Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nicht+so+schnell

  • 1 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 2 beschaffen

    - {conditioned} có điều kiện, trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái, điều hoà - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to purvey} cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to supply} tiếp tế, đáp ứng, thay thế, bổ khuyết, bù, dẫn = beschaffen sein {to be constituted}+ = schnell beschaffen {to rustle up}+ = schlecht beschaffen {illconditioned}+ = gut beschaffen sein {to be in good condition}+ = das ist leicht zu beschaffen {that's easy to get}+ = er ist nicht so beschaffen, daß er das tut {it isn't in his nature to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschaffen

См. также в других словарях:

  • nicht zu schnell — не слишком скоро см. также zu …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • Denn bei der Post gehts nicht so schnell — I Denn bei der Post gehts nicht so schnell   Die Christel von der Post. II Denn bei der Post gehts nicht so schnell   Die Christel von der Post …   Universal-Lexikon

  • schnell — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • umgehend • sofortig • prompt • pünktlich Bsp.: • Er gab eine schnelle Antwort. • …   Deutsch Wörterbuch

  • schnell — direkt; unmittelbar; gradlinig; geradezu; geradewegs; direktemang (umgangssprachlich); schlichtweg; stracks; gerade; schlechtweg; geradlinig; …   Universal-Lexikon

  • Schnell — 1. Nicht so schnell, sagte der Bote zur Schnecke, dass ich mit fortkommen kann. 2. Schnell genug war gut genug. – Simrock, 9150. Lat.: Scitum est quoque illud Catonis: Sat cito, si sat bene. (Eiselein, 553.) 3. Schnell hört man unverhofften Fall …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • nicht — mitnichten; in keiner Weise; keineswegs; keinesfalls; in keinster Weise; auf keinen Fall; in...; non...; un... * * * 1nicht <Adverb>: dient dazu, eine Verneinung auszudrücken: ich habe ihn nicht gesehen; die Pilze sind nicht essbar; nicht… …   Universal-Lexikon

  • schnell — Adj. (Grundstufe) von hoher Geschwindigkeit, nicht langsam Synonym: rasch Beispiel: Dieses Tempo war zu schnell für mich. Kollokationen: ein schneller Schritt zur Seite schnell mit dem Auto fahren schnell Adj. (Aufbaustufe) ugs.: ohne Mühe in… …   Extremes Deutsch

  • Nicht nur ich allein — Studioalbum von Hannes Wader Veröffentlichung 1983 Label Pläne ARIS Genre …   Deutsch Wikipedia

  • Nicht von dieser Welt (Album) — Nicht von dieser Welt Studioalbum von Xavier Naidoo Veröffentlichung 30. Mai 1998 Label Pelham Power Productions, kurz 3P …   Deutsch Wikipedia

  • Schnell-Bahn — Schnell Bahn,   Kurzbezeichnung für Stadtschnellbahn, Symbol: weißes S auf grünem Grund (seit 1930 in Berlin), leistungsfähigstes Bahnsystem zur schnellen Personenbeförderung im Nah und Regionalverkehr großer Städte. Kennzeichnend ist die häufige …   Universal-Lexikon

  • Schnell in die Luft gehen — [Schnell; leicht] in die Luft gehen   Mit der umgangssprachlichen Redewendung wird ausgedrückt, dass jemand [sehr leicht] häufig aus nichtigem Anlass in einem heftigen Ausbruch seinem Ärger, seiner Wut freien Lauf lässt: Du brauchst nicht gleich… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»