Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

nen

  • 101 veredeln

    - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to meliorate} làm cho tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to refine} lọc, luyện tinh, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to sublimate} làm thăng hoa, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá, thăng hoa = veredeln (Agrar) {to graft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veredeln

  • 102 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 103 der Unterbau

    - {basis} nền tảng, cơ sở, căn cứ - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức, nền móng - {groundwork} nền, nền đường, chất nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng - {underpinning} đá trụ, tường chống = der Unterbau (Straße) {roadbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterbau

  • 104 erweichen

    - {to macerate} ngâm, giầm, hành xác - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, dịu đi, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = sich erweichen lassen {to give in; to relent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erweichen

  • 105 gründen

    - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to establish} lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu - oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = gründen [auf] {to ground [on]}+ = gründen (Geschäft) {to start}+ = gründen (Unternehmen) {to float}+ = sich gründen [auf] {to base [on]; to bottom [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründen

  • 106 bauen

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to frame} dàn xếp, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = bauen (Haus) {to raise}+ = bauen auf {to bank on}+ = neu bauen {to reedify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bauen

  • 107 kultivieren

    - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to refine} lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang - {to till} cày bừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kultivieren

  • 108 lockern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to relax} nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng - dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slack} xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = lockern (Erdreich) {to break up}+ = sich lockern {to work loose}+ = sich lockern (Sport) {to limber up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lockern

  • 109 zunehmen

    (nahm zu,zugenommen) - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}+ = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunehmen

  • 110 Abonnent

    m; -en, -en, Abonnentin f; -, -nen (THEAT. ticket) subscriber
    * * *
    der Abonnent
    subscriber
    * * *
    Abon|nẹnt [abɔ'nɛnt]
    1. m -en, -en, Abon|nen|tin
    [-'nɛntɪn]
    2. f -, -nen
    (von Zeitung, Fernsehsender) subscriber; (= Theaterabonnent) season-ticket holder
    * * *
    Abon·nent(in)
    <-en, -en>
    [abɔˈnɛnt]
    m(f) subscriber
    * * *
    der; Abonnenten, Abonnenten subscriber (Gen. to); (Theater) season ticket holder
    * * *
    Abonnent m; -en, -en, Abonnentin f; -, -nen (THEAT ticket) subscriber
    * * *
    der; Abonnenten, Abonnenten subscriber (Gen. to); (Theater) season ticket holder
    * * *
    -en m.
    subscriber n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Abonnent

  • 111 Äffin

    f; -, -nen she-ape; she-monkey; female ape ( oder monkey)
    * * *
    Ạ̈f|fin ['ɛfɪn]
    f -, -nen
    female monkey; (= Menschenäffin) female ape
    * * *
    Äf·fin
    <-, -nen>
    [ˈɛfɪn]
    f fem form von Affe female monkey, she-monkey; (Menschenäffin) female ape, she-ape
    * * *
    die; Äffin, Äffinnen female ape
    * * *
    Äffin f; -, -nen she-ape; she-monkey; female ape ( oder monkey)
    * * *
    die; Äffin, Äffinnen female ape
    * * *
    (Mathematik) adj.
    affine adj.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Äffin

  • 112 Agentin

    f; -, -nen (female) agent
    * * *
    Agẹn|tin [a'gɛntɪn]
    f -, -nen
    See:
    Agent
    * * *
    Agen·tin
    <-, -nen>
    * * *
    die; Agentin, Agentinnen [female] agent
    * * *
    Agentin f; -, -nen (female) agent
    * * *
    die; Agentin, Agentinnen [female] agent

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Agentin

  • 113 Alchemist

    m; -en, -en, Alchemistin f; -, -nen alchemist
    * * *
    der Alchemist
    alchemist
    * * *
    Al|che|mịst [alçe'mɪst]
    1. m -en, -en, Al|che|mis|tin
    [-'mIstɪn]
    2. f -, -nen (esp Aus) Al|chi|mist
    [alçi'mɪst]
    3. m -en, -en, Al|chi|mis|tin
    [-'mIstɪn]
    4. f -, -nen
    alchemist
    * * *
    Al·chi·mist(in)
    <-en, -en>
    Al·che·mist(in)
    <-en, -en>
    m(f) bes ÖSTERR alchemist
    * * *
    Alchemist m; -en, -en, Alchemistin f; -, -nen alchemist

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Alchemist

  • 114 Amateurin

    f; -, -nen Amateur
    * * *
    Ama|teu|rin [ama'tøːrɪn] [-'tøːrɪn]
    f -, -nen
    amateur
    * * *
    Ama·teu·rin
    <-, -nen>
    * * *
    Amateurin f; -, -nen Amateur

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Amateurin

  • 115 Autorin

    f; -, -nen author; authoress altm.
    * * *
    die Autorin
    authoress
    * * *
    Au|to|rin [au'toːrɪn]
    f -, -nen
    author, authoress
    * * *
    Au·to·rin
    <-, -nen>
    [auˈto:rɪn]
    f fem form von Autor [female] author, authoress
    * * *
    die; Autorin, Autorinnen authoress; author
    * * *
    Autorin f; -, -nen author; authoress obs
    * * *
    die; Autorin, Autorinnen authoress; author

