Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

next

  • 1 next

    /nekst/ * tính từ - sát, gần, ngay bên, bên cạnh =in the next house+ ở nhà bên - sau, ngay sau, tiếp sau =the next day+ ngày hôm sau =next week+ tuần lễ sau =next month+ tháng sau =next year+ năm sau =not till next time+(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau =the house next to ours+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi !next to nothing - hầu như không * phó từ - sau, lần sau, tiếp sau, nữa =when shall we meet next?+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? =what must I do next?+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? =what next?+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? =what comes next?+ còn cái gì tiếp theo nữa? - ngay =the Tuesday next before Chrismas+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en * danh từ - gần bên, bên cạnh, sát nách =may I bring my chair next yours?+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không? * danh từ - người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... =the next to arrive+ người đến sau =next please!+ đến người tiếp sau! =to be continued in our next+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) =I'll tell you of it in my next+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

    English-Vietnamese dictionary > next

  • 2 next-door

    /'nekst'dɔ:/ * tính từ - ngay bên cạnh, kế bên; sát vách =next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách =next-door to crime+ gần như là một tội ác

    English-Vietnamese dictionary > next-door

  • 3 next-best

    /'nekst'best/ * tính từ - tốt thứ nhì

    English-Vietnamese dictionary > next-best

  • 4 dann

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hả, hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {then} hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó = und dann? {what next?}+ = bis dann! {so long!}+ = erst dann {not till; not till then; not until}+ = was dann? {what then?}+ = dann kam sie {she came next}+ = und dann war es aus {So bang goes something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dann

  • 5 nächstes

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nächstes

  • 6 nächster

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nächster

  • 7 nächst

    - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nächst

  • 8 nebenan

    - {next door}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nebenan

  • 9 die Angehörigen

    - {folks; relatives} = die engsten Angehörigen {immediate family}+ = die nächsten Angehörigen {the next of kin}+ = seine nächsten Angehörigen {his next of kin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angehörigen

  • 10 neben

    - {alongside} sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, song song với, cùng, đồng thời - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {next} sát, ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay = ich saß neben ihm {I sat next to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neben

  • 11 gleich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {identical} đúng, chính, đồng nhất - {immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp - {level} phẳng, cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {pair} - {right} thẳng, vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {same} đều đều, đơn điệu, + the) giống nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như - {similar} đồng dạng - {uniform} cùng một kiểu, không biến hoá, đều = gleich nach {next after; next to}+ = ganz gleich {all the same; no matter}+ = das ist mir gleich {it's all the same to me}+ = gleich sein mit {to parallel}+ = ich komme gleich {I'll come right away; I'll come right off}+ = noch nicht gleich {not just yet}+ = er will gleich gehen {he wishes to go at once}+ = es bleibt sich gleich {it comes to the same thing}+ = ich dachte es mir gleich {I thought as much}+ = es bleibt sich ganz gleich {it is much of a muchness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleich

  • 12 der Nächste

    - {neighbour} người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh, vật ở cạnh, người đồng loại - {next} gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau, cái tiếp sau, số sau... - {second} người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai, viên phó, người phụ tá võ sĩ, người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm, giây, giây lát, một chốc, một lúc = der Nächste bitte! {next please!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nächste

  • 13 nichts

    - {nil} - {nix} chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng! - {none} không chút nào, tuyệt không = nichts tun {to twiddle one's thumbs}+ = nichts als {mere}+ = gar nichts {not a drag; not a thing; nothing at all}+ = noch nichts {nothing yet}+ = fast nichts {hardly anything; next to nothing; scarcely anything}+ = nichts davon {none of that}+ = macht nichts {no problem}+ = das macht nichts {that doesn't matter}+ = das taugt nichts {it won't wash}+ = macht nichts! {never mind!}+ = es hilft nichts {it is useless}+ = gar nichts wert {not worth a hoot}+ = nichts zu leben {nothing to live upon}+ = es macht nichts {I don't mind}+ = es nützt nichts {it's no use}+ = das führt zu nichts {that will get you nowhere; that will lead to nothing}+ = das macht nichts aus {it doesn't matter}+ = nichts blieb ganz {nothing was left whole}+ = alles oder nichts {full monty}+ = so gut wie nichts {next to nothing}+ = es ist nichts los {there is nothing doing}+ = das geht ihn nichts an {that is no business of his}+ = das geht uns nichts an {that is not our province}+ = daraus wird nichts! {nothing doing!}+ = es macht nichts aus {it makes no odds}+ = es nützt mir nichts {it is of no use to me}+ = er taugt gar nichts {he is not worth his salt}+ = das hat nichts auf sich {there is nothing in it}+ = das nützt ihnen nichts! {that's no advantage to you!}+ = das geht dich nichts an {that's no business of yours}+ = das geht mich nichts an {my withers are unwrung; this is no concern of mine}+ = er hält nichts davon {he thinks nothing of it}+ = es macht nichts wenn {there's no harm if}+ = es bringt nichts ein {it doesn't pay}+ = das macht mir nichts aus {that's nothing to me}+ = ich kann nichts dafür {I can't help it}+ = ich weiß nichts davon {I don't know anything about it}+ = es ist nichts mehr da {there is nothing left}+ = er hat nichts zu sagen {he has no say}+ = es ist gar nichts wert {it's not worth a rush}+ = ich finde nichts dabei {I see nothing wrong in it; it seems all right to me}+ = von nichts kommt nichts {there is no smoke without fire}+ = nichts tun bringt nichts {that won't get the baby a new pair of socks}+ = ich kann nichts dafür, daß {it's not my fault that}+ = es bleibt nichts übrig als {there is nothing for it but}+ = ich dachte mir nichts dabei {I meant no harm by it}+ = ich will nichts davon hören {I won't hear of it}+ = es liegt nichts gegen ihn vor {there is no charge against him}+ = es liegt mir nichts mehr daran {I don't care any more}+ = sie macht sich gar nichts aus ihm {she does not care twopence for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichts

