Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

neglect

  • 1 geringschätzig

    - {contemptuous} khinh thường, coi thường, tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh - {depreciatory} làm giảm giá, làm giảm giá trị - {derogatory} làm giảm, xúc phạm đến, không xứng với, vi phạm, làm trái - {disdainful} có thái độ khinh thị, có thái độ không thèm - {disparaging} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng = geringschätzig behandeln {to neglect; to slight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geringschätzig

  • 2 die Behandlung

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {therapy} phép chữa bệnh - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường = die Behandlung (Medizin) {attendance}+ = die Behandlung (Technik) {processing}+ = die falsche Behandlung {malpractice}+ = die unwürdige Behandlung {indignity}+ = die ambulante Behandlung {ambulant treatment; outpatient treatment}+ = die ärztliche Behandlung {medical attendance}+ = die schlechte Behandlung {maltreatment}+ = die geschickte Behandlung {management}+ = die vorbeugende Behandlung {prophylaxis}+ = die medizinische Behandlung {medication}+ = die geringschätzige Behandlung {neglect}+ = die unterschiedliche Behandlung {discrimination}+ = in ärztlicher Behandlung sein {to be under medical care; to be under medical treatment; to be under the doctor}+ = unter ärztlicher Behandlung sein {to be under medical treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behandlung

  • 3 lassen

    (ließ,gelassen) - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = holen lassen {to send for}+ = ahnen lassen {to foreshadow}+ = ruhen lassen {to rest}+ = tanzen lassen {to dance}+ = fahren lassen {to forgo (forwent,forgone)+ = wissen lassen {to warn}+ = darben lassen {to famish}+ = folgen lassen {to follow up}+ = fallen lassen {to drip; to plump; to throw out; to tumble}+ = merken lassen {to betray oneself}+ = sinken lassen {to droop; to lower; to send down; to sink (sank,sunk)+ = warten lassen {to detain; to keep waiting}+ = weiden lassen {to pasture; to run (ran,run)+ = ankern lassen {to berth}+ = sitzen lassen {to jilt}+ = kommen lassen {to send for}+ = hängen lassen {to decline}+ = gelten lassen {to accept}+ = weiden lassen (Vieh) {to depasture}+ = laufen lassen (Pferd) {to race}+ = lagern lassen (Militär) {to encamp}+ = gelten lassen (Ansprüche) {to allow}+ = etwas tun lassen {to cause something to be done}+ = sich malen lassen {to get one's portrait painted}+ = sich essen lassen {to eat well}+ = außer acht lassen {to disregard; to forget (forgot,forgotten); to neglect}+ = sich falten lassen {to double up}+ = reif werden lassen {to ripen}+ = sich fallen lassen {to subside}+ = sich binden lassen {to tie}+ = sich formen lassen {to cast (cast,cast); to shape}+ = hinter sich lassen {to distance; to outdistance; to outpace}+ = sich dehnen lassen {to stretch}+ = fest werden lassen {to fix}+ = sich packen lassen {to pack}+ = sich trauen lassen {to get married}+ = das muß man ihm lassen {give him his due}+ = sich nicht sehen lassen {to be invisible}+ = alles beim alten lassen {to leave things as they are}+ = er hat sich malen lassen {he has had his likeness taken}+ = sich nicht lumpen lassen {to come down handsomely}+ = sich schwer fallen lassen {to slump down}+ = es sich gesagt sein lassen {to take a hint}+ = sich von etwas leiten lassen {to be guided by something}+ = alle fünf gerade sein lassen {to stretch a point}+ = ich kann mich nicht sehen lassen {I am not presentable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lassen

  • 4 die Vernachlässigung

    - {forgetfulness} tính hay quên - {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vernachlässigung

  • 5 unterlassen

    - {to forbear (forbore,forborne) nhịn, đừng, không, chịu đựng, kiên nhẫn, không dùng, không nhắc đến - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng - {to pretermit} bỏ, bỏ qua, tạm ngừng, làm gián đoạn, ngắt quãng - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = unterlassen [etwas] {to refrain [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterlassen

  • 6 fahrlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {negligent} lơ đễnh - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không ân cần, không quan tâm = fahrlässig handeln {to neglect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrlässig

