Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

neo-

  • 61 Neonazi

    m neo-Nazi
    * * *
    Neo|na|zi ['neːonaːtsi]
    m
    neo-Nazi
    * * *
    Neo·na·zi
    <-s, -s>
    [ˈne:ona:tsi]
    * * *
    der neo-Nazi
    * * *
    Neonazi m neo-Nazi
    * * *
    der neo-Nazi

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neonazi

  • 62 Neofaschist

    m, Neofaschistin f neo-fascist, neo-Fascist
    * * *
    Neo·fa·schist
    <-en, -en>
    [neofaˈʃɪst]
    m POL neo-fascist
    * * *
    Neofaschist m, Neofaschistin f neo-fascist, neo-Fascist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neofaschist

  • 63 neofaschistisch

    Adj. neo-fascist, neo-Fascist
    * * *
    neo·fa·schis·tisch
    adj POL neo-fascist
    * * *
    neofaschistisch adj neo-fascist, neo-Fascist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > neofaschistisch

  • 64 Neonazismus

    m neo-Nazism
    * * *
    Neo|na|zis|mus [neona'tsɪsmʊs, 'neːo-]
    m
    neo-Nazism
    * * *
    Neo·na·zis·mus
    <->
    [ˈne:onatsɪsmʊs]
    m kein pl neo-Nazism no pl
    * * *
    Neonazismus m neo-Nazism

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neonazismus

  • 65 der Ankerplatz

    - {anchorage} sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ankerplatz

  • 66 Neodym

    n; -s, kein Pl.; CHEM. neodymium
    * * *
    Neo|dym [neo'dyːm]
    nt -s, no pl
    (abbr Nd) neodymium
    * * *
    Neo·dym
    <-s>
    [neoˈdy:m]
    nt kein pl CHEM neodymium no pl
    * * *
    Neodym n; -s, kein pl; CHEM neodymium
    * * *
    n.
    neodymium n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neodym

  • 67 Neolithikum

    n; -s, kein Pl. Neolithic period
    * * *
    Neo|li|thi|kum [neo'liːtikʊm]
    nt -s, no pl
    Neolithic period
    * * *
    Neo·li·thi·kum
    <-s>
    [neoˈli:tikʊm]
    nt kein pl GEOL Neolithic
    * * *
    Neolithikum n; -s, kein pl Neolithic period

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neolithikum

  • 68 Neonazist

    m; -en, -en, Neonazistin f; -, -nen neo-Nazi
    * * *
    Neo·na·zist
    <-en, -en>
    [ˈne:onatsɪst]
    m POL neo-Nazi
    * * *
    Neonazist m; -en, -en, Neonazistin f; -, -nen neo-Nazi

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neonazist

  • 69 Neubarock

    I Adj. ARCHIT. Neo-Baroque
    II Neubarock m, n Stil: Neo-Baroque
    * * *
    A. adj ARCH Neo-Baroque
    B. Neubarock m/n Stil: Neo-Baroque

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neubarock

  • 70 neubarock

    I Adj. ARCHIT. Neo-Baroque
    II Neubarock m, n Stil: Neo-Baroque
    * * *
    A. adj ARCH Neo-Baroque
    B. Neubarock m/n Stil: Neo-Baroque

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > neubarock

  • 71 Neugotik

    f ARCHIT. Gothic Revival, neo-Gothic style ( oder architecture)
    * * *
    Neu|go|tik
    f
    Gothic revival, neo-Gothic style
    * * *
    Neu·go·tik
    [ˈnɔygo:tɪk]
    f ARCHIT, KUNST neo-Gothic
    * * *
    Neugotik f ARCH Gothic Revival, neo-Gothic style ( oder architecture)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neugotik

  • 72 neugotisch

    Adj. neo-Gothic
    * * *
    neo-Gothic
    * * *
    neu|go|tisch
    adj
    neo-Gothic
    * * *
    neugotisch adj neo-Gothic

