Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nau-na

  • 1 now

    /nau/ * phó từ - bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay =just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức =do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc! =now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết - lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện) =he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi - trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy - nay, mà, vậy thì (ở đầu câu) =now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm - hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử =now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà! =come now!+ này!, này! =now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử? =no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào! ![every] now and again; [every] now and then - thỉnh thoảng !now... now; now... them - lúc thì... lúc thì =now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh * liên từ - now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng =now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy * danh từ - hiện tại, lúc này =to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai =up to (till, until) now+ đến nay

    English-Vietnamese dictionary > now

  • 2 nowaday

    /'nauədei/ * tính từ - (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay

    English-Vietnamese dictionary > nowaday

  • 3 nowadays

    /'nauədeiz/ * phó từ - ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này * danh từ - ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

    English-Vietnamese dictionary > nowadays

  • 4 brown

    /braun/ * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo nâu - (từ lóng) đồng xu đồng =the brown+ bầy chim đang bay =to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông * ngoại động từ - nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu - rán vàng (thịt, cá); phi =to brown onions+ phi hành - làm rám nắng =face browned by the sun+ mặt rám nắng * nội động từ - hoá nâu, hoá sạm - chín vang (cá rán...) !I'm browned off with it - (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > brown

  • 5 cook

    /kuk/ * danh từ - người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi !too many cooks spoil the broth - (tục ngữ) lắm thầy thối ma * ngoại động từ - nấu, nấu chín - (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...) =to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử - (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...) =to be cooked+ bị kiệt sức * nội động từ - nhà nấu bếp, nấu ăn - chín, nấu nhừ =these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ !to cook off - nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) !to cook up - bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) - dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu) !to cook somebody's goose - (từ lóng) giết ai, khử ai đi

    English-Vietnamese dictionary > cook

  • 6 kochen

    - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nướng, quay - rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = kochen (Tee) {to brew}+ = kochen [vor] {to seethe [with]; to simmer [with]}+ = kochen [vor Wut] {to boil [with rage]}+ = leicht kochen {to simmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kochen

  • 7 das Schmelzen

    - {fusion} sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp - {liquation} sự nấu chảy để lọc sạch chất lẫn - {liquefaction} sự hoá lỏng - {melt} sự nấu chảy, sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại - {melting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmelzen

  • 8 refuge

    /'refju:dʤ/ * danh từ - nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn =to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu =to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu =to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh - (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa =he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng - chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường) * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > refuge

  • 9 frisieren

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động = frisieren (Auto) {to soup up}+ = frisieren (Haar) {to dress}+ = frisieren (Informationen) {to slant}+ = sich frisieren {to dress the hair}+ = jemanden frisieren {to do someone's hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisieren

  • 10 gekocht werden

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ = dann muß es gekocht werden {it must then be cooked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekocht werden

  • 11 zubereiten

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa = zubereiten (Essen) {to fix}+ = zubereiten (Leder) {to frizz}+ = zubereiten (Speisen) {to dress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zubereiten

  • 12 melt

    /melt/ * danh từ - sự nấu chảy; sự tan - kim loại nấu chảy - mẻ nấu kim loại * nội động từ - tan ra, chảy ra =ice melted+ băng tan =the fog melted away+ sương mù tan đi - (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi =I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra - cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng =heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót - nao núng, nhụt đi =resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi * ngoại động từ - làm tan ra, làm chảy ra =to melt metals+ nấu chảy kim loại - làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng =pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi !to melt away - tan đi, tan biến đi !to melt down - nấu chảy !to melt into - hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành !to melt into tear - khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

    English-Vietnamese dictionary > melt

  • 13 mash

    /mæʃ/ * danh từ - hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi) - (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc - (nghĩa bóng) mớ hỗn độn - (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng * ngoại động từ - ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi) - nghiền, bóp nát - (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

    English-Vietnamese dictionary > mash

  • 14 russet

    /'rʌsit/ * danh từ - vải thô màu nâu đỏ - màu nâu đỏ - táo rennet nâu * tính từ - nâu đỏ - (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

    English-Vietnamese dictionary > russet

  • 15 fuchsartig

    - {foxy} như cáo, xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {vulpine} cáo, cáo già

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fuchsartig

  • 16 listig

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {trickish} xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} mưu mẹo, phức tạp, rắc rối - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > listig

  • 17 die Sepia

    (Farbstoff) - {sepia} chất mực, mực xêpia, mực vẽ nâu đen, màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen sepia drawing)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sepia

  • 18 die Küche

    - {cooking} sự nấu, cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian - {cuisine} cách nấu nướng = die kalte Küche {cold food}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Küche

  • 19 das Kochen

    - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {boiling} sự sôi sục - {cookery} nghề nấu ăn - {cooking} sự nấu, cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian = am Kochen {on the boil}+ = vor dem Kochen {preparatory to cooking}+ = das leichte Kochen {simmer}+ = zum Kochen bringen {to boil; to bring to the boil}+ = etwas zum Kochen bringen {to bring something to the boil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kochen

  • 20 gerissen

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, tinh khôn - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {leery} ranh mãnh - {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính - nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, cao - {shifty} quỷ quyệt, gian giảo, lắm mưu mẹo, tài xoay xở - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {sly} mánh lới, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {stalky} như cuống, thon dài, có cuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerissen

См. также в других словарях:

  • Nau — (Oberlauf: Warme Ach) Der Nau Ursprung in LangenauVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • Nau — or NAU may refer to: Nau (company), an outdoor apparel company Northern Arizona University North American Union National American University National Aviation University (Ukraine) Lepidium oleraceum, a plant endemic to New Zealand Nau, Tajikistan …   Wikipedia

  • NAU — bezeichnet: den Fluss Nau einen historischen Schiffstyp, siehe Nao NAU ist eine Abkürzung für: Northern Arizona University National American University National Aviation University in der Ukraine Niedersächsische Agrar Umweltprogramme Nau ist der …   Deutsch Wikipedia

  • NAU — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • nāu-2 : nǝu- : nū- —     nāu 2 : nǝu : nū     English meaning: death; corpse     Deutsche Übersetzung: A. “Tod, Leiche”, B. “bis zur Erschöpfung abquälen; ermattet zusammensinken”     Material: A. Goth. naus “ corpse “ (ga nawistrōn “bury”), O.Ice. nür ds., O.E.… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • NAU — may refer to *North American Union *Northern Arizona University *Nisei Athletic Union *National American University *National Aviation University (Ukraine)See also *Nau …   Wikipedia

  • nau — elem. navă . (< gr. nau , cf. gr. naus) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Nau — Nom de famille rencontré le plus souvent en Moselle et en Touraine. Le sens n est pas le même selon les régions : en Moselle, c est sans doute une variante de Neu (allemand neu = nouveau), désignant celui qui est nouveau dans le village. En… …   Noms de famille

  • nau- — *nau , *nawe germ., Substantiv: nhd. Schiff, Naue; ne. ship (Neutrum); Rekontruktionsbasis: an., ae.; Etymologie: unbekannt; Weiterleben: an. nau st …   Germanisches Wörterbuch

  • nauþi- — *nauþi , *nauþiz germ., stark. Femininum (i): Verweis: s. *naudi s. naudi ; …   Germanisches Wörterbuch

  • NAU — puede referirse a: Unión Norteamericana, de la que sería un acrónimo. República de Nauru, de la que sería una abreviatura. Nueva Acción Universitaria, de la que sería un acrónimo. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»