Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

negative

  • 1 die Fehlanzeige

    - {negative} lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlanzeige

  • 2 abschlägig

    - {negative} không, phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối, cấm đoán,, âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlägig

  • 3 das Veto

    - {negative} lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định - {veto} sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm = Veto einlegen [gegen] {to put one's veto [on,upon]}+ = Veto einlegen gegen {to veto}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Veto

  • 4 der Minuspol

    - {negative pole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Minuspol

  • 5 die Antwort

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp - {response} sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory = die Antwort [auf] {response [to]}+ = als Antwort [auf] {in reply [to]}+ = die freche Antwort {backtalk}+ = Antwort bezahlt {reply paid}+ = die treffende Antwort {home thrust; repartee}+ = eine klare Antwort {a plain answer}+ = eine rasche Antwort {a prompt reply}+ = die abschlägige Antwort {denial; nay; negative; repulse}+ = er gab keine Antwort {he made no reply}+ = die schlagfertige Antwort {comeback}+ = die Antwort steht noch aus {I am still waiting for an answer}+ = eine ablehnende Antwort {a negative answer}+ = keine Antwort schuldig bleiben {never be at a loss for an answer}+ = darf ich um eine Antwort bitten {may I be favoured with an answer}+ = nie um eine Antwort verlegen sein {to be never at a loss for an answer}+ = eine abschlägige Antwort erhalten {to meet with a refusal}+ = ohne jemanden einer Antwort zu würdigen {without deigning to answer someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antwort

  • 6 das Negativ

    (Photographie) - {negative} lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Negativ

  • 7 verneinend

    - {in the negative}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verneinend

  • 8 die Verneinung

    - {denial} sự từ chối, sự khước từ, sự phủ nhận, sự từ chối không cho, sự chối, sự không nhận - {disapproval} sự không tán thành, sự phản đối, sự chê - {negation} sự phủ định, sự cự tuyệt, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực - {negative} lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, số âm, cực âm, bản âm, từ phủ định = die doppelte Verneinung {litotes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verneinung

  • 9 der Negativfilm

    (Photographie) - {negative film}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Negativfilm

  • 10 die Verjährung

    (Jura) - {negative prescription; statute of limitation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verjährung

  • 11 verneinen

    - {to deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to negate} phủ định, thừa nhận sự không tồn tại của - {to negative} cự tuyệt, bác bỏ, chống lại, làm thành vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verneinen

  • 12 widerlegen

    - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to disprove} chứng minh là sai, nhân chứng - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to negative} phủ nhận, phủ định, cự tuyệt, phản đối, chống lại, làm thành vô hiệu - {to rebut} bác, từ chối - {to refute} bẻ lại = widerlegen (Theorie) {to riddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlegen

  • 13 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 14 das Minuszeichen

    - {minus} trừ, thiếu, mất, không còn, dấu trừ, số âm = das Minuszeichen (Mathematik) {negative sign}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Minuszeichen

  • 15 negativ

    - {minus} trừ, âm - {negative} không, phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối, cấm đoán, = negativ (Kritik) {destructive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > negativ

  • 16 das Nein

    - {no} lời từ chối, lời nói "không", không, phiếu chống, người bỏ phiếu chống = Nein, so was! {well, I never!}+ = mit Nein antworten {to answer in the negative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nein

  • 17 neutralisieren

    - {to negative} phủ nhận, phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại, làm thành vô hiệu - {to neutralize} trung lập hoá, trung hoà, làm mất tác dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neutralisieren

  • 18 unwirksam

    - {effectless} không có kết quả, không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng, không tác động, không ảnh hưởng, không ấn tượng - {ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích, bất lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không công hiệu - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất - {lifeless} không có sự sống, chết, bất động, không có sinh khí, không sinh động = unwirksam (Medizin) {inactive}+ = unwirksam machen {to kill; to negate; to negative; to neutralize; to paralyse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwirksam

  • 19 die Größe

    - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {extend} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại - {mightiness} sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự hùng vĩ - {muchness} to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi - {quantity} số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {size} kích thước, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm - {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = die Größe (Mathematik) {equality; quantity}+ = die Größe (Persönlichkeit) {bigwig}+ = die gegebene Größe {datum}+ = die negative Größe {minus}+ = die einzelne Größe (Mathematik) {unit}+ = in voller Größe {full length}+ = die ungeheure Größe {hugeness; immensity}+ = die unbekannte Größe (Mathematik) {unknown quantity}+ = die irrationale Größe (Mathematik) {surd}+ = von gleicher Größe {isometric}+ = die Ökonomie der Größe {economy of scale}+ = die veränderliche Größe {variable}+ = nach der Größe ordnen {to size}+ = in der Größe anpassen {to resize}+ = die gleichvielfache Größe {equimultiple}+ = die erste unbekannte Größe (Mathematik) {x}+ = die unendlich kleine Größe (Mathematik) {infinitesimal}+ = die dritte unbekannte Größe (Mathematik) {z}+ = die zweite unbekannte Größe (Mathematik) {y}+ = nach der Größe sortieren {to size}+ = unter der normalen Größe {undersized}+ = das Fortschaffen einer Größe (Mathematik) {elimination}+ = die Sortierung nach der Größe {sizing}+ = das Modell in natürlicher Größe (Technik) {mockup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Größe

  • 20 minus

    - {minus} trừ, âm - {negative} không, phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối, cấm đoán,

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > minus

См. также в других словарях:

  • Negative — Neg a*tive (n[e^]g [.a]*t[i^]v), a. [F. n[ e]gatif, L. negativus, fr. negare to deny. See {Negation}.] 1. Denying; implying, containing, or asserting denial, negation or refusal; returning the answer no to an inquiry or request; refusing assent;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Negative — may refer to: Contents 1 Science and mathematics 2 Photography 3 Linguistics …   Wikipedia

  • negative — neg‧a‧tive [ˈnegətɪv] adjective 1. bad or harmful: • The Bank s refusal to cut interest rates is having a negative effect on the economy. 2. saying or meaning no : • a negative response 3. considering only the bad qualities of a situation, person …   Financial and business terms

  • negative — [neg′ə tiv] adj. [ME negatife < OFr or L: OFr négatif < L negativus < negatus: see NEGATION] 1. containing, expressing, or implying a denial or refusal; that says “no” [a negative reply] 2. opposite to something regarded as positive;… …   English World dictionary

  • Negative B — Studio album by Sanctifica Released March 2002 Recorded …   Wikipedia

  • Negative — Datos generales Origen Tampere, Finlandia Información artística …   Wikipedia Español

  • Negative FX — was a hardcore straight edge band from Boston formed in 1981. Though the band lasted only a short time, playing only a total of five shows (six flyers exist), the band was well known for their involvement in the local straight edge scene of the… …   Wikipedia

  • Negative — Neg a*tive (n[e^]g [.a]*t[i^]v), n. [Cf. F. n[ e]gative.] 1. A proposition by which something is denied or forbidden; a conception or term formed by prefixing the negative particle to one which is positive; an opposite or contradictory term or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • négative — ● négative nom féminin Énoncé par lequel on refuse quelque chose, on soutient qu une chose est fausse, on persiste dans un refus : Répondre par la négative. ● négative (expressions) nom féminin Dans la négative, dans le cas d un refus. ● négatif …   Encyclopédie Universelle

  • Negative — Negative …   Википедия

  • negative — I adjective acrimonious, antagonistic, antipathetic, antipathetical, argumentative, at odds with, attacking, averse, belligerent, bickering, cantankerous, clashing, conflicting, confutative, contentious, contesting, contradictory, contrary,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»