Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

near+sb

  • 21 der Osten

    - {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông = der Osten (Poesie) {Orient}+ = im Osten {to the east}+ = nach Osten {Easterly; eastward}+ = der Nahe Osten {the Near East}+ = Naher Osten {Middle East}+ = der Ferne Osten {the Far East}+ = der Mittlere Osten {Middle East; mideast}+ = Mittlerer Osten {Middle East}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Osten

  • 22 er wurde beinahe getötet

    - {he came near to be killed}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er wurde beinahe getötet

  • 23 bei

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {next} ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, về bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei

  • 24 die Sonne ist fast am Untergehen

    - {the sun is near setting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne ist fast am Untergehen

  • 25 heraufziehen

    - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình = heraufziehen (Gewitter) {to approach; to draw near}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heraufziehen

  • 26 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 27 Wir tun nur so.

    - {We're only pretending.} = Wir sahen es zufällig. {We happened to see it.}+ = Wir spielen um nichts. {We play for love.}+ = Wir sind nahe verwandt. {We are near relatives.}+ = Wir müssen zusammenhalten. {We must stick together.}+ = Wir legen zusammen und reisen gemeinsam. {We'll pool expenses and travel together.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wir tun nur so.

  • 28 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 29 erraten

    - {to make a guess} = erraten (erriet,erraten) {to divine; to find out; to guess; to nick it}+ = fast erraten {a near guess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erraten

  • 30 nahe herankommen

    - {to near} tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại, sắp tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nahe herankommen

  • 31 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 32 ein Verwandter von ihnen

    - {a relative of theirs} = er ist ein naher Verwandter von mir {he is a near relation of mine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Verwandter von ihnen

  • 33 gelegen

    - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {proper} đúng, thích đáng, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {situated} ở, ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh = gut gelegen {well off}+ = gelegen sein {to be located; to lie (lay,lain); to stand (stood,stood)+ = oben gelegen {upstairs}+ = nahe gelegen {near}+ = bequem gelegen {convenient}+ = gelegen kommen {to come in handy}+ = das kommt mir sehr gelegen {it suits me very well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelegen

  • 34 daneben

    - {aside} về một bên, sang một bên, riêng ra - {besides} ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra - {moreover} = dicht daneben {close by; close to; near by}+ = völlig daneben {not in the right ballpark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > daneben

  • 35 die Übersetzung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {rendition} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng - {translation} bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao, sự truyền - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die doppelte Übersetzung (Technik) {twospeed gear}+ = die verbotene Übersetzung {pony}+ = die unerlaubte Übersetzung {crib}+ = die sinngemäße Übersetzung {rough translation}+ = eine genaue Übersetzung {a near translation}+ = die autorisierte Übersetzung {authorized translation}+ = eine ungenaue Übersetzung {an unfaithful translation}+ = eine unerlaubte Übersetzung benutzen {to crib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersetzung

  • 36 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 37 bevorstehend

    - {forthcoming} sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản, sãn sàng - {imminent} sắp xảy ra, đến nơi - {impending} sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, đang đe doạ, lơ lửng trên đầu = nahe bevorstehend {impendent; near}+ = unmittelbar bevorstehend {impending}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bevorstehend

  • 38 der Freund

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {booster} người nâng đỡ, người ủng hộ, máy tăng thế - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {hearty} người táo bạo dũng cảm, my hearties! các bạn thuỷ thủ, vận động viên - {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình - {pal} = der alte Freund {crony; old chap}+ = der gute Freund {buddy}+ = alter Freund {old boy}+ = der feste Freund {steady}+ = der treuer Freund {fast friend}+ = der intime Freund {chum; intimate}+ = der vertraute Freund {familiar friend; particular friend}+ = ein Freund von uns {a friend of ours}+ = ein Freund von mir {a friend of mine}+ = ein vertrauter Freund {a near friend}+ = der unzuverlässige Freund {fairweather friend}+ = jemanden als Freund behandeln {to befriend}+ = Du bist mir ein feiner Freund! {A fine friend you are!}+ = ich halte ihn für meinen Freund {I consider him my friend}+ = er erwies sich als echter Freund {he proved to be a real friend}+ = er hat sich uns als Freund erwiesen {he proved a friend to us}+ = Er streitet sich mit seinem Freund. {He is at odds with his friend.}+ = ich quartierte mich bei meinem Freund ein {I quartered myself upon my friend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freund

  • 39 geizig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {grasping} nắm chặt, giữ chặt, keo cú - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mingy} nhỏ mọn - {miserly} keo kiệt - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {near} cận, giống, chi ly, chắt bóp, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {niggard} - {parsimonious} dè sẻn - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, đê tiện, bẩn, xỉn - {stingy} có nọc, có ngòi, có vòi = geizig sein {to skin a flint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizig

  • 40 die linke Straßenseite

    - {the near side of a road}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die linke Straßenseite

См. также в других словарях:

  • Near — or Near may refer to: Contents 1 Science, mathematics, technology, biology, and medicine 2 Geography 3 Lingu …   Wikipedia

  • Near — Near, a. [Compar. {Nearer}; superl. {Nearest}.] [See {Near}, adv.] 1. Not far distant in time, place, or degree; not remote; close at hand; adjacent; neighboring; nigh. As one near death. Shak. [1913 Webster] He served great Hector, and was ever… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • near — [nir] adv. [ME nere < ON & OE: ON nær, near (orig. compar. of nā ): OE near, nearer, compar. of neah, NIGH] 1. at or to a relatively short distance in space or time [summer draws near] 2. relatively close in degree; almost: now usually nearly… …   English World dictionary

  • Near — (n[=e]r), adv. [AS. ne[ a]r, compar. of ne[ a]h nigh. See {Nigh}.] 1. At a little distance, in place, time, manner, or degree; not remote; nigh. [1913 Webster] My wife! my traitress! let her not come near me. Milton. [1913 Webster] 2. Nearly;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • near — near; near·ish; near·ly; near·most; near·ness; near·sight·ed·ly; near·sight·ed·ness; …   English syllables

  • near — near, nearly Near has almost fallen out of use as an adverb meaning ‘almost’, and nearly serves this purpose: He was nearly dead with fright. Exceptions include near complete and near perfect: • Gunnell, captain of the British women s team,… …   Modern English usage

  • near- — /nēr / combining form Denoting almost, as in nearˈ white of a colour closely resembling white, and nearˈ silkˈ artificial silk * * * near UK [nɪə(r)] US [nɪr] prefix almost used with many nouns and adjectives It’s a near certainty (=it will… …   Useful english dictionary

  • NEAR — ist der Familienname folgender Personen: Holly Near (* 1949), US amerikanische Sängerin NEAR ist die Abkürzung für: Near Earth Asteroid Rendezvous, eine US amerikanische Raumsonde, siehe NEAR Shoemaker Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • near — [adj1] close by physically abreast, abutting, adjacent, adjoining, alongside, along toward, approximal, around, at close quarters, available, beside, bordering, burning, close, close at hand, close by, close shave*, conterminous, contiguous,… …   New thesaurus

  • Near — Near, prep. Adjacent to; close by; not far from; nigh; as, the ship sailed near the land. See the Note under {near}, a. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Near — Near, v. t. [imp. & p. p. {Neared}; p. pr. & vb. n {Nearing}.] [See {Near}, adv.] To approach; to come nearer; as, the ship neared the land. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»