Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ngu

  • 1 dösen

    - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to drowse} uể oải, thờ thẫn, làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ cho qua, ngủ lơ mơ mất hết - {to snooze} ngủ chợp đi một giấc ngắn, ngủ gà gật, ngủ ngày

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dösen

  • 2 einschläfernd

    - {drowsy} ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn - {narcotic} làm mơ mơ màng màng, thuốc mê, gây mê, thuốc ngủ, gây ngủ - {opiate} có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi - {slumberous} vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng - {somniferous} - {somnolent} mơ màng, ngái ngủ, ngủ gà - {soporific}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschläfernd

  • 3 verschlafen

    - {drowsy} ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn - {sleepy} ngái ngủ, làm buồn ngủ, kém hoạt động, héo nẫu - {slumberous} vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng - {to oversleep (overslept,overslept) ngủ quá giờ, ngủ quá giấc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlafen

  • 4 dumm

    - {addle-brained} đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu ngốc - {dunderheaded} ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn - {flim-flam} - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {gormless} vô ý thức - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {tomfool} - {undiscerning} không biết nhận ra, không biết phân biệt - {unintelligent} không thông minh - {zany} = das ist zu dumm! {that's too bad!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumm

  • 5 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 6 untätig

    - {dormant} nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, ngủ đông, ngủ, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ, chết, không áp dụng, không thi hành, nằm kê đầu lên hai chân - {drowsy} ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {inactive} thiếu hoạt động, ì - {inoperative} không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {supine} nằm ngửa, lật ngửa - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = untätig sein {to sleep (slept,slept)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untätig

  • 7 schläfrig

    - {drowsy} ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn - {sleepy} ngái ngủ, làm buồn ngủ, kém hoạt động, héo nẫu - {slumberous} vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng = schläfrig machen {to drowse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schläfrig

  • 8 schlummern

    - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to lurk} - {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết - {to slumber} ngủ, thiu thiu ngủ = schlummern (im Sitzen) {to nod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlummern

  • 9 ruhen

    - {to lie (lay,lain) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to reside} ở tại, trú ngụ, cư trú, thuộc về - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to sleep (slept,slept) ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho = ruhen (Arbeit) {to have stopped}+ = ruhen (Technik) {to sit (sat,sat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhen

  • 10 träge

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {bovine} giống bò, như bò, đần độn, ngu độn, nặng nề, chậm chạp - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, trì độn - {inactive} không hoạt động, thiếu hoạt động, ì - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {inert} trơ, trì trệ - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {lazy} - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {sleepy} buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, kém hoạt động, héo nẫu - {slothful} - {slow} chậm, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggard} - {sluggish} lờ đờ - {supine} nằm ngửa, lật ngửa - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, trễ - {torpid} mê mụ, bơ thờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träge

  • 11 betäuben

    - {to anaesthetize} làm mất cảnh giác, gây tê, gây mê - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to daze} làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to intoxicate} làm say, làm say sưa), làm nhiễm độc - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to stun} làm bất tỉnh nhân sự, làm kinh ngạc, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = betäuben (Medizin) {to narcotize}+ = betäuben (Schmerz) {to deaden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betäuben

  • 12 die Schläfrigkeit

    - {drowsiness} tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật, tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn - {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ, sự uể oải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schläfrigkeit

  • 13 die Ausdrucksweise

    - {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {enunciation} sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, đề, sự phát âm - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {idiom} đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách ăn nói - {parlance} cách nói - {phraseology} ngữ cú, cách viết - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {utterance} sự bày tỏ, lời, lời phát biểu - {wording} sự viết ra, từ = die bildliche Ausdrucksweise {figurativeness}+ = die lakonische Ausdrucksweise {laconicism; laconism}+ = die fehlerhafte Ausdrucksweise {cacology}+ = von gewählter Ausdrucksweise {wellspoken}+ = die kurze, wuchtige Ausdrucksweise {lapidary}+ = die überschwengliche Ausdrucksweise {rhapsody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdrucksweise

