Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

native

  • 1 der Eingeborene

    - {native} người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài địa phương, loài nguyên sản, thổ sản, sò nuôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingeborene

  • 2 die Vaterstadt

    - {native town}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vaterstadt

  • 3 eingeboren

    - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, địa phương, thổ dân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeboren

  • 4 die Geburtsstadt

    - {native town}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geburtsstadt

  • 5 die Muttersprache

    - {mother tongue; native language; native tongue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muttersprache

  • 6 der Ureinwohner

    - {aborigine} = der amerikanische Ureinwohner {native American}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ureinwohner

  • 7 gediegen

    - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, thô, ồ ạt - {massy} - {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng, thanh khiết, thuần khiết, trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, có một nguyên âm đứng trước - tận cùng bằng một nguyên âm, không có phụ âm khác kèm theo sau - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ = gediegen (Metall) {native; solid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gediegen

  • 8 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 9 gebürtig

    - {born} bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm, chí, hết sức = gebürtig [aus] {native [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebürtig

  • 10 heimisch

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {home} ở gia đình, ở nhà, nước nhà, ở trong nước, địa phương, ở gần nhà, về nhà, trở về nhà, đến nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch, chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân = nicht heimisch {strange}+ = heimisch werden {to acclimatize}+ = heimisch machen {to domesticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimisch

  • 11 der Fels

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa = der harte Fels {firm rock}+ = der gewachsene Fels {living rock; native rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fels

  • 12 die Heimatstadt

    - {home town; hometown; native town}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimatstadt

  • 13 der Geburtsort

    - {birthplace; native place}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geburtsort

  • 14 die Pflanze

    - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {vegetable} rau = die grüne Pflanze {herb}+ = die blühende Pflanze {bloomer}+ = die wachsende Pflanze {grower}+ = die einjährige Pflanze {annual}+ = die kriechende Pflanze (Botanik) {trailer}+ = die unveredelte Pflanze {wilding}+ = die zweijährige Pflanze {biennial}+ = die winterharte Pflanze (Botanik) {perennial}+ = die einheimische Pflanze {native}+ = die fleischfressende Pflanze {carnivore}+ = die fleischfressende Pflanze (Botanik) {carnivorous plant}+ = eine gut tragende Pflanze {a good cropper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanze

  • 15 angeboren

    - {congenital} bẩm sinh - {connate} cùng sinh ra, sinh đồng thời, hợp sinh - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {inborn} - {inbred} lai cùng dòng - {indigenous} bản xứ - {ingrained} ăn sâu, thâm căn cố đế - {inherent} vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với - {innate} - {native} nơi sinh, tự nhiên, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeboren

  • 16 einheimisch

    - {aboriginal} thổ dân, thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {endemic} đặc hữu, địa phương - {indigenous} bản xứ - {internal} ở trong, nội bộ, trong nước, nội tâm, tâm hồn, từ trong thâm tâm, chủ quan, bản chất, nội tại, dùng trong - {intestine} - {local} bộ phận, cục bộ, quỹ tích - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh - {vernacular} mẹ đẻ, viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einheimisch

  • 17 die Heimat

    - {blighty} nước Anh, nước quê hương - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {habitat} môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở - {home} gia đình, tổ ấm, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích = in der Heimat {on native soil}+ = nicht in die Heimat zurückzuschicken {irrepatriable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimat

  • 18 das Gold

    - {beans} = Gold (Chemie) {gold}+ = aus Gold {of gold}+ = das gediegene Gold {native gold; virgin gold}+ = mit Gold auslegen {to damask}+ = das ist nicht mit Gold zu bezahlen {it is worth it weight in gold}+ = es ist nicht alles Gold was glänzt {all that glitters is not gold}+ = es ist nicht alles Gold, was glänzt {all that glitters is not gold}+ = Reden ist Silber, Schweigen ist Gold {speech is silver but silence is gold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gold

  • 19 ursprünglich

    - {aboriginal} thổ dân, thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ - {fontal} từ đầu, từ gốc, lễ rửa tội - {native} nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, địa phương - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {originally} với tính chất gốc, về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, trước tiên - {parental} cha mẹ - {primal} primeval, nền tảng, căn bản, chủ yếu - {primary} đầu, nguyên, sơ đẳng, sơ cấp, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {prime} quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất, ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo - {primitive} thô sơ, cổ xưa - {primordial} có từ lúc ban đầu, ban xơ - {pristine} xưa, thời xưa = ursprünglich ausgehen [von] {to originate [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ursprünglich

См. также в других словарях:

  • Native — Na tive (n[=a] t[i^]v), a. [F. natif, L. nativus, fr. nasci, p. p. natus. See {Nation}, and cf. {Na[ i]ve}, {Neif} a serf.] 1. Arising by birth; having an origin; born. [Obs.] [1913 Webster] Anaximander s opinion is, that the gods are native,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • native — [nāt′iv] adj. [ME natyf < MFr natif < L nativus < natus, born: see NATURE] 1. inborn or innate rather than acquired 2. belonging to a locality or country by birth, production, or growth; indigenous [a native Bostonian, native industry,… …   English World dictionary

  • native — adj Native, indigenous, endemic, aboriginal, autochthonous all mean belonging to or associated with a particular place by birth or origin. A person or thing is native (opposed to foreign, alien) that has had his or its birth or origin in the… …   New Dictionary of Synonyms

  • native — 1. In many of its meanings, native is uncontroversial: native speaker, native of Liverpool, native oak are typical examples of uneventful usage. The danger signals start to sound when the word is used to mean ‘an original inhabitant of a country’ …   Modern English usage

  • Native — (duo)  Cet article concerne le groupe de musique. Pour les autres significations, voir Natif. Le groupe Native est un duo français créé en 1991. Il se compose de deux sœurs, Laura Mayne (l ainée, née le 20 janvier 1968 à Villemomble) et… …   Wikipédia en Français

  • native — ► NOUN 1) a person born in a specified place. 2) a local inhabitant. 3) an indigenous animal or plant. 4) dated, offensive a non white original inhabitant of a country as regarded by European colonists or travellers. ► ADJECTIVE 1) associated… …   English terms dictionary

  • native — I (domestic) adjective aboriginal, autochthonal, autochthonic, autochthonous, domestic, enchorial, enchoric, endemic, endemical, home grown, indigenous, local, locally born, not alien, not foreign, original, regional, unborrowed, vernacular II… …   Law dictionary

  • native — [adj1] innate, inherent built in, congenital, connate, connatural, constitutional, endemic, essential, fundamental, genuine, hereditary, implanted, inborn, inbred, indigenous, ingrained, inherited, instinctive, intrinsic, inveterate, inwrought,… …   New thesaurus

  • Native — Na tive, n. 1. One who, or that which, is born in a place or country referred to; a denizen by birth; an animal, a fruit, or vegetable, produced in a certain region; as, a native of France; the natives are restless. [1913 Webster +PJC] 2. (Stock… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • native — native. См. природный. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • native — natively, adv. nativeness, n. /nay tiv/, adj. 1. being the place or environment in which a person was born or a thing came into being: one s native land. 2. belonging to a person by birth or to a thing by nature; inherent: native ability; native… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»