Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

narrow

  • 1 der Hohlweg

    - {narrow pass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hohlweg

  • 2 die kleinlichen Ansichten

    - {narrow views} = die großzügigen Ansichten {wide views}+ = die altmodischen Ansichten {outdated views}+ = die diametral entgegengesetzten Ansichten {diametrically opposed views}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die kleinlichen Ansichten

  • 3 der Banause

    - {narrow-minded person}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Banause

  • 4 schmal

    - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ = lang und schmal {rangy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmal

  • 5 davonkommen

    (kam davon,davongekommen) - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = heil davonkommen {to break even; to save one's neck}+ = gerade so davonkommen {to have a narrow escape}+ = glimpflich davonkommen {to get off scot-free}+ = ungestraft davonkommen {to go free}+ = ungeschoren davonkommen {to escape unmolested}+ = gerade noch davonkommen {to escape by the skin of one's teeth; to have a narrow shave}+ = noch leidlich davonkommen {to get off pretty well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonkommen

  • 6 beschränkt

    - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {constrictive} dùng để bóp nhỏ lại, sự co khít, co khít - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrow-minded} - {opaque} không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {parochial} xã, giáo khu, có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp - {restricted} bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp - {scanty} ít, thiếu, không đủ, nhỏ = beschränkt [auf] {limited [to]}+ = er war beschränkt {he could not see beyond his nose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränkt

  • 7 die Untersuchung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {check-up} sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại, sự kiểm tra toàn bộ - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {inspection} sự thanh tra, sự duyệt - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát - {test} vỏ, mai, sự thử thách, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan, thời gian ở lại thăm, cuộc truyện trò thân mật, sự khám bệnh, sự thăm bệnh, sự đến khám = die Untersuchung (Jura) {judicial inquiry}+ = die Untersuchung [über] {research [on]; study [of]}+ = die eingehende Untersuchung {scrutiny}+ = die gründliche Untersuchung {analysis}+ = die gerichtliche Untersuchung {inquest; inquisition}+ = die statistische Untersuchung {demographics}+ = die fachärztliche Untersuchung {specialist's examination}+ = eine eingehende Untersuchung [von] {a narrow inquiry [into]}+ = die wissenschaftliche Untersuchung [über] {study [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untersuchung

  • 8 im Kreise

    - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở = im kleinen Kreise {in a narrow circle}+ = die Bewegung im Kreise {round}+ = sich im Kreise drehen {to spin round}+ = sich im Kreise bewegend {circuitous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Kreise

  • 9 die Beschränktheit

    - {denseness} sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần - {density} tính dày đặc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, tỷ trọng - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết - {narrow-mindedness} tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen - {narrowness} sự chật hẹp, tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp = die geistige Beschränktheit {insularity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschränktheit

  • 10 knapp

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knapp

  • 11 die Borniertheit

    - {localism} sự gắn bó với địa phương, chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương, phong tục tập quan địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch - {narrow-mindedness} tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Borniertheit

  • 12 gerade

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều - {downright} thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau - {erect} đứng thẳng, dựng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa kịp, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {right} vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn, đáng - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {square} to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} chân thật, ngay ngắn, suốt, chính xác, ngay lập tức - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {upright} đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết = gerade als {even as}+ = gerade noch {just}+ = gerade recht {pat}+ = gerade jetzt {at the moment}+ = gerade durch {straight through}+ = nicht gerade {indirect; not exactly}+ = gerade als wenn {even as if}+ = gerade so schön {every bit as nice}+ = das fehlte gerade noch {that's the last straw}+ = wie es gerade kommt {as the case may be}+ = das fehlte gerade noch! {I like that!}+ = gerade fällt mir ein {it just comes to my mind}+ = es gelang uns gerade noch {we had a narrow squeak}+ = nehmen, was es gerade gibt {to take potluck}+ = sie sieht nicht gerade gut aus {she isn't much to look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade

  • 13 die Engstirnigkeit

    - {bigotry} sự tin mù quáng - {littleness} sự nhỏ bé, tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện - {narrow-mindedness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Engstirnigkeit

  • 14 begrenzt

    - {finite} có hạn, có chừng, hạn chế, có ngôi - {limited} hạn định - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {regional} vùng, miền - {terminate} giới hạn, cuối cùng, tận cùng = örtlich begrenzt {territorial}+ = zeitlich begrenzt {temporary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrenzt

  • 15 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 16 engstirnig

    - {bigoted} tin mù quáng - {cramped} khó đọc, chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó không thanh thoát, không phóng túng - {illiberal} hẹp hòi, không phóng khoáng, không có văn hoá, không có học thức, tầm thường, bần tiện - {narrow-minded} nhỏ nhen - {parochial} xã, giáo khu, có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp - {purblind} mắt mờ, mù dở, chậm hiểu, đần độn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > engstirnig