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > neugotisch

  • 73 Neukantianer

    m PHILOS. Neo-Kantianist, Neo-Kantist
    * * *
    Neukantianer m PHIL Neo-Kantianist, Neo-Kantist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neukantianer

  • 74 Neukantianismus

    m; -, kein Pl.; Neo-Kantianism, Neo-Kantism
    * * *
    Neukantianismus m; -, kein pl; Neo-Kantianism, Neo-Kantism

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Neukantianismus

  • 75 der Ankergrund

    - {anchorage} sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả neo, vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ankergrund

  • 76 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 77 der Moderator

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa = der Moderator (Fernsehen) {compere; presenter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Moderator

  • 78 verankern

    - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to berth} buộc, cột, sắp xếp chỗ ngủ - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chế giễu, chuồn - {to imbed} = verankern (Technik) {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verankern

  • 79 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 80 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

См. также в других словарях:

  • néo- — ♦ Élément, du gr. neos « nouveau ». néo Préfixe, du gr. neos, nouveau . ⇒NÉO , élém. formant Élém. tiré du gr. «nouveau», entrant dans la constr. de nombreux subst. ou adj.; associé à un 2e élém. de type verbal, de type verbal nominalisé, de type …   Encyclopédie Universelle

  • neo — neo·abietic; neo·anthropic; neo·an·thro·pi·nae; neo·aplec·ta·na; neo·arsphenamine; neo·balaena; neo·baroque; neo·calamites; neo·ceratodus; neo·cerebellar; neo·cerebellum; neo·classic; neo·classicism; neo·classicist; neo·cortex; neo·cosmic;… …   English syllables

  • Neo — (von altgriechisch νέος néos ‚neu‘, ‚frisch‘, ‚jung‘, aber auch ‚ungewöhnlich‘, ‚revolutionär‘) steht für: Neu, siehe Liste griechischer Wortstämme in deutschen Fremdwörtern Neo (Gifu), ein ehemaliges japanisches Dorf in der Präfektur Gifu… …   Deutsch Wikipedia

  • Neo — Néo Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • NEO PI-R — аббревиатура, обозначает по английски Revised NEO Personality Inventory (пересмотренный личностный опросник NEO) методика психологической диагностики личности; представляет собой опросник из 240 вопросов. Авторы теста Пол Т. Коста младший (Paul T …   Википедия

  • neo- — Neo [neo] <Präfix, meist mit fremdsprachlichem Basiswort>: 1. bezieht sich auf etwas, was es früher schon gegeben hat und was es nun in neuer, ähnlicher, vergleichbarer Weise wieder gibt, was wieder belebt wird: a) <adjektivisch> neo …   Universal-Lexikon

  • Neo- — Neo [neo] <Präfix, meist mit fremdsprachlichem Basiswort>: 1. bezieht sich auf etwas, was es früher schon gegeben hat und was es nun in neuer, ähnlicher, vergleichbarer Weise wieder gibt, was wieder belebt wird: a) <adjektivisch> neo …   Universal-Lexikon

  • neo — Element de compunere care înseamnă nou , recent şi care serveşte la formarea unor substantive şi a unor adjective. [pr.: ne o] – Din fr. néo . Trimis de LauraGellner, 08.06.2004. Sursa: DEX 98  NEO s.n. (med.) Prescurtare criptică şi eufemistică …   Dicționar Român

  • NEO — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. NEO est une abréviation qui signifie : Le Neo, une langue artificielle New Energy Options, une société brésilienne de production d électricité… …   Wikipédia en Français

  • NEO — NEO: Neo проект искусственного международного языка NEO объект Солнечной системы, орбита которого проходит в непосредственной близости с Землёй Neo 1973 первый смартфон, полностью построенный на базе ПО с открытым исходным кодом См. также Нео Neo …   Википедия

  • neo- — pref. Elemento que significa novo (ex.: neofobia, neorrealismo).   ‣ Etimologia: grego neos, nea, neón, novo   • Nota: É seguido de hífen quando o segundo elemento começa por vogal, h, r ou s (ex.: neo árico, neo helênico, neo republicano, neo… …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»