Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

na+rach

  • 101 giẻ rách

    /Rag/ Lappen, Unfug

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > giẻ rách

  • 102 róc rách

    /babble/ Störgeräusch

    Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch. > róc rách

  • 103 Random Access Channel

    (RACH) < tele> (uplink) ■ Random Access Channel m (RACH)

    English-german technical dictionary > Random Access Channel

  • 104 random access channel

    (RACH) < tele> ■ Random Access Channel m (RACH)

    English-german technical dictionary > random access channel

  • 105 random access channel

    English-Russian electronics dictionary > random access channel

  • 106 Rachsucht

    Rach·sucht f
    ( geh) vindictiveness no pl, no indef art

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Rachsucht

  • 107 rachsüchtig

    rach·süch·tig adj
    ( geh) vindictive

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > rachsüchtig

  • 108 Ратьжа

    Новый русско-английский словарь > Ратьжа

  • 109 axe

    rach, rack

    English-Haitian dictionary > axe

  • 110 random access channel

    The English-Kazakh dictionary of Informatics and computer technology dictionary > random access channel

  • 111 axe

    rach, aks

    English-Kreyol dictionary > axe

  • 112 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

  • 113 der Fetzen

    - {frazzle} sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé - thị mẹt - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., đá lợp nhà - cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {ribbon} dải, băng, ruy băng, mảnh dài, dây dải, dây cương - {scrap} mảnh nhỏ, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tatter} quần áo rách rưới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fetzen

  • 114 das Bruchstück

    - {fragment} mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành - {piece} mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {shiver} sự run, sự rùng mình, miếng vỡ - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo, người tầm thường, nhãi ranh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bruchstück

  • 115 der Unfug

    - {devilment} phép ma, yêu thuật, quỷ thuật, hành động hung ác, tính hung ác, tính ác độc - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fudge} kẹo mềm, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch = der grobe Unfug {horseplay}+ = Unfug treiben {to monkey; to play tricks}+ = Unfug anstellen {to be up to mischief}+ = mach keinen Unfug! {keep out of mischief!}+ = zu Unfug aufgelegt sein {to be up to mischief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unfug

  • 116 der Lappen

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {shred} miếng nhỏ, một chút, một mảnh = der Lappen (Anatomie,Botanik) {lobe}+ = jemandem durch die Lappen gehen {to give someone the slip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lappen

  • 117 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

  • 118 die Neckerei

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {raillery} sự chế giễu - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neckerei

  • 119 der Radau

    - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ = Radau machen {to kick up a row}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radau

  • 120 tear

    /tiə/ * danh từ, (thường) số nhiều - nước mắt, lệ =to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ =to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc =to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt =to keep back one's tears+ cầm nước mắt =full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt - giọt (nhựa...) * danh từ - chỗ rách, vết rách - (thông tục) cơn giận dữ - (thông tục) cách đi mau =to go full tears+ đi rất mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa * ngoại động từ tore; torn - xé, làm rách =to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi =an old and torn coat+ một cái áo cũ rách - làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu =to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay - kéo mạnh, giật =to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc * nội động từ - rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi !to tear down - giật xuống - chạy nhanh xuống, lao xuống !to tear in and out - ra vào hối hả; lao vào lao ra !to tear off - nhổ, giật mạnh, giật phăng ra - lao đi !to tear out - nhổ ra, giật ra, xé ra !to tear up - xé nát, nhổ bật, cày lên !to tear up and down - lên xuống hối hả, lồng lộn !to tear oneself away - tự tách ra, dứt ra, rời đi

    English-Vietnamese dictionary > tear

См. также в других словарях:

  • Rach — steht für: die vietnamesische Hauptstadt Rach Gia die Katastralgemeinde Rach (Sankt Peter ob Judenburg) in der Steiermark Rach ist der Familienname folgender Personen: Christian Rach (* 1957), deutscher Koch RACH ist die Abkürzung für: Random… …   Deutsch Wikipedia

  • Rach Gia — Rach Gia …   Deutsch Wikipedia

  • Rạch Giá — Un aspect de Rach Gia en 2007. Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Rach — is a rare word referring to a smelling dog. It can also refer to: * Random Access Channel (RACH), a feature of mobiles or other wireless devices * Sergei Rachmaninoff, the composer. Rach (pronounced|ɹax or [ɹak˺] ) is a colloquial short form of… …   Wikipedia

  • Rach — Rach, Rache Rache (r[a^]ch), n. [AS. r[ae]cc; akin to Icel. rakki.] (Zo[ o]l.) A dog that pursued his prey by scent, as distinguished from the greyhound. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rach Effects — Rach efects o rach fx es un conjunto de punk n roll de Pamplona. Nacieron en el año 2000 y sus componentes eran Pove, Gorka (Danger), Fertx y Fosco. Los tres primeros formaban parte de otra banda llamada Los Improvisotas . Tras dos años de gran… …   Enciclopedia Universal

  • rach-ciach [rachu-ciachu] — {{/stl 13}}{{stl 8}}wykrz., pot.{{/stl 8}}{{stl 7}}, to samo co szast prast: Rach ciach i rozładowali wóz. {{/stl 7}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • rach|et — «RACH iht», noun. Especially British. ratchet …   Useful english dictionary

  • Rach Gia — ville et port du sud du Viêt nam, sur le golfe de Thaïlande; 151 300 hab.; ch. l. de la prov. de Kien Giang. La ville, où résident en grand nombre des Khmers et des Chinois, vit princ. de la pêche et de l agriculture …   Encyclopédie Universelle

  • Rach Gia —   [rai̯k ʒa], Hafen und Provinzhauptstadt im Süden Vietnams, am Golf von Thailand, 137 800 Einwohner; Zentrum eines Reisanbaugebietes; Flugplatz …   Universal-Lexikon

  • Rach|man|ism — «RAK muh nihz uhm, RAHK », noun. British. unscrupulous practices by landlords, such as the extortion of high rents in rundown properties: »When we talk of Rachmanism, we are not talking so much of houses in bad condition, or overcrowded, as of… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»