  • 14 die Dummheit

    - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {fatuity} sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch - {foolishness} tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết - {obtuseness} sự cùn, sự nhụt, độ tù, sự trì độn, sự âm ỉ - {silliness} tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại - {stolidity} tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì - {stupidity} sự ngu dại, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi = die riesige Dummheit {lunacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dummheit

  • 15 der Ausdruck

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {locution} đặc ngữ, cách phát biểu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Ausdruck (Computer) {plot}+ = der vulgäre Ausdruck {vulgarism}+ = der gemeine Ausdruck {vulgarism}+ = Ausdruck verleihen {to give voice to}+ = der treffende Ausdruck {felicity}+ = der veraltete Ausdruck {archaism}+ = der bildliche Ausdruck {image}+ = der fachliche Ausdruck {technical term}+ = der idiomatische Ausdruck {idiom; phrase}+ = etwas zum Ausdruck bringen {to express something}+ = der umgangssprachliche Ausdruck {colloquialism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausdruck

  • 16 die Trägheit

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {inertia} quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp - {inertness} tính trơ - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự yếu đuối, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {laziness} - {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm - {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ - {sloth} sự chậm trễ, con lười - {sluggishness} tính uể oải, tính lờ đờ - {torpidity} tính trì độn, tính mê mụ, trạng thái ngủ lịm - {torpidness} - {torpor} trạng thái lịm đi, trạng thái mê mệt = die Trägheit (Chemie) {indifference; passivity; slowness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägheit

  • 17 idiomatisch

    - {idiomatic} thành ngữ, có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, đặc ngữ, phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ, có đặc tính rõ rệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > idiomatisch

  • 18 jemandem Schlafgelegenheit bieten

    - {to sleep (slept,slept) ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem Schlafgelegenheit bieten

  • 19 nicken

    - {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết - {to nod} gật đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicken

  • 20 die Geistesschwäche

    - {idiocy} tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si, lời nói ngu si, chứng si - {imbecility} tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại, lời nói khờ dại, sự yếu sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geistesschwäche

См. также в других словарях:

  • NGU — NGU; ngu·ni; …   English syllables

  • NGU — abbrev. NONGONOCOCCAL URETHRITIS …   English World dictionary

  • Ngu|ni — «ehng GOO nee», noun, plural ni or nis. = Ngoni. (Cf. ↑Ngoni) …   Useful english dictionary

  • Ngu|ra — «ehng GOO ruh», noun, plural ra or ras. a member of a Bantu speaking tribe of Malawi, in Africa …   Useful english dictionary

  • NGÜ — Die Neue Genfer Übersetzung (NGÜ) ist eine deutschsprachige kommunikative Bibelübersetzung. Sie benutzt nach eigenen Angaben eine natürliche und zeitgemäße Sprache. Die NGÜ baut auf dem Prinzip der funktional äquivalenten Übersetzung auf, die der …   Deutsch Wikipedia

  • NGU — Klassifikation nach ICD 10 N34 Urethritis und urethrales Syndrom …   Deutsch Wikipedia

  • NGU — nongonococcal urethritis * * * NGU abbr nongonococcal urethritis …   Medical dictionary

  • NGU — • Norge Geologiske Undersokelse Norwegian Geological Institute Norwegisches Geologisches Institut seit 1858 (http:/www.ngu.no/) • Norfolk Chambers NAS, VA, USA internationale Flughafen Kennung …   Acronyms

  • NGU — [1] Norge Geologiske Undersokelse Norwegian Geological Institute Norwegisches Geologisches Institut seit 1858 (http:/www.ngu.no/) [2] Norfolk Chambers NAS, VA, USA internationale Fughafen Kennung …   Acronyms von A bis Z

  • Ngu Binh — mountain Ngu Binh (Vietnamese: Núi Ngự Bình) is a mountain in the Vietnamese city of Huế. The annals Dai Nam Nhat Thong Chi by the History Department of the Nguyễn Dynasty wrote about Ngu Binh Mountain as follows: In the northeast of Huong Thuy… …   Wikipedia

  • Ngư Thủy —   Commune and village   Country  Vietnam Province Quang …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»