Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

net+'weight

  • 1 net

    /net/ * danh từ - lưới, mạng (tóc, nhện...) =to cast (throw) a net+ quăng lưới - cạm, bẫy =to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy - vải màn; vải lưới - mạng lưới * ngoại động từ - bắt bằng lưới, đánh lưới =to net fish+ đánh cá bằng lưới =to net birds+ bẫy chim bằng lưới - thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy - che phủ bằng lưới - đan (lưới, võng...) * nội động từ - đánh lưới - đan lưới * ngoại động từ - được lãi thực (là bao nhiêu) * tính từ - thực =net price+ thực giá =net weight+ trọng lượng thực

    English-Vietnamese dictionary > net

  • 2 weight

    /'weit/ * danh từ - trọng lượng, sức nặng =he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi =to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ =to lose weight+ sụt cân =to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra - cái chặn (giấy...) - qu cân =set of weights+ một bộ qu cân =weights and measures+ đo lường, cân đo - qu lắc (đồng hồ) - (thưng nghiệp) cân =to be sold by weight+ bán theo cân =to give good (short) weight+ cân già (non) - (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ =to put the weight+ ném tạ - (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng) - (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng =to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà - (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng - (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng =an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) =to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai =man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn =to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn !to pull one's weight - hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình * ngoại động từ - buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm =to weight a net+ buộc chì vào lưới - đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

    English-Vietnamese dictionary > weight

  • 3 das Nettogewicht

    - {net weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nettogewicht

  • 4 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 5 der Nachdruck

    - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ = der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}+ = der Nachdruck (Typographie) {reprint}+ = mit Nachdruck {emphatically}+ = Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}+ = Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}+ = der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}+ = mit Nachdruck betonen {to insist}+ = auf etwas Nachdruck legen {to stress something}+ = mit Nachdruck hervorheben {to enforce}+ = seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachdruck

См. также в других словарях:

  • net weight — The weight of goods being shipped that does not include the weight of wrapping material, container, or other packaging. Bloomberg Financial Dictionary * * * net weight net weight ➔ weight1 * * * net weight UK US noun [C or U] (WRITTEN… …   Financial and business terms

  • net weight — grynoji masė statusas T sritis Gynyba apibrėžtis Konteinerio ar padėklo masė be krovinio ir be raiščių. atitikmenys: angl. net weight pranc. poids net à vide ryšiai: dar žiūrėk – bendrasis svoris dar žiūrėk – bendrasis svoris …   NATO terminų aiškinamasis žodynas

  • net weight — grynoji masė statusas T sritis Gynyba apibrėžtis Visiškai parengtos transporto priemonės masė, įskaitant degalų, tepalų, aušinimo skysčio, įrankių ir atsargų svorį, neįskaitant įgulos ir krovinio masės. atitikmenys: angl. net weight pranc. poids… …   NATO terminų aiškinamasis žodynas

  • net weight — /net weɪt/ noun the weight of goods after deducting the packing material and container …   Marketing dictionary in english

  • net weight — /net weɪt/ noun the weight of goods after deducting the packing material and container …   Dictionary of banking and finance

  • net weight — Weight of a ground vehicle without fuel, engine oil, coolant, on vehicle materiel, cargo, or operating personnel …   Military dictionary

  • net weight — weight of the goods without the packaging …   English contemporary dictionary

  • net weight — /nɛt ˈweɪt/ (say net wayt) noun the weight of an item after incidental weights such as the weight of the container, packaging, etc., has been subtracted (opposed to gross weight) …  

  • net weight — the weight of the fish itself, i.e. the gross weight minus the weight of any bags, trays, wrappings, etc., cf. gross weight …   Dictionary of ichthyology

  • net weight — noun a) the weight of a product (especially food) without the weight of its packaging b) the weight of a vehicle without that of its fuel, cargo, personnel etc …   Wiktionary

  • net weight — The weight of a shipment of goods less the weight of containers, boxing, crating, chains, and the like. State ex rel. Washington Mill Co. v Great Northern Railway Co. 43 Wash 658, 86 P 1056 …   Ballentine's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»