Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

national

  • 1 national

    /'neiʃənl/ * tính từ - (thuộc) dân tộc =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc - (thuộc) quốc gia =the national assembly+ quốc hội =the national anthem+ quốc ca !national government - chính phủ liên hiệp !national newspapers - báo chí lưu hành khắp nước * danh từ, (thường) số nhiều - kiều dân, kiều bào

    English-Vietnamese dictionary > national

  • 2 achieve

    /ə'tʃi:v/ * ngoại động từ - đạt được, giành được =to achieve one's purpose (aim)+ đạt mục đích =to achieve good results+ đạt được những kết quả tốt =to achieve national independence+ giành độc lập dân tộc =to achieve great victories+ giành được những chiến thắng lớn - hoàn thành, thực hiện =to achieve a great work+ hoàn thành một công trình lớn =to achieve one's task+ hoàn thành nhiệm vụ

    English-Vietnamese dictionary > achieve

  • 3 anthem

    /'ænθəm/ * danh từ - bài hát ca ngợi; bài hát vui =national anthem+ bài quốc ca - (tôn giáo) bài thánh ca

    English-Vietnamese dictionary > anthem

  • 4 assembly

    /ə'sembli/ * danh từ - cuộc họp - hội đồng =the national assembly+ quốc hội - hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang) - (quân sự) tiếng kèn tập hợp - (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > assembly

  • 5 bourgeoisie

    /,buəʤwa:'zi:/ * danh từ - giai cấp tư sản =national bourgeoisie+ giai cấp tư sản dân tộc

    English-Vietnamese dictionary > bourgeoisie

  • 6 convoke

    /kən'vouk/ * ngoại động từ - triệu tập, đòi đến, mời đến =to convoke the national assembly+ triệu tập quốc hội

    English-Vietnamese dictionary > convoke

  • 7 costume

    /'kɔstju:m/ * danh từ - quần áo, y phục =national costume+ quần áo dân tộc - cách ăn mặc, trang phục, phục sức !costume ball - buổi khiêu vũ cải trang !costume jewellery - đồ nữ trang giả !costume piece (play) - vở kịch có y phục lịch sử * ngoại động từ - mặc quần áo cho

    English-Vietnamese dictionary > costume

  • 8 dedicate

    /'dedikeit/ * ngoại động từ - cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ) =to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc =war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh) - đề tặng (sách...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc

    English-Vietnamese dictionary > dedicate

  • 9 defence

    /di'fens/ * danh từ - cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại - sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ =national defence+ quốc phòng =to gight in defence of one's fatherland+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc - (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ =line of defence+ tuyến phòng ngự - lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ =counsel (lawyer) for the defence+ luật sư bào chữa

    English-Vietnamese dictionary > defence

  • 10 ensa

    /'ensə/ * danh từ - (viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh

    English-Vietnamese dictionary > ensa

  • 11 grew

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grew

  • 12 grow

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grow

  • 13 hook-up

    /'hukʌp/ * danh từ - sự móc vào với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh =to speak over a national-wide hook-up+ phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự câu kết

    English-Vietnamese dictionary > hook-up

  • 14 hymn

    /him/ * danh từ - bài thánh ca - bài hát ca tụng !national hymn - quốc ca * ngoại động từ - hát ca tụng (Chúa...) - hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng * nội động từ - hát thánh ca

    English-Vietnamese dictionary > hymn

  • 15 income

    /'inkəm/ * danh từ - thu nhập, doanh thu, lợi tức =national income+ thu nhập quốc dân =to live within one's income+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập =to live beyond one's income+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán

    English-Vietnamese dictionary > income

  • 16 league

    /li:g/ * danh từ - dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km) =land (statude) league+ dặm =marine league+ dặm biển, hải lý * danh từ - đồng minh, liên minh; hội liên đoàn =League of National+ hội quốc liên =football league+ liên đoàn bóng đá =to be in league with+ liên minh với, liên kết với, câu kết với * động từ - liên hiệp lại, liên minh, câu kết

    English-Vietnamese dictionary > league

  • 17 liberation

    /,libə'reiʃn/ * danh từ - sự giải phóng, sự phóng thích =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc =people's liberation army+ quân đội giải phóng nhân dân