  • 7 die Nachlässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {casualness} tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự tuỳ tiện, tính thất thường - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {neglectfulness} - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {nonchalance} tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất, sự không cẩn thận - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả = deine Nachlässigkeit wird sich bitter rächen {you'll have to pay dearly for your carelessness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachlässigkeit

  • 8 versäumen

    - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to lose (lost,lost) mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa, lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm, dạng bị động mê man - say sưa, chìm đắm, triền miên, mất hết không còn nữa, bị lu mờ, mất ý nghĩa, mất hay - {to miss} trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to omit} bỏ đi, chểnh mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versäumen

  • 9 die Verwahrlosung

    - {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi, sự sa đoạ, hành động đồi bại, hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc - {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát, sự làm long tay gãy ngõng, sự làm xác xơ, tình trạng đổ nát, tình trạng long tay gãy ngõng, tình trạng xác xơ, sự phung phí, tiến đến hư hại quần áo - sự đổ vách đá, đá vụn đổ nát - {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrlosung

  • 10 die Fahrlässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {laches} sự sao lãng, sự biếng trễ - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo = die grobe Fahrlässigkeit {gross negligence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrlässigkeit

  • 11 übersehen

    - {to foresee (foresaw,foreseen) nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch - không trúng đích, thất bại - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to overlook} trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ - {to survey} quan sát, nhìn chung, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ = übersehen (übersah,übersehen) {to leave out}+ = etwas übersehen {to turn a blind eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersehen

  • 12 vernachlässigen

    - {to disregard} không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến - {to neglect} sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernachlässigen

См. также в других словарях:

  • neglect — ne·glect n: a disregard of duty resulting from carelessness, indifference, or willfulness; esp: a failure to provide a child under one s care with proper food, clothing, shelter, supervision, medical care, or emotional stability compare abuse 2,… …   Law dictionary

  • neglect — vb Neglect, omit, disregard, ignore, overlook, slight, forget are comparable when they mean to pass over something without giving it due or sufficient attention. Neglect usually implies intentional or unintentional failure to give full or proper… …   New Dictionary of Synonyms

  • Neglect — Neg*lect , n. [L. neglectus. See {Neglect}, v.] 1. Omission of proper attention; avoidance or disregard of duty, from heedlessness, indifference, or willfulness; failure to do, use, or heed anything; culpable disregard; as, neglect of business,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Neglect — Neg*lect , v. t. [imp. & p. p. {Neglected}; p. pr. & vb. n. {Neglecting}.] [L. neglectus, p. p. of neglegere (negligere) to disregard, neglect, the literal sense prob. being, not to pick up; nec not, nor (fr. ne not + que, a particle akin to Goth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • neglect — [ni glekt′] vt. [< L neglectus, pp. of negligere, neglegere, not to heed, be regardless of < neg (see NEGATION) + legere, to gather (see LOGIC)] 1. to ignore or disregard [to neglect the advice of others] 2. to fail to care for or attend to …   English World dictionary

  • neglect — [n1] disregard carelessness, coolness, delinquency, disdain, disregardance, disrespect, heedlessness, inadvertence, inattention, inconsideration, indifference, laxity, laxness, oversight, scorn, slight, thoughtlessness, unconcern; concepts… …   New thesaurus

  • neglect — ► VERB 1) fail to give proper care or attention to. 2) fail to do something. ► NOUN 1) the state of being neglected. 2) the action of neglecting. ORIGIN Latin neglegere disregard …   English terms dictionary

  • Neglect — Klassifikation nach ICD 10 R29.5 Neurologischer Neglect …   Deutsch Wikipedia

  • neglect — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ general, total ▪ relative ▪ benign ▪ The 18th century interior of the building has survived through benign neglect. ▪ …   Collocations dictionary

  • Neglect — For the neuropsychological condition, see Hemispatial neglect. Neglect is a passive form of abuse in which a perpetrator is responsible to provide care for a victim who is unable to care for himself or herself, but fails to provide adequate care …   Wikipedia

  • neglect — neglectedly, adv. neglectedness, n. neglecter, neglector, n. /ni glekt /, v.t. 1. to pay no attention or too little attention to; disregard or slight: The public neglected his genius for many years. 2. to be remiss in the care or treatment of: to …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»