Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nastiness

  • 1 nastiness

    n. Kev qias neeg; kev ntxim ntxub; kev ntxim qias

    English-Hmong dictionary > nastiness

  • 2 nastiness

    /'nɑ:stinis/ * danh từ - tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm - tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô - tính xấu, tính khó chịu - tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm

    English-Vietnamese dictionary > nastiness

  • 3 die Abscheulichkeit

    - {abomination} sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm, việc ghê tởm, hành động đáng ghét - {blackness} màu đen, sự tối tăm, bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác - {detestableness} sự đáng ghét, sự đáng ghê tởm - {enormity} sự tàn ác dã man, tính tàn ác, tội ác, hành động tàn ác - {flagitiousness} tính chất hung ác, tính chất tội ác, tính chất ghê tởm - {flagrancy} sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng, sự trắng trợn - {heinousness} tính chất cực kỳ tàn ác - {hideousness} vẻ gớm guốc, tính ghê tởm - {horribleness} sự khủng khiếp, sự kinh khiếp, sự xấu xa, tính đáng ghét, tính hết sức khó chịu, tính quá quắc - {loathsomeness} vẻ ghê tởm, vẻ đáng ghét - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt = die Abscheulichkeit (Wetter) {nastiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abscheulichkeit

  • 4 die Schmutzigkeit

    - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {griminess} tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét, vẻ dữ tợn, tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt, tính ác liệt, tính quyết liệt, tính không lay chuyển được - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {smuttiness} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, tính chất dâm ô, tình trạng bị bệnh than

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmutzigkeit

  • 5 der Schmutz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutz

  • 6 die Unflätigkeit

    - {filthiness} tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unflätigkeit

  • 7 die Widerwärtigkeit

    - {forbiddingness} tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ugliness} tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerwärtigkeit

  • 8 die Widerlichkeit

    - {fulsomeness} tính chất quá đáng, tính chất thái quá, tính chất đê tiện, tính chất ngấy tởm - {loathsomeness} vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {noisomeness} tính chất độc hại cho sức khoẻ, mùi hôi thối - {odiousness} tính ghê tởm - {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc - tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích - {sickliness} tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn, sự xanh xao, mùi tanh, mùi buồn nôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Widerlichkeit

См. также в других словарях:

  • Nastiness — Nas ti*ness, n. The quality or state of being nasty; extreme filthness; dirtiness; also, indecency; obscenity. [1913 Webster] The nastiness of Plautus and Aristophanes. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nastiness — index mischief Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • nastiness — noun 1) my mother tried to shut herself off from all the nastiness of life Syn: unpleasantness, disagreeableness, offensiveness, vileness, foulness 2) her uncharacteristic nastiness Syn: unkindness, unpleasantness, unfriendliness,… …   Thesaurus of popular words

  • nastiness — nasty ► ADJECTIVE (nastier, nastiest) 1) unpleasant, disgusting, or repugnant. 2) spiteful, violent, or bad tempered. 3) likely to cause or having caused harm; dangerous or serious: a nasty bang on the head. ► NOUN (pl. nasties) informal ▪ …   English terms dictionary

  • nastiness — noun 1. malevolence by virtue of being malicious or spiteful or nasty • Syn: ↑cattiness, ↑bitchiness, ↑spite, ↑spitefulness • Derivationally related forms: ↑nasty, ↑spiteful (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • nastiness — noun see nasty …   New Collegiate Dictionary

  • nastiness — See nastily. * * * …   Universalium

  • nastiness — noun a) a lack of cleanliness b) dirt or filth …   Wiktionary

  • nastiness — (Roget s Thesaurus II) noun A desire to harm others or to see others suffer: despitefulness, ill will, malevolence, malice, maliciousness, malignancy, malignity, meanness, poisonousness, spite, spitefulness, venomousness, viciousness. See… …   English dictionary for students

  • nastiness — nas·ti·ness || næstɪnɪs / nɑː n. dirtiness, filth; evil, maliciousness; wretchedness, state of being disgusting; severeness, extremeness; obscenity …   English contemporary dictionary

  • nastiness — n. 1. Filth, filthiness, dirtiness, foulness, impurity, uncleanness, pollution, defilement, squalor. 2. Obscenity, smuttiness, indecency, ribaldry, grossness …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»