Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

n-m+method

  • 1 method

    /'meθəd/ * danh từ - phương pháp, cách thức - thứ tự; hệ thống =a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp !there is method in his madness -(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

    English-Vietnamese dictionary > method

  • 2 method

    n. Lub txuj yim

    English-Hmong dictionary > method

  • 3 audio-visual method

    /'ɔ:diou'vizjuəl'meθəd/ * danh từ - phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)

    English-Vietnamese dictionary > audio-visual method

  • 4 montessori method

    /,mɔnte'sɔ:ri'meθəd/ * danh từ - phương pháp (dạy trẻ) Mông-te-xơ-ri

    English-Vietnamese dictionary > montessori method

  • 5 die Arbeitsweise

    - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {procedure} thủ tục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsweise

  • 6 die Zahlungsweise

    - {method of payment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlungsweise

  • 7 die Erziehungsmethode

    - {method of upbringing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erziehungsmethode

  • 8 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

  • 9 das Prüfverfahren

    - {test method}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Prüfverfahren

  • 10 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 11 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 12 die Lehrmethode

    - {teaching method}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrmethode

  • 13 das Lastschriftverfahren

    - {debit method}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lastschriftverfahren

  • 14 die Fertigungsmethode

    - {manufacturing method}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigungsmethode

  • 15 a posteriori

    /'eipɔs,teri'ɔ:rai/ * phó từ & tính từ - theo phép quy nạp =method a_posteriori+ phương pháp quy nạp - hậu nghiệm =probability a_posteriori+ (toán học) xác suất hậu nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > a posteriori

  • 16 adopt

    /ə'dɔpt/ * ngoại động từ - nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi =an adopted child+ đứa con nuôi =he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi - theo, làm theo =to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới - chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện =to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

    English-Vietnamese dictionary > adopt

  • 17 advanced

    /əd'vɑ:nst/ * tính từ - tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến =an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến =advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ - cao, cấp cao =to be advanced in years+ đã cao tuổi =advanced mathematics+ toán cấp cao =advanced students+ học sinh đại học ở các lớp cao

    English-Vietnamese dictionary > advanced

  • 18 apply

    /ə'plai/ * ngoại động từ - gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào =to plaster to the wound+ đắp thuốc vào vết thương =to apply one's ear to the wall+ áp tai vào tường =to apply the brake+ bóp nhanh; đạp nhanh - dùng ứng dụng, dùng áp dụng =to apply a new method+ áp dụng một phương pháp mới =to apply pressure on+ gây (dùng) sức ép đối với (ai...) - chăm chú, chuyên tâm =to apply oneself to a task+ chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ =to apply one's mind to something+ chú ý vào việc gì * nội động từ - xin, thỉnh cầu =to apply for a post+ xin việc làm - có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với =this applies to my case+ việc này thích ứng với trường hợp của tôi - apply to, at hỏi =you must apply to the secretary+ anh phải hỏi người thư ký =apply at the ofice+ anh hãy đến hỏi ở sở

    English-Vietnamese dictionary > apply

  • 19 comparative

    /kəm'pærətiv/ * tính từ - so sánh =the comparative method of studying+ phương pháp nghiên cứu so sánh - tương đối =to live in comparative comfort+ sống tương đối sung túc * danh từ - (ngôn ngữ học) cấp so sánh - từ ở cấp so sánh

    English-Vietnamese dictionary > comparative

  • 20 contextual

    /kɔn'tekstjuəl/ * tính từ - (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn =the contextual method of showing the meaning of a word+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh

    English-Vietnamese dictionary > contextual

См. также в других словарях:

  • Method overriding — Method overriding, in object oriented programming, is a language feature that allows a subclass or child class to provide a specific implementation of a method that is already provided by one of its superclasses or parent classes. The… …   Wikipedia

  • method — meth‧od [ˈmeθəd] noun [countable] a planned way of doing something, especially one that a lot of people use: method of • It is best to consider all methods of figuring your annual income tax before deciding on any one option. method for • A buy… …   Financial and business terms

  • Method acting — is a phrase that loosely refers to a family of techniques used by actors to create in themselves the thoughts and emotions of their characters, so as to develop lifelike performances. It can be contrasted with more classical forms of acting, in… …   Wikipedia

  • Method man — Method Man aux Eurockéennes 2007. Alias Mr Meth, Johnny Blaze, Ticallion Stallion, Tical, Methtical (Meth tical) …   Wikipédia en Français

  • Method Incorporated — is a brand experience agency with offices in San Francisco, New York, and London. Contents 1 History 2 Notable work 3 Awards 4 See also …   Wikipedia

  • Method Man (song) — Method Man Song by Wu Tang Clan from the album Enter the Wu Tang (36 Chambers) and Tical Released August 3, 1993 Recorded March 1993 Firehouse Studio in New York City Genre …   Wikipedia

  • Method Man — aux Eurockéennes 2007. Surnom Mr Meth, Johnny Blaze, Ticallion Stallion, Tical, Methtical (Meth tical), MZA, Iron Lung, Hot Ni …   Wikipédia en Français

  • Method Man — Concierto de Method Man en 2007 Datos generales Nombre real Clifford Smith N …   Wikipedia Español

  • Method of Modern Love (Saint Etienne song) — Method of Modern Love Single by Saint Etienne from the album London Conversations: The Best of Saint Etienne …   Wikipedia

  • Method — Meth od, n. [F. m[ e]thode, L. methodus, fr. Gr. meqodos method, investigation following after; meta after + odo s way.] 1. An orderly procedure or process; regular manner of doing anything; hence, manner; way; mode; as, a method of teaching… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • method acting — Method Meth od, n. [F. m[ e]thode, L. methodus, fr. Gr. meqodos method, investigation following after; meta after + odo s way.] 1. An orderly procedure or process; regular manner of doing anything; hence, manner; way; mode; as, a method of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»