studio album by Regine Velasquez Alcasid Released November 1989 …   Wikipedia

  • Nineteen — Nine teen , n. 1. The number greater than eighteen by a unit; the sum of ten and nine; nineteen units or objects. [1913 Webster] 2. A symbol for nineteen units, as 19 or xix. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nineteen — Nine teen , a. [AS. nigont[=y]ne, nigont[=e]ne. See {Nine}, and {Ten}.] Nine and ten; eighteen and one more; one less than twenty; as, nineteen months. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nineteen — (n.) late O.E. nigontiene; see NINE (Cf. nine) + TEEN (Cf. teen) …   Etymology dictionary

  • nineteen — ► CARDINAL NUMBER ▪ one more than eighteen; 19. (Roman numeral: xix or XIX.) DERIVATIVES nineteenth ordinal number …   English terms dictionary

  • nineteen — [nīn′tēn′] adj. [ME nynetene < OE nigontyne: see NINE & TEEN] totaling nine more than ten n. the cardinal number between eighteen and twenty; 19; XIX …   English World dictionary

  • nineteen — nine|teen [ˌnaınˈti:n] number [: Old English; Origin: nigontiene, from nigon nine + tien ten ] 1.) the number 19 ▪ It was nineteen minutes past seven. ▪ I was only nineteen (=19 years old) . 2.) nineteen to the dozen if you talk nineteen to the… …   Dictionary of contemporary English

  • nineteen — /nuyn teen /, n. 1. a cardinal number, ten plus nine. 2. a symbol for this number, as 19 or XIX. 3. a set of this many persons or things. 4. talk nineteen to the dozen, to talk very rapidly or vehemently: Whenever I m excited I talk nineteen to… …   Universalium

  • nineteen — /naɪnˈtin / (say nuyn teen), /ˈnaɪntin / (say nuynteen) noun 1. a cardinal number, ten plus nine. 2. a symbol for this number, as 19 or XIX. –adjective 3. amounting to nineteen in number. –pronoun 4. nineteen people or things. –phrase 5. talk… …  

  • nineteen — n. & adj. n. 1 one more than eighteen, nine more than ten. 2 the symbol for this (19, xix, XIX). 3 a size etc. denoted by nineteen. adj. that amount to nineteen. Phrases and idioms: talk nineteen to the dozen see DOZEN. Derivatives: nineteenth… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»