Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nieder-

  • 1 nieder

    - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa = er ließ sich nieder {he established himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nieder

  • 2 sie kam mit Zwillingen nieder

    - {she was brought to bed of twins}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie kam mit Zwillingen nieder

  • 3 niederwerfen

    (warf nieder,niedergeworfen) - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to down} đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã, hạ, bắn rơi - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to prostrate} đặt nằm úp sấp, đặt nằm sóng soài, lật nhào, bắt hàng phục, làm mệt lử, làm kiệt sức - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ = niederwerfen (warf nieder,niedergeworfen) (Gegner) {to grass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederwerfen

  • 4 niederschlagen

    - {to bludgeon} đánh bằng dùi cui - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, nắm chặt, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = niederschlagen (Augen) {to cast down}+ = niederschlagen (Chemie) {to precipitate}+ = niederschlagen (Aufstand) {to suppress}+ = niederschlagen (Verfahren) {to quash}+ = niederschlagen (schlug nieder,nidergeschlagen) {to beat down}+ = niederschlagen (schlug nieder,niedergeschlagen) {to knock down}+ = sich niederschlagen {to settle}+ = sich niederschlagen [in] {to be reflected [in]}+ = sich niederschlagen [auf] {to be distilled [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschlagen

  • 5 niederschreiben

    (schrieb nieder,niedergeschrieben) - {to pen (penned,penned/pent,pent) viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschreiben

  • 6 niederreißen

    (riß nieder,niedergerissen) - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi, xoá bỏ, gạch đi,), làm xước da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederreißen

  • 7 niedergehen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào = niedergehen (Gewitter) {to burst (burst,burst)+ = niedergehen (ging nieder,niedergegangen) {to descend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedergehen

  • 8 niederfließen

    (floß nieder,niedergeflossen) - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederfließen

  • 9 niedersteigen

    (stieg nieder,niedergestiegen) - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedersteigen

  • 10 niedersinken

    (sank nieder,niedergesunken) - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedersinken

  • 11 niederstoßen

    (stieß nieder,niedergestoßen) - {to push down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederstoßen

  • 12 niedertreten

    (trat nieder,niedergetreten) - {to tread down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedertreten

  • 13 niederfallen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ = niederfallen (fiel nieder,niedergefallen) {to descend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederfallen

См. также в других словарях:

  • Nieder — Nieder, er, ste, adj. et adv. dem Mittelpuncte der Erde näher als ein anderes Ding, im Gegensatze des ober und hoch. Es wird auf doppelte Art gebraucht. I. Als ein Beywort. 1. Eigentlich, wo im Hochdeutschen niedrig statt dessen üblicher ist;… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Nieder — ist der Familienname folgender Personen: Bill Nieder (* 1933), US amerikanischer Leichtathlet Ludwig Nieder (1880 1922), katholischer Priester Das Präfix Nieder erscheint in Ortsnamen und Landschaftsnamen, z.B. Niederlausitz, Niederrhein,… …   Deutsch Wikipedia

  • nieder — ¹nieder ↑ niedrig (1, 3, 4). ²nieder abwärts, herunter, hinunter, in die Tiefe, nach unten; (geh.): herab, hernieder, hinab, zu Boden; (ugs.): runter, unterwärts; (bayr., österr. mundartl.): aba, abi. * * * nieder:1.⇨niedrig(1)– …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • nieder — Adv std. (8. Jh.), mhd. nider, ahd. nidar, as. nithar Stammwort. Aus g. * niþra Adv. nieder , auch in anord. niđr, ae. niþer, afr. nither, nether u.ä. Adverbiale tr Bildung (neben t Bildungen) zu ig. * ni nieder, unten in ai. ní nieder , ai.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • nieder — nieder: Das altgerm. Wort (Präposition und Adverb) mhd. nider, ahd. nidar, niederl. neder, aengl. niđer, schwed. neder beruht mit aind. nitarā̓m »niederwärts, nach unten« auf einer alten Komparativbildung zu idg. *ni »nieder«, vgl. z. B. aind.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Nieder.... — Nieder...., geographische, sich damit anfangende Namen, die hiernicht zu finden, s.u. dem Hauptnamen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • nieder — ↑à bas, ↑down …   Das große Fremdwörterbuch

  • nieder — hinunter; runter; abwärts; herunter; hinab * * * 1nie|der [ ni:dɐ] <Adj.>: 1. (landsch.) von geringer Höhe; nahe am Boden: der Tisch ist sehr nieder; ein niederer Wald. Syn.: ↑ flach, ↑ niedrig …   Universal-Lexikon

  • nieder- — nie·de·r 1 Adj; nur attr, nicht adv; 1 auf einer der unteren Stufen einer Hierarchie ↔ hoch <der Adel, ein Beamter> 2 ≈ primitiv ↔ edel <Motive, Triebe> 3 südd (A) (CH), gespr ≈ niedrig ↔ hoch <ein Raum, eine Tür> nie·der 2 im… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • nieder — nie·der Adv; 1 nieder (mit jemandem / etwas)! meist bei Demonstrationen o.Ä. verwendet als Ausdruck der Opposition gegen die genannte Person / Sache: Nieder mit dem Faschismus! 2 auf und nieder ↑auf2 (2) …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Nieder — 1. Früh nieder, spät auf hat unlangen Lauf. – Simrock, 2856. 2. Früh nieder und früh auf verlängert den Lebenslauf. Engl.: Early to go to bed, and early to rise, makes a man healthy, wealthy and wise. 3. Wer nieder bleibt, fällt nicht hoch. –… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»