    English-Vietnamese dictionary > liberation

  • 18 ministry

    /'ministri/ * danh từ - Bộ =the Ministry of Foereign Trade+ bộ ngoại thương =the Ministry of National Defense+ bộ quốc phòng =the Foreign Ministry+ bộ ngoại giao - chính phủ nội các =to form a ministry+ thành lập chính phủ - chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng - (tôn giáo) đoàn mục sư =to enter the ministry+ trở thành mục sư

    English-Vietnamese dictionary > ministry

  • 19 monority

    /mai'nɔriti/ * danh từ - vị thành niên - thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số =national monority; monority people+ dân tộc ít người

    English-Vietnamese dictionary > monority

  • 20 movement

    /'mu:vmənt/ * danh từ - sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động =to lay without movement+ bất động =to play lacks movement+ vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động - động tác, cử động =a graceful movement+ một động tác duyên dáng - hoạt động, hành động (của một người, một nhóm) =to watch someone's movements+ theo dõi hoạt động của ai - (quân sự) sự di chuyển, sự vận động - phong trào, cuộc vận động =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc =the movement of patriotic emulation+ phong trào thi đua yêu nước - bộ phận hoạt động (của một bộ máy) =the movement of a clock+ bộ phận hoạt động của đồng hồ - tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động =a movement of anfer+ cơn giận - (âm nhạc) phần =the first movement of a symphony+ phần thứ nhất của bản giao hưởng - sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...) - sự biến động (của thị trường...) - sự đi ngoài, sự ra ỉa

    English-Vietnamese dictionary > movement

См. также в других словарях:

  • National- — National …   Deutsch Wörterbuch

  • national — national, ale, aux [ nasjɔnal, o ] adj. et n. • 1550; nacional 1534, d ab. t. d organisation relig.; de nation 1 ♦ (répandu fin XVIIIe) Qui appartient à une nation (2oet 3o), qui a pour objet une nation, particulièrement celle à laquelle on… …   Encyclopédie Universelle

  • National — may refer to: Nation or country Nationality A citizen or subject of a country; by inference, frequently a person who owes loyalty to a country but lacks full membership in it, a non citizen resident National (distribution), a type of product or… …   Wikipedia

  • National (D3) — Voller Name Championnat de France National Abkürzung D3 Hierarchie 3. Liga Mannschaften 20 Meister SC Bastia …   Deutsch Wikipedia

  • naţional — NAŢIONÁL, Ă, naţionali, e, adj. Care este propriu sau aparţine unei naţiuni, unui stat, care caracterizează o naţiune sau un stat; care se referă la o naţiune, la un stat sau le reprezintă; care este întreţinut sau instituit de stat; (despre… …   Dicționar Român

  • NATIONAL (LE) — NATIONAL LE L’origine des capitaux qui permirent la création du National n’a pas été clairement établie, mais on peut estimer qu’une partie fut d’origine orléaniste. Le journal fut lancé le 3 janvier 1830 par trois associés: Thiers, qui ne se… …   Encyclopédie Universelle

  • National — Na tion*al (?; 277), a. [Cf. F. national.] 1. Of or pertaining to a nation; common to a whole people or race; public; general; as, a national government, language, dress, custom, calamity, etc. [1913 Webster] 2. Attached to one s own country or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Naţional TV — Launched October 6, 2003 Owned by CNM Picture format 4:3 (576i, SDTV) Audience share 2.8% (Dec 2008 …   Wikipedia

  • National U — was a student run tabloid newspaper in Australia. It was preceded by the short lived U and followed by the short lived Axis . It was published by the National Union of Australian University Students the precursor of the Australian Union of… …   Wikipedia

  • national — UK US /ˈnæʃənəl/ adjective ► relating to countries or to one particular country: »Unemployment in the city is significantly higher than the national average. at a/the national level »The problem needs to be addressed both at a national and… …   Financial and business terms

  • national- — ❖ ♦ Premier élément de composés formés avec un mot (nom ou adj.) en isme ou en iste. ⇒ National socialiste. ♦ Formations libres : national réalisme (1971), national poujadisme (1973), national chauvinisme (1973), national populisme (1973) …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»