Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

n-ring+ladder+en

  • 1 der Ring

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circlet} vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {ring} cái nhẫn, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu = der Ring (Kommerz) {pool}+ = am Ring {ringside}+ = der kleine Ring {annulet}+ = mit Ring versehen {annulated}+ = mit einem Ring umgeben {to zone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ring

  • 2 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

См. также в других словарях:

  • Ladder match — Mr. Kennedy grabbing the suspended briefcase during the Money in the Bank ladder match at WrestleMania 23. A ladder match is a type of match in professional wrestling that is most commonly used to describe a match where an item (usually a title… …   Wikipedia

  • Ladder match — Mr. Kennedy descolgando el maletín durante el Money in the bank ladder match en Wrestlemania 23. Un Ladder Match es un combate Hardcore donde el objetivo es coger un título, maletín, o contrato que es colgado en lo alto del pabellón y para ello… …   Wikipedia Español

  • Ladder match — Mr. Kennedy en train d attraper la valise du Money in the Bank Ladder Match de WrestleMania 23. Un match de l échelle ou ladder match est un type de match au catch. Il s agit d un match où un objet (une valise, ou une ceinture de champion) est… …   Wikipédia en Français

  • Money in the Bank ladder match — For the pay per view event named after this match, see WWE Money in the Bank. The 2009 Money in the Bank ladder match was fought at WrestleMania XXV. The Money in the Bank ladder match is a professional wrestling ladder match held by WWE. The… …   Wikipedia

  • Money In The Bank Ladder Match — Beim Wrestling gibt es eine Vielzahl von Möglichkeiten, Matches anzusetzen. Dies betrifft die Art und Anzahl der Teilnehmer, die Art und Weise, das Match zu beenden sowie an den Ausgang des Kampfes geknüpfte Bedingungen. Ein Wrestling Match kann… …   Deutsch Wikipedia

  • Money in the Bank Ladder match — Pour l article traitant du PPV, voir WWE Money in the Bank. Money in the Bank Ladder match à WrestleMania XXV en 2009. Le Money …   Wikipédia en Français

  • King of the Ring (1995) — Infobox Wrestling event name=King of the Ring (1995) tagline=Guts Glory promotion=World Wrestling Federation date=June 25 1995cite web|first=Graham|last=Cawthon|title=WWF 1995 Results|url= http://www.angelfire.com/wrestling/cawthon777/95.htm|publi… …   Wikipedia

  • Cosmic distance ladder — * Light green boxes: Technique applicable to star forming galaxies. * Light blue boxes: Technique applicable to Population II galaxies. * Light Purple boxes: Geometric distance technique. * Light Red box: The planetary nebula luminosity function… …   Wikipedia

  • Möbius ladder — Two views of the Möbius ladder M16. In graph theory, the Möbius ladder Mn is a cubic circulant graph with an even number n of vertices, formed from an n cycle by adding edges (called rungs ) connecting opposite pairs of vertices in the cycle. It… …   Wikipedia

  • Jacob's Ladder (film) — Infobox Film name = Jacob s Ladder director = Adrian Lyne producer = Alan Marshall Bruce Joel Rubin writer = Bruce Joel Rubin starring = Tim Robbins Elizabeth Peña Danny Aiello Jason Alexander Ving Rhames music = Maurice Jarre cinematography =… …   Wikipedia

  • Money In The Bank Ladder Match — Le Money in the Bank ladder match est un type de match de catch hardcore organisé par la World Wrestling Entertainment. Il s agit d un match annuel, se déroulant à chaque édition de WrestleMania depuis WrestleMania 21 en 2005. Money in the …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»