Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

natural+pl

  • 1 natural

    /'nætʃrəl/ * tính từ - (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên =natural law+ quy luật tự nhiên =natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên - (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh =natural gift+ thiên tư - tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên =a natural consequence+ hậu quả tất nhiên =it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy - tự nhiên, không giả tạo, không màu mè =natural manners+ cử chỉ tự nhiên - đẻ hoang (con) =a natural child+ đứa con hoang - mọc tự nhiên, dại =natural growth+ cây cỏ dại !one's natural life - tuổi thọ của con người * danh từ - người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần - (âm nhạc) nốt thường - (âm nhạc) dấu hoàn - người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) - điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > natural

  • 2 das Naturprodukt

    - {natural produce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Naturprodukt

  • 3 naturgemäß

    - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naturgemäß

  • 4 die Naturerscheinung

    - {natural phenomenon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturerscheinung

  • 5 das Erdgas

    - {natural gas}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erdgas

  • 6 die natürliche Zuchtwahl

    - {natural selection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die natürliche Zuchtwahl

  • 7 das Naturdenkmal

    - {natural monument}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Naturdenkmal

  • 8 die Naturkosmetik

    - {natural cosmetics}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturkosmetik

  • 9 die Naturseide

    - {natural silk; raw silk; real silk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturseide

  • 10 die Eigenschwingung

    - {natural oscillation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenschwingung

  • 11 das Naturwunder

    - {natural wonder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Naturwunder

  • 12 die Eigenfrequenz

    - {natural frequency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenfrequenz

  • 13 die Naturkatastrophe

    - {natural disaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Naturkatastrophe

  • 14 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 15 ungezwungen

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {cavalierly} có phong cách kỵ sĩ - {easy} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, xấc láo, tục, mềm mại - rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {spontaneous} tự động, tự phát, tự sinh, không gò bó - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, chân thật, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unbuttoned} không cài khuy - {unforced} không bị ép buộc - {unstudied} không được nghiên cứu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungezwungen

  • 16 das Vorzeichen

    - {foretoken} điềm, dấu hiệu báo trước - {omen} - {prognostic} điềm báo trước, triệu chứng - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, dấu vết, biển hàng, ước hiệu = ohne Vorzeichen {unsigned}+ = das böse Vorzeichen {portent}+ = der Ton ohne Vorzeichen (Musik) {natural}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorzeichen

  • 17 die Taste

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu = die Taste (Musik) {note}+ = die weiße Taste (Musik) {natural}+ = die schwarze Taste {flat}+ = die feststellbare Taste {stay-down key}+ = eine Taste anschlagen (Musik) {to strike a note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taste

  • 18 die Zahl

    - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ - {numeral} chữ số, số t = die Zahl (Biologie) {population}+ = die große Zahl {multitude; numerousness; regiment}+ = die ganze Zahl (Mathematik) {integer}+ = die gerade Zahl {even number}+ = die doppelte Zahl {double the number}+ = die ungerade Zahl {odd number}+ = Kopf oder Zahl {heads or tails; pitch-and-toss}+ = die rationale Zahl (Mathematik) {rational number}+ = die natürliche Zahl {natural number}+ = die unteilbare Zahl (Mathematik) {prime number}+ = die einstellige Zahl {digit}+ = die irrationale Zahl (Mathematik) {irrational number}+ = zwölf an der Zahl {twelve in numbers}+ = eine Zahl löschen {to clear a number}+ = sechs an der Zahl {six in number}+ = an Zahl übertreffen {to outnumber}+ = eine Zahl potenzieren {to raise a number to a higher power}+ = durch dieselbe Zahl teilbar {commensurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahl

  • 19 der Redner

    - {debater} người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận - {orator} người diễn thuyết, nhà hùng biện - {speaker} người nói, người thuyết minh, loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện - {talker} người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều, người lắm đều, người ba hoa, người hay nói phét = der gute Redner {rhetorician}+ = der wortreiche Redner {spouter}+ = der faszinierende Redner {spell binder}+ = der ist ein geborener Redner {he is a natural orator}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Redner

  • 20 leicht

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {easily} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng - {easy} dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {effortless} không cố gắng, thụ động, không đòi hỏi phải cố gắng - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén - {gossamer} mỏng nhẹ như tơ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {lightly} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, không khó khăn gì - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {tripping} thoăn thoắt - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo = leicht (Zigarre) {mild}+ = leicht gehen {to tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht

См. также в других словарях:

  • Natural — Nat u*ral (?; 135), a. [OE. naturel, F. naturel, fr. L. naturalis, fr. natura. See {Nature}.] 1. Fixed or determined by nature; pertaining to the constitution of a thing; belonging to native character; according to nature; essential;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • natural — adjetivo 1. De la naturaleza o producido por la naturaleza, y no por el hombre: fronteras naturales, recursos naturales. Me gusta la fruta natural, no la que viene en conserva. Las tormentas son un fenómeno natural. ciencias naturales. luz*… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • natural — (Del lat. naturālis). 1. adj. Perteneciente o relativo a la naturaleza o conforme a la cualidad o propiedad de las cosas. 2. Nativo de un pueblo o nación. U. t. c. s.) 3. Hecho con verdad, sin artificio, mezcla ni composición alguna. 4.… …   Diccionario de la lengua española

  • natural — NATURÁL, Ă, naturali, e, adj., adv., s.n. I. adj. 1. Care se referă la natură (1), care aparţine naturii; care se găseşte în natură. ♢ Bogăţie naturală = bogăţie (necultivată) a solului sau a subsolului, a unei regiuni, a unei ţări. Ştiinţele… …   Dicționar Român

  • natural — [nach′ər əl, nach′rəl] adj. [OFr < L naturalis, by birth, according to nature] 1. of or arising from nature; in accordance with what is found or expected in nature 2. produced or existing in nature; not artificial or manufactured 3. dealing… …   English World dictionary

  • Natural — es un adjetivo que se refiere a la Naturaleza. Puede referirse a: Persona nacida en un determinado lugar (véase también vecino, ciudadano y súbdito) Lenguaje natural Números naturales Espacio natural Parque natural Reserva natural Ciencias… …   Wikipedia Español

  • natural — nat·u·ral adj 1: based on an inherent sense of right and wrong natural justice see also natural law, natural right 2 a: existing as part of or determined by nature …   Law dictionary

  • NATURAL — is a fourth generation programming language from Software AG. It is largely used for building databases output in plain text form, for example. * Hello World in NATURAL WRITE Hello World! END It has the ESCAPE TOP flow control instruction, which… …   Wikipedia

  • natural — adj 1 *regular, normal, typical Analogous words: ordinary, *common, familiar: *usual, customary, habitual, accustomed, wonted Antonyms: unnatural: artificial: adventitious 2 Natural, simple, ingenuous, naive, unsophisticated, artless, unaffected… …   New Dictionary of Synonyms

  • natural — adj. 2 g. 1. Da natureza ou a ela relativo. 2. Produzido pela Natureza. 3. Oriundo, originário. 4. Que não tem artifício, composição ou mistura. 5. Não artificial. 6. Não postiço; próprio. 7. Simples, singelo; sem doblez nem impostura. 8. Lógico; …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Natural — Nat u*ral (?; 135), n. 1. A native; an aboriginal. [Obs.] Sir W. Raleigh. [1913 Webster] 2. pl. Natural gifts, impulses, etc. [Obs.] Fuller. [1913 Webster] 3. One born without the usual powers of reason or understanding; an idiot. The minds of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»