  • 17 die Not

    - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, hoạn nạn - {dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go = in Not {hard up}+ = Not leiden {to famish; to suffer wnat; to want}+ = die Not lindern {to relieve the distress}+ = die äußerste Not {beggary}+ = der Not gehorchen {to bow to necessity}+ = in Not geraten {to become destitute; to come to want}+ = mit knapper Not {by the skin of one's teeth}+ = in höchster Not {at bay}+ = in höchster Not sein {to be at bay}+ = in äußerste Not geraten {to be reduced to extremities}+ = mit knapper Not entkommen {to escape narrowly; to have a hairbreadth escape; to have a narrow escape}+ = jemandem in der Not helfen {to get someone off the hook}+ = ein Entrinnen mit Müh und Not {a hairbreadth escape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Not

  • 18 beschränken

    - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to narrow} thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = beschränken [auf] {to limit [to]; to restrict [to]}+ = beschränken auf {to localize}+ = sich beschränken [auf] {to confine oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränken

  • 19 einengen

    - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại, làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to imprison} bỏ tù, tống giam, o bế - {to narrow} thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einengen

  • 20 geizig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {grasping} nắm chặt, giữ chặt, keo cú - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mingy} nhỏ mọn - {miserly} keo kiệt - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {near} cận, giống, chi ly, chắt bóp, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {niggard} - {parsimonious} dè sẻn - {penurious} thiếu thốn, túng thiếu, keo kiết - {sordid} bẩn thỉu, nhớp nhúa, đê tiện, bẩn, xỉn - {stingy} có nọc, có ngòi, có vòi = geizig sein {to skin a flint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geizig

См. также в других словарях:

  • Narrow — Nar row (n[a^]r r[ o]), a. [Compar. {Narrower} (n[a^]r r[ o]*[ e]r); superl. {Narrowest}.] [OE. narwe, naru, AS. nearu; akin to OS. naru, naro.] 1. Of little breadth; not wide or broad; having little distance from side to side; as, a narrow… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Narrow — may refer to: In biology: Narrow lined puffer, ray finned fish Narrow leafed Ash, species of ash native to central and southern Europe, northwest Africa, and southwest Asia In music: The Narrow, rock band from South Africa The Narrow Way ,… …   Wikipedia

  • narrow — [nar′ō, ner′ō] adj. [ME narwe < OE nearu, akin to MDu nare, OS naru < IE base * (s)ner , to turn, twist > SNARE, Gr narkē, stupor] 1. small in width as compared to length; esp., less wide than is customary, standard, or expected; not… …   English World dictionary

  • narrow — [adj1] confined, restricted attenuated, circumscribed, close, compressed, confining, constricted, contracted, cramped, definite, determinate, exclusive, exiguous, fine, fixed, incapacious, limited, linear, meager, near, paltry, pent, pinched,… …   New thesaurus

  • narrow — ► ADJECTIVE (narrower, narrowest) 1) of small width in comparison to length. 2) limited in extent, amount, or scope. 3) barely achieved: a narrow escape. ► VERB 1) become or make narrower. 2) …   English terms dictionary

  • Narrow — Nar row, n.; pl. {Narrows}. A narrow passage; esp., a contracted part of a stream, lake, or sea; a strait connecting two bodies of water; usually in the plural; as, The Narrows of New York harbor. [1913 Webster] Near the island lay on one side… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Narrow — Nar row, v. t. [imp. & p. p. {Narrowed}; p. pr. & vb. n. {Narrowing}.] [AS. nearwian.] 1. To lessen the breadth of; to contract; to draw into a smaller compass; to reduce the width or extent of. Sir W. Temple. [1913 Webster] 2. To contract the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Narrow — bezeichnet unter anderem: Narrow banking, das Denkmodell eines Bankwesens Narrow Margin – 12 Stunden Angst, ein Spielfilm von 1990 Narrowboat, ein Bootstyp Siehe auch: Narrows Creek Narrows Island …   Deutsch Wikipedia

  • narrow — I adjective attenuated, bigoted, circumscribed, compressed, confined, contracted, contractus, cramped, defined, dogmatic, exact, fanatical, fine, illiberal, incapacious, intolerant, limited, literal, narrow minded, opinionated, parochial, pinched …   Law dictionary

  • narrow — narrow, narrow minded *illiberal, intolerant, bigoted, hidebound Analogous words: rigorous, *rigid, strict, stringent: obdurate, *inflexible, inexorable: provincial, parochial, local, smalltown, *insular Antonyms: broad, broad minded Contrasted… …   New Dictionary of Synonyms

  • Narrow — Nar row, v. i. 1. To become less broad; to contract; to become narrower; as, the sea narrows into a strait. [1913 Webster] 2. (Man.) Not to step out enough to the one hand or the other; as, a horse narrows. Farrier s Dict. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»