Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

neutral+en

  • 1 neutral

    /'nju:trəl/ * tính từ - trung lập =neutral zone+ khu vực trung lập =neutral nation+ nước trung lập =to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập - (hoá học) trung tính - (thực vật học), (động vật học) vô tính - không có tính chất rõ rệt =a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt - (kỹ thuật) ở vị trí số không * danh từ - nước trung lập; người trung lập - (kỹ thuật) số không (máy)

    English-Vietnamese dictionary > neutral

  • 2 neutral

    - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng - vô thưởng, vô phạt, trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {neuter} trung, giống trung, nội động, vô tính, bị thiến, bị hoạn - {neutral} không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không = neutral (Politik) {non-aligned}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neutral

  • 3 unausgesprochen

    - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {unexpressed} không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, hiểu ngầm - {unspoken} không nói lên - {unuttered} không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ - {wordless} không lời, lặng đi không nói được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unausgesprochen

  • 4 der Nulleiter

    - {neutral wire}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nulleiter

  • 5 geschlechtslos

    - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {sexless} không có giới tính, không thích dục tình, thờ ơ dục tình = geschlechtslos (Biologie) {asexual; neuter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschlechtslos

  • 6 der Leerlauf

    - {idle} tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí = der Leerlauf (Technik) {lost motion}+ = im Leerlauf {in neutral}+ = im Leerlauf fahren {to run idle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leerlauf

  • 7 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 8 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 9 unbestimmt

    - {equivocal} lập lờ, nước đôi, hai nghĩa, đáng nghi ngờ, khả nghi, không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {general} chung, chung chung, tổng - {indecisive} do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không r - {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indeterminate} vô định, vô hạn, không rõ, mơ hồ - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {uncertain} không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy - {undecided} không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {undefined} không xác định, không định rõ - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {vague} lơ đãng = es ist ganz unbestimmt [ob...oder] {it's a toss-up [whether...or]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbestimmt

  • 10 die Null

    - {cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường, vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A-rập, mật mã, chữ viết lồng nhau - {naught} không - {nil} - {nobody} không ai, không người nào, người vô dụng, người bất tài - {nonentity} trạng thái không có, sự không tồn tại, vật tưởng tượng, con số không - {nothing} sự không có, cái không có, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, không cái gì - {nought} - {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, vật vô dụng - {zero} zêrô, độ cao zêrô, trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch, điểm thấp nhất = Null (Sport) {love}+ = die Null (Telefon) {o}+ = die Null (Mathematik) {null}+ = Null- {neutral}+ = über Null {above zero}+ = unter Null {below zero}+ = nicht Null {nonzero}+ = Null werden (Mathematik) {to vanish}+ = die schwarze Null (Kommerz) {breakeven}+ = er ist eine Null {he is a nobody}+ = bei Null anfangen {to start from scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Null

  • 11 gleichgültig

    - {apathetic} không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững - {callous} thành chai, có chai, nhẫn tâm - {imperturbable} điềm tĩnh, bình tĩnh, không hề bối rối, không hề nao núng - {inattentive} vô ý, không chú ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {incurious} không tò mò, không để ý, không lý thú - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {languid} uể oải, lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {neutral} trung lập, trung tính, vô tính, không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không - {nonchalant} lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất, không cẩn thận - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {unconcerned} không quan tâm, không tha thiết, vô tư lự, không lo lắng = gleichgültig [gegen] {careless [of,about]; cold [to]; detached [about]; indifferent [to]; insensible [of,to]; negligent [of]}+ = es ist ihm völlig gleichgültig {he does not give a rap for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichgültig

  • 12 der Staat

    - {body politic} nhà nước - {commonwealth} toàn thể nhân dân, khối cộng đồng, nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh, đoàn kịch góp, commonweal - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {state} = der Staat (Kleidung) {feather}+ = der neutrale Staat {neutral}+ = der totalitäre Staat {totalitarian state}+ = er hat sich bedeutende Verdienste um den Staat erworben {he has rendered valuable services to the state}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staat

  • 13 armature

    /'ɑ:mətjuə/ * danh từ - (quân sự) áo giáp - (quân sự) vỏ sắt - (kỹ thuật) cốt, lõi - (điện học) phản ứng =neutral armature+ phần ứng trung hoà =polarized armature+ phần ứng phân cực =unipolar armature+ phần ứng đơn cực - (sinh vật học) giáp, vỏ giáp

    English-Vietnamese dictionary > armature

  • 14 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

См. также в других словарях:

  • neutral — neutral …   Deutsch Wörterbuch

  • neutral — adj Neutral, negative, indifferent are comparable when they mean lacking decisiveness or distinctiveness in character, quality, action, or effect. Neutral, in one of its earliest and still common senses, applies to states, governments, parties,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Neutral — Neu tral, a. [L. neutralis, fr. neuter. See {Neuter}.] 1. Not engaged on either side; not taking part with or assisting either of two or more contending parties; neuter; indifferent. [1913 Webster] The heart can not possibly remain neutral, but… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • neutral — NEUTRÁL, Ă, neutrali, e, adj. 1. (Rar) Neutru (1). 2. (Despre sensul cuvintelor) Care este indiferent faţă de genul (feminin sau masculin) indicat de forma cuvântului; care se poate referi la obiecte de orice gen. 3. (chim.; rar) Neutru (4). [pr …   Dicționar Român

  • neutral — neu·tral 1 n: one that is neutral; specif: an impartial person used in alternative dispute resolution to help resolve or to determine the matters in dispute neutral 2 adj: not engaged on either side; specif: not aligned with a political or… …   Law dictionary

  • neutral — [no͞o′trəl, nyo͞o′trəl] adj. [Fr < ML neutralis < L, of neuter gender < neuter: see NEUTER] 1. a) not taking part in either side of a dispute or quarrel b) not taking part in a war; giving no active aid to any belligerent 2. of,… …   English World dictionary

  • neutral — adjetivo 1. Que no se inclina por ninguna de dos partes opuestas o enfrentadas o no favorece a ninguna de ellas: espectador neutral, actitud neutral, palabras neutrales. Sinónimo: imparcial. 2. [Nación, Estado] que no interviene en un conflicto… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Neutral — Neu tral, n. A person or a nation that takes no part in a contest between others; one who is neutral. [1913 Webster] The neutral, as far as commerce extends, becomes a party in the war. R. G. Harper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Neutral — Neutrāl, er, ste, adj. et adv. aus dem spätern Lat. neutralis, keiner Partey zugethan; unparteyisch. Neutral seyn. Neutrale Mächte, im Kriege, welche keine von den kriegführenden Mächten mit Rath oder That unterstützen; in welchem Falle sich das… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • -neutral — [ nutrəl ] suffix used with some nouns to make adjectives meaning not affected by a particular thing: race neutral admissions gender neutral policies …   Usage of the words and phrases in modern English

  • neutral — Adj std. (15. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. neutrālis, dieses aus l. neuter keiner von beiden , aus l. ne nicht und l. uter einer von beiden (Neutrum). Abstraktum: Neutralität; Verb: neutralisieren.    Ebenso nndl. neutraal, ne. neutral, nfrz …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»