  • 14 darauf

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, ngay sau, lần sau, nữa, ngay - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {thereupon} do đó, bởi vậy, ngay sau đó - {upon} trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại = bald darauf {soon after}+ = tags darauf {on the following day; the next day}+ = das kommt darauf an! {that depends!}+ = ich pfeife darauf {I don't care two hoots about it}+ = es kommt darauf an {that depends}+ = es kommt ganz darauf an {it all depends}+ = darauf kommt es nicht an {it is no consideration}+ = verlaß dich nicht darauf {don't bank on it}+ = es kommt nicht darauf an {it doesn't matter; no matter}+ = darauf kann er stolz sein {that is a fine feather in his cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf

  • 15 nothing

    /'nʌθiɳ/ * danh từ - sự không có, sự không tồn tại; cái không có - người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường =the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống - con số không - không, không cái gì =nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con =to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với =to be good for nothing+ không được tích sự gì =that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi =he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi =there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả =nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu =there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa !can make nothing of - không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với !to dance on nothing - (xem) dance !for nothing - không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ !to make nothing of - (xem) make !to make nothing of doing something - không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ !to make nothing out of - không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được !next to nothing - (xem) next !nothing but - không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài !there is nothing for it but - không còn cách gì khác ngoài * phó từ - không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không =it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa =nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế

    English-Vietnamese dictionary > nothing

  • 16 proceed

    /proceed/ * nội động từ - tiến lên; theo đuổi; đi đến =to proceed to London+ đi Luân-đôn - tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói =the story proceeds as follows+ câu chuyện tiếp diễn như sau =proceed with your work!+ cứ làm tiếp việc của anh đi! =lets's proceed to the next subject+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo - làm, hành động =how shall we proceed?+ chúng ta sẽ phải làm thế nào? - xuất phát, phát ra từ =our plan proceeded from the new development of the situation+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình =sobs heard to proceed from the next room+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại !to proceed against - (pháp lý) khởi tố, kiện

    English-Vietnamese dictionary > proceed

  • 17 der Tanz

    - {dance} sự nhảy múa, sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy, điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ = der Tanz (Streit) {row}+ = der schottische Tanz {reel}+ = jemanden zum Tanz einladen {to ask someone for a dance}+ = darf ich um den nächsten Tanz bitten? {may I have the next dance?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tanz

  • 18 bei

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {next} ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, về bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei

  • 19 die Nummer

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = die Nummer (Zirkus) {act}+ = die alte Nummer {back number}+ = die laufende Nummer {serial number}+ = Fortsetzung folgt in unserer nächsten Nummer {to be continued in our next}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nummer

  • 20 der Übernächste

    - {the next but one}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übernächste

См. также в других словарях:

  • NeXT — Computers Fundación 1985 Fundador(es) Steve Jobs Desaparición 1996 Sede Redwoo …   Wikipedia Español

  • next — [ nekst ] function word *** Next is used in the following ways: as a determiner (followed by a noun): I ll see you next week. as an adjective: I m leaving town on the next train. I didn t realize what had happened until the next day. as a pronoun …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Next — can refer to: Film and stage Next (2007 film), an American film starring Nicolas Cage Players (film), a Bollywood film produced under the name Next Next (play), by Terrence McNally NEXT: A Primer on Urban Painting, a documentary film released in… …   Wikipedia

  • NeXT — NeXT, Inc. Rechtsform Inc. Gründung 1986 Auflösung 1996 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Next — Next: (англ. next, следующий). NeXT  название компьютерной компании и выпускавшихся ею рабочих станций. Next  название музыкального альбома группы Journey. Next  название музыкального альбома Ванессы Уильямс. NEXT … …   Википедия

  • Next — (n[e^]kst), a., superl. of {Nigh}. [AS. n[=e]hst, ni[ e]hst, n[=y]hst, superl. of ne[ a]h nigh. See {Nigh}.] 1. Nearest in place; having no similar object intervening. Chaucer. [1913 Webster] Her princely guest Was next her side; in order sat the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • next to — prep 1.) very close to someone or something, with nothing in between = ↑beside ▪ There was a little girl sitting next to him. 2.) next to nothing very little ▪ He knows next to nothing about antiques. 3.) used to give a list of things you like,… …   Dictionary of contemporary English

  • next — [nekst] adj. [ME nexte < OE neahst, niehst, superl. of neah, NIGH] just before or after in time, space, degree, or rank; nearest; immediately preceding or following adv. 1. in the time, place, degree, or rank nearest, or immediately preceding… …   English World dictionary

  • Next — puede hacer mención a: Next, thriller de ciencia ficción dirigido por Lee Tamahori basado en la historia corta El hombre dorado de Philip K. Dick, protagonizado por Nicolas Cage. Next palabra inglesa que significa próximo o siguiente. NeXT, una… …   Wikipedia Español

  • next — ► ADJECTIVE 1) coming immediately after the present one in time, space, or order. 2) (of a day of the week) nearest (or the nearest but one) after the present. ► ADVERB 1) immediately afterwards. 2) following in the specified order: the next… …   English terms dictionary

  • next — As an adjective meaning ‘immediately following’, next normally precedes the noun it is governing (next time / the next three), but in denoting time it can follow the noun (on Friday next / in July next). Care needs to be taken in referring to a… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»