-
1 nifty
/'nifti/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp -
2 elegant
- {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {doggy} chó, chó má, thích chó - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ, nhã nhặn - {jaunty} vui nhộn, vui vẻ, hoạt bát, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {nifty} diện sộp - {polished} bóng, láng - {posh} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao, duyên dáng - {stylish} kiểu cách - {tony} sang = sehr elegant {nob}+ = nicht elegant {inelegant; unfashionable}+ -
3 raffiniert
- {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {refined} nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tao nhã, tế nhị, có học thức - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, đúng, hoàn toàn, trơn tru - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, khôn khéo, lanh lợi, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng - {tricky} lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối -
4 geschickt
- {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+ -
5 hübsch
- {bonny} đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, tốt - {comely} duyên dáng, lịch sự, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, đáng yêu, xinh xắn - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {nice} thú vị, dễ chịu, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {pretty} xinh xinh, hay hay, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ -
6 schmuck
- {dapper} bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát - {dinky} có duyên, ưa nhìn, xinh xắn - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {shining} sáng, sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao - {spruce} diêm dúa - {tidy} sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ - {trig} chỉnh tề - {trim}
См. также в других словарях:
Nifty — may refer to: Nifty Comics the Nifty Erotic Stories Archive, an online repository of alternative (including gay, lesbian, bisexual, and transgender) erotica, originally hosted on Usenet Nifty Fifty, a colloquial term for the strong earning blue… … Wikipedia
nifty — ifty adj. 1. Very good; excellent; an informal term meaning about the same as {groovy}, sense 1. [informal, 1960 s] Syn: bang up, bully, cool, corking, cracking, dandy, great, groovy, keen, neat, not bad(predicate), peachy, slap up, swell,… … The Collaborative International Dictionary of English
nifty — ☆ nifty [nif′tē ] adj. niftier, niftiest [orig. theatrical slang, prob. < MAGNIFICENT] Slang attractive, smart, stylish, enjoyable, etc.: a generalized term of approval n. pl. nifties Slang a nifty person or thing; esp., a clever remark … English World dictionary
nifty — (adj.) smart, stylish, 1868, of unknown origin, perhaps theatrical slang, first attested in a poem by Bret Harte, who said it was a shortened, altered form of MAGNIFICAT (Cf. magnificat). Related: Niftily; niftiness … Etymology dictionary
nifty — [adj] marvelous chic, clever, cool*, dandy, enjoyable, excellent, groovy*, keen, neat, peachy*, pleasing, quick, sharp, smart, spruce, stylish, super, swell, terrific; concept 572 Ant. bad, displeasing, unhandy, unpleasant … New thesaurus
nifty — ► ADJECTIVE (niftier, niftiest) informal ▪ particularly good, effective, or stylish. DERIVATIVES niftily adverb. ORIGIN of unknown origin … English terms dictionary
nifty — niftily, adv. /nif tee/, adj., niftier, niftiest, n., pl. nifties. Informal. adj. 1. attractively stylish or smart: a nifty new dress for Easter. 2. very good; fine; excellent: a nifty idea. 3. substantial; sizable: We sold the car for a nifty… … Universalium
Nifty Jr. — Le Nifty Jr. est un indice boursier indien composé de 50 des principales capitalisations boursières du pays ne faisant pas partie de l indice Nifty. Composition Au 31 mai 2011, l indice Nifty Jr. se composait des titres suivants: Code… … Wikipédia en Français
nifty — [[t]nɪ̱fti[/t]] niftier, niftiest ADJ GRADED: usu ADJ n (approval) If you describe something as nifty, you think it is neat and pleasing or cleverly done. [INFORMAL] Bridgeport was a pretty nifty place... It was a nifty arrangement, a perfect… … English dictionary
nifty — adjective, informal 1) nifty camerawork Syn: skillful, deft, agile, capable Ant: clumsy 2) a nifty little gadget Syn: useful, handy … Thesaurus of popular words
nifty — UK [ˈnɪftɪ] / US adjective Word forms nifty : adjective nifty comparative niftier superlative niftiest informal 1) well designed, effective, or easy to use a nifty piece of software 2) quick and skilful … English dictionary