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Autorin

  • 116 Baskin

    f; -, -nen Basque, Basque woman ( oder girl etc.)
    * * *
    Bạs|kin ['baskɪn]
    f -, -nen
    Basque
    * * *
    Bas·kin
    <-, -nen>
    f fem form von Baske
    * * *
    die; Baskin, Baskinnen Basque
    * * *
    Baskin f; -, -nen Basque, Basque woman ( oder girl etc)
    * * *
    die; Baskin, Baskinnen Basque

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Baskin

  • 117 Beamtin

    f; -, -nen Beamte
    * * *
    die Beamtin
    official; officer; civil servant
    * * *
    Be·am·tin
    <-, -nen>
    * * *
    die; Beamtin, Beamtinnen s. Beamte
    * * *
    Beamtin f; -, -nen Beamte
    * * *
    die; Beamtin, Beamtinnen s. Beamte
    * * *
    -nen f.
    civil servant n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Beamtin

  • 118 Botin

    f; -, -nen Bote
    * * *
    Bo|tin ['boːtɪn]
    f -, -nen
    messenger; (= Kurierin) courier; (= Postbotin) postwoman (esp Brit), mailwoman (US); (= Zeitungsbotin) papergirl; (für Botengänge) errand girl; (= Gerichtsbotin) messenger-at-arms
    * * *
    Bo·tin
    <-, -nen>
    * * *
    Botin f; -, -nen Bote

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Botin

  • 119 Brunnenvergifter

    1. HIST. well-poisoner, water poisoner
    2. fig., pej. troublemaker
    * * *
    Brụn|nen|ver|gif|ter [-fɛɐgɪftɐ]
    1. m -s, -, Brun|nen|ver|gif|te|rin
    [-ərɪn]
    2. f -, -nen
    * * *
    Brun·nen·ver·gif·ter(in)
    <-s, ->
    m(f) (pej) [political] muckraker pej
    * * *
    der; Brunnens, Brunnen: water-poisoner; (fig. abwertend) troublemaker
    * * *
    1. HIST well-poisoner, water poisoner
    2. fig, pej troublemaker
    * * *
    der; Brunnens, Brunnen: water-poisoner; (fig. abwertend) troublemaker

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Brunnenvergifter

  • 120 Brüssler

    I m; -s, -, Brüsslerin ( Brüsselerin) f; -, -nen man / woman from Brussels
    II Adj. Brussels attr., from Brussels; Brüss(e) ler Spitzen Brussels lace Sg.
    * * *
    Brụ̈s|se|ler I ['brʏsəlɐ] ['brʏslɐ]
    adj attr
    Brussels II ['brʏsəlɐ]
    1. m -s, -, Brüs|se|le|rin
    [-ərɪn]
    2. f -, -nen, Brüss|ler
    ['brʏslɐ]
    3. m -s, -, Brüss|le|rin
    [-ərɪn]
    4. f -, -nen
    inhabitant or (gebürtiger) native of Brussels

    er ist Brüsselerhe lives in Brussels; (dort geboren) he comes from Brussels

    * * *
    A. m; -s, -, Brüsslerin (Brüsselerin) f; -, -nen man/woman from Brussels
    B. adj Brussels attr, from Brussels;
    Brüss(e)ler Spitzen Brussels lace sg

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Brüssler

См. также в других словарях:

  • NEN — Normierungsinstitut in Delft NEN ist die Abkürzung von NEderlandse Norm (Niederländische Norm) und seit 8. Mai 2000 gleichzeitig der neue Name des kooperativen Verbandes des Nederlandse Normalisatie instituut (Niederländisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Nen — or Nen may refer to: Near Earth Network (formerly Ground Network) a NASA network of ground stations to support space flight missions Nen River a river in China NEN (TV station) an Australian television station licensed to, and serving northern… …   Wikipedia

  • Nen — (del lat. «nec»; ant.) conj. *Ni. * * * nen. (Del lat. nec). conj. desus. ni1. * * * altNen o Nonni/alt …   Enciclopedia Universal

  • Nen — Nen, Fluß in England, entspringt im westlichen Theile von Northamptonshire, wird bei der Stadt Northampton schiffbar, durchfließt die Grafschaft in nordöstlicher Richtung, bildet zuletzt die Grenze zwischen Cambridgeshire u. Lincolnshire, u.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Nen [1] — Nen, anamitisches Gewicht zu 10 Lüong = 390,5 g …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Nen [2] — Nen, Fluß im östlichen England, entspringt im westlichen Northamptonshire, fließt an Northampton und Peterborough vorbei und mündet nach 161 km langem Lauf in den Washbusen der Nordsee …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Nen — Nen, schiffbarer Fluß in England, entspringt in der Grafsch. Northampton, mündet nach 113 km in den Wash …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Nèn — ou Banèn population installée dans le centre du Cameroun (env. 80 000 personnes). Ils parlent une langue bantoue, le tunèn …   Encyclopédie Universelle

  • nen — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • nenþan? — *nenþan? germ.?, stark. Verb: nhd. Mut fassen, streben; ne. dare, strive (Verb); Rekontruktionsbasis: ahd.; Etymologie: idg. *nant ?, Verb, wagen, sich erkühnen, Pokorny 755?; Wei …   Germanisches Wörterbuch

  • 'nen — {{link}}K 14{{/link}} (umgangssprachlich für einen) …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»