Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nœud+de+la+gorge

  • 1 gorge

    /gɔ:dʤ/ * danh từ - những cái đã ăn vào bụng =to raise the gorge+ nổi giận =to can the gorge+ lộn mửa vì ghê tởm - hẽm núi, đèo - cửa hẹp vào pháo đài - (kiến trúc) rãnh máng - sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn) * động từ - ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    English-Vietnamese dictionary > gorge

  • 2 die Kehle

    - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp - {throttle} hầu, van tiết lưu, van bướm throttle-valve) - {whistle} sự huýt sáo, sự huýt còi, sự thổi còi, tiếng huýt gió, tiếng còi, tiếng hót, tiếng rít, tiếng réo, tiếng còi hiệu, cái còi = die durstige Kehle {parched throat}+ = die Kehle anfeuchten {to wet one's whistle}+ = mir war die Kehle wie zugeschnürt {I felt a lump in my throat; I had a lump in my throat}+ = er hat es in die falsche Kehle bekommen {he took it in the wrong way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kehle

  • 3 der Schlund

    - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {swallow} chim nhạn, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cổ, cửa, khúc sông hẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlund

  • 4 übel

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, hiểm - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {sick} đau, ốm yếu, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unpleasant} khó ưa, đáng ghét = ihr ist übel {she feels sick}+ = mir ist übel {I feel sick}+ = wohl oder übel {willy-nilly}+ = es wird mir übel {my gorge rises}+ = es wird mir übel [bei] {my gorge rises [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übel

  • 5 verschlingen

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to devour} ăn sống nuốt tươi, cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ - {to engulf} nhận chìm, nhận sâu - {to gobble} kêu gộp gộp, + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để - {to interlace} kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại, kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau, trộn lẫn với nhau, bện chéo vào nhau - {to raven} ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to scoff} chế giễu, đùa cợt, phỉ báng, hốc - {to swallow} nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay = verschlingen (verschlang,verschlungen) {to hog}+ = gierig verschlingen {to gorge; to wolf down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlingen

  • 6 das Fressen

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {grub} ấu trùng, con giòi, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fressen

  • 7 die Klamm

    (Berg) - {culoir} = die Klamm (Geographie) {glen; gorge; ravine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klamm

  • 8 das Essen

    - {banquet} tiệc lớn - {dinner} bữa cơm, tiệc, tiệc chiêu đãi - {eating} sự ăn, thức ăn - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức nhậu, thức đớp = beim Essen {at table}+ = das gute Essen {binder; tuck-in}+ = nach dem Essen {after dinner}+ = am Essen mäkeln {to be fussy about food}+ = zum Essen ausgehen {to dine out}+ = mit Essen vollstopfen {to stoke}+ = das Essen ist angerichtet! {dinner is served!}+ = ich lud ihn zum Essen ein {I entertained him at dinner}+ = ich bin zum Essen eingeladen {I have been asked for dinner}+ = sie ist sehr wählerisch im Essen {she is very nice in her food}+ = mit dem Essen auf jemanden warten {to wait dinner for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Essen

  • 9 die Schlucht

    - {chasm} kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm, sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn, lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {ravine} khe núi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlucht

  • 10 fressen

    - {to phagocytose} = fressen (fraß,gefressen) {to attack; to bait; to binge; to eat (ate,eaten); to feed (fed,fed); to gorge; to gourmandize; to guzzle; to hog; to mouth; to munch; to nibble; to peck; to swallow; to victual}+ = fressen (fraß,gefressen) (Rost) {to corrode}+ = fressen (fraß,gefressen) [etwas] {to prey [on something]}+ = fressen (fraß,gefressen) (Technik) {to bind (bound,bound)+ = um sich fressen {to fester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fressen

  • 11 rise

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > rise

  • 12 risen

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > risen

См. также в других словарях:

  • gorge — [ gɔrʒ ] n. f. • 1130; lat. pop. °gurga, class. gurges « gouffre » I ♦ 1 ♦ Parties antérieure et latérale du cou. La gorge et la nuque. Se protéger la gorge avec une écharpe. Gorge nue, découverte. Serrer la gorge de qqn. ⇒fam. kiki, sifflet;… …   Encyclopédie Universelle

  • Gorge (Schlucht) — Gorge ist ein französisches und englisches Toponym für ein Engtal und auch Ortsname. Naturgemäß ist es als Bestandteil auch in Namen von Brücken und Staudämmen bzw. seen verbreitet, wie auch in denen von Naturschutzgebieten und Verkehrslinien… …   Deutsch Wikipedia

  • gorge — GORGE. s. f. La partie du col qui est au dessous du menton. Il a la gorge enflée. prendre à la gorge. couper la gorge. pigeons à grosse gorge. couleur de gorge de pigeon. c est un franc masle, il a la gorge noire. Il se prend aussi, pour Le… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • gorge-de-pigeon — [ gɔrʒ(ə)dəpiʒɔ̃ ] adj. inv. • 1640; de gorge et pigeon ♦ D une couleur à reflets changeants comme la gorge du pigeon. Des draperies gorge de pigeon. ● gorge de pigeon adjectif invariable Se dit d une couleur à reflets changeants. ● gorge de… …   Encyclopédie Universelle

  • Gorge Road — …   Wikipedia

  • Gorge profonde (film) — Gorge profonde Données clés Titre original Deep Throat Réalisation Gerard Damiano Scénario Gerard Damiano Acteurs principaux Harry Reems Linda Lovelace Dolly Sharp Carol Connors Sortie …   Wikipédia en Français

  • gorge — Gorge, Signifie quelquesfois le profond de la bouche, attenant au gosier. Selon ce on dit, Il a menti par sa gorge, Il est pendu par la gorge, On luy a couppé la gorge, on l a esgorgeté, ou esgosillé. Dont aussi Couppegorge, m. penac. Est appelé… …   Thresor de la langue françoyse

  • Gorge — Gorge, n. [F. gorge, LL. gorgia, throat, narrow pass, and gorga abyss, whirlpool, prob. fr. L. gurgea whirlpool, gulf, abyss; cf. Skr. gargara whirlpool, g[.r] to devour. Cf. {Gorget}.] 1. The throat; the gullet; the canal by which food passes to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gorge circle — Gorge Gorge, n. [F. gorge, LL. gorgia, throat, narrow pass, and gorga abyss, whirlpool, prob. fr. L. gurgea whirlpool, gulf, abyss; cf. Skr. gargara whirlpool, g[.r] to devour. Cf. {Gorget}.] 1. The throat; the gullet; the canal by which food… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gorge fishing — Gorge Gorge, n. [F. gorge, LL. gorgia, throat, narrow pass, and gorga abyss, whirlpool, prob. fr. L. gurgea whirlpool, gulf, abyss; cf. Skr. gargara whirlpool, g[.r] to devour. Cf. {Gorget}.] 1. The throat; the gullet; the canal by which food… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gorge hook — Gorge Gorge, n. [F. gorge, LL. gorgia, throat, narrow pass, and gorga abyss, whirlpool, prob. fr. L. gurgea whirlpool, gulf, abyss; cf. Skr. gargara whirlpool, g[.r] to devour. Cf. {Gorget}.] 1. The throat; the gullet; the canal by which food… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»