Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nach+plan

  • 1 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 2 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • nach Plan — planmäßig; fahrplanmäßig …   Universal-Lexikon

  • Im Westen alles nach Plan — Filmdaten Deutscher Titel Im Westen alles nach Plan Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Mord nach Plan — Filmdaten Deutscher Titel Mord nach Plan Originaltitel Murder by Numbers P …   Deutsch Wikipedia

  • Fled - Flucht nach Plan — Filmdaten Deutscher Titel: Fled – Flucht nach Plan Originaltitel: Fled Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1996 Länge: 90 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Fled – Flucht nach Plan — Filmdaten Deutscher Titel: Fled – Flucht nach Plan Originaltitel: Fled Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1996 Länge: 90 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Plan — Pla̲n der; (e)s, Plä·ne; 1 eine Art Programm, das genau beschreibt, was man bis zu einem bestimmten Zeitpunkt tun muss <einen Plan ausarbeiten, erarbeiten, ausführen, durchführen, verwirklichen; einen Plan, Pläne machen>: Er überließ nichts …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Plan — der Plan, ä e (Grundstufe) ein genaues Szenario, wie etw. gemacht wird Beispiele: Meine Pläne haben sich geändert. Das war ein gut durchdachter Plan. Alles ist nach Plan gelaufen. Kollokation: einen Plan vorbereiten der Plan, ä e (Aufbaustufe)… …   Extremes Deutsch

  • Plan [2] — Plan, kotierter (Projektion, kotierte). Unter einem kotierten Plan versteht man eine geometrische Karte, welche die Höhenverhältnisse des Geländes durch Koten, d.h. Höhenzahlen und kurven, zum Ausdruck bringt; er ist eine rechtwinklige… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Plan 9 (Betriebssystem) — Plan 9 Basisdaten Entwickler Bell Labs Version Fourth Edition (April 2002 (seitdem kontinuierliche Updates)) Abstammung …   Deutsch Wikipedia

  • Plan 9 from Bell Labs — ist ein Betriebssystem, entwickelt in den späten 1980er Jahren von den Bell Laboratories. Diese hatten zuvor bereits Unix entwickelt. Es ist benannt nach dem Film Plan 9 from Outer Space (1959) von Ed Wood, in dem die Außerirdischen Tote wieder… …   Deutsch Wikipedia

  • Plan-d’Orgon — Plan d’Orgon …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»