Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

n-i-p-i+structure

  • 1 structure

    /'strʌktʃə/ * danh từ - kết cấu, cấu trúc =the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ =a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo - công trình kiến trúc, công trình xây dựng =a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

    English-Vietnamese dictionary > structure

  • 2 structure

    v. Txua cheeb qauv
    n. Lub cheeb qauv

    English-Hmong dictionary > structure

  • 3 die Organisationsstruktur

    - {structure of organisation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Organisationsstruktur

  • 4 das Struktogramm

    - {structure chart}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Struktogramm

  • 5 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 6 die Konstruktion

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die Konstruktion (Technik) {design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konstruktion

  • 7 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 8 die Struktur

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {fibre} sợi, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách sắp đặt = die soziale Struktur {social fabric}+ = die räumliche Struktur {topology}+ = die netzförmige Struktur {reticulum}+ = von gleicher Struktur {isomorph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Struktur

  • 9 die Baumstruktur

    - {tree structure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Baumstruktur

  • 10 das Gebilde

    - {entity} thực thể, sự tồn tại - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die sonderbaren Gebilde {strange shapes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebilde

  • 11 das Gefüge

    - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {structure} công trình kiến trúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefüge

  • 12 der Organismus

    - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {organism} cơ thể, sinh vật, cơ quan, tổ chức - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, hệ thống phân loại, sự phân loại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Organismus

  • 13 das Gebäude

    - {building} kiến trúc, sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {structure} cấu trúc = das öffentliche Gebäude {hall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebäude

  • 14 modify

    /'mɔdifai/ * ngoại động từ - giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu =to modify one's tone+ dịu giọng, hạ giọng - sửa đổi, thay đổi =the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước - (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực - sự hỗn loạn, sự lộn xộn * nội động từ - lao lực !to toil and moil - làm đổ mồ hôi nước mắt

    English-Vietnamese dictionary > modify

См. также в других словарях:

  • structure — [ stryktyr ] n. f. • 1528; « construction » XIVe; lat. structura, de struere « construire » 1 ♦ Manière dont un édifice est construit; agencement des parties d un bâtiment. ⇒aussi superstructure. « L immobile structure des cathédrales »… …   Encyclopédie Universelle

  • structuré — structure [ stryktyr ] n. f. • 1528; « construction » XIVe; lat. structura, de struere « construire » 1 ♦ Manière dont un édifice est construit; agencement des parties d un bâtiment. ⇒aussi superstructure. « L immobile structure des cathédrales » …   Encyclopédie Universelle

  • Structure des proteines — Structure des protéines La structure des protéines est la composition en acides aminés et la conformation en trois dimensions des protéines. Elle décrit la position relative des différents atomes qui composent une protéine donnée. Les protéines… …   Wikipédia en Français

  • STRUCTURE ET FONCTION — L’étude de la relation entre les structures et les fonctions est au cœur même de la biologie. Cette relation s’exprime chez les êtres vivants par l’adaptation des premières aux secondes et pose une série de problèmes absolument fondamentaux,… …   Encyclopédie Universelle

  • Structure (petrographie) — Structure (pétrographie) Pour les articles homonymes, voir Structure. En pétrographie, la structure (ou texture) d une roche qualifie les arrangements des minéraux entre eux. Les pétrographes français font une différence entre structure et… …   Wikipédia en Français

  • Structure (pétrologie) — Structure (pétrographie) Pour les articles homonymes, voir Structure. En pétrographie, la structure (ou texture) d une roche qualifie les arrangements des minéraux entre eux. Les pétrographes français font une différence entre structure et… …   Wikipédia en Français

  • Structure de l'ARN — Structure 3D d un ARN régulateur (riboswitch)[1] La structure de l ARN décrit l arrangement des paires de bases et de la conformation de l ARN en trois dimensions. L ARN étant trouvé le plus souvent sous forme de simple …   Wikipédia en Français

  • Structure — is a fundamental and sometimes intangible notion covering the recognition, observation, nature, and stability of patterns and relationships of entities. From a child s verbal description of a snowflake, to the detailed scientific analysis of the… …   Wikipedia

  • STRUCTURE DANS LES SCIENCES HUMAINES — Les sciences humaines utilisent de plus en plus couramment la notion de structure. Cependant, la signification de celle ci est loin d’être claire et donne souvent lieu à de faux problèmes. Par ailleurs, le mouvement structuraliste est, semble t… …   Encyclopédie Universelle

  • Structure tensor — Structure tensors (or second moment matrices) are matrix representations of partial derivatives. In the field of image processing and computer vision, they are typically used to represent gradients, edges or similar information. Structure tensors …   Wikipedia

  • Structure formation — refers to a fundamental problem in physical cosmology. The universe, as is now known from observations of the cosmic microwave background radiation, began in a hot, dense, nearly uniform state approximately 13.7 Gyr ago. [cite journal |author=D.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»