Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nöd

  • 1 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

  • 2 nod

    v. Ncaws hau yog
    n. Kev ncaws hau yog

    English-Hmong dictionary > nod

  • 3 nid-nod

    /'nidnɔd/ * nội động từ - lắc đầu, gà gật

    English-Vietnamese dictionary > nid-nod

  • 4 das Zunicken

    - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zunicken

  • 5 der Pump

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Pump {on the never-never; on the nod; on tick}+ = auf Pump kaufen {to buy on credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pump

  • 6 der Wink

    - {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wink

  • 7 begrüßen

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to greet} chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, bày ra, đập vào, vang đến, vọng đến, khóc lóc, than khóc - {to welcome} đón tiếp ân cần, hoan nghênh = begrüßen als {to hail}+ = jemanden flüchtig begrüßen {to nod to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrüßen

  • 8 unaufmerksam

    - {inattentive} vô ý, không chú ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc = unaufmerksam sein {to nod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unaufmerksam

  • 9 mit dem Kopfe nicken

    - {to nod one's head; to noddle one's head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit dem Kopfe nicken

  • 10 durch Nicken sein Einverständnis zeigen

    - {to nod one's approval} = in gegenseitigem Einverständnis handeln {to act in concert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Nicken sein Einverständnis zeigen

  • 11 nicken

    - {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết - {to nod} gật đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicken

  • 12 zunicken

    - {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu = jemandem zunicken {to nod to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunicken

  • 13 schlummern

    - {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ - {to lurk} - {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết - {to slumber} ngủ, thiu thiu ngủ = schlummern (im Sitzen) {to nod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlummern

  • 14 zuwinken

    - {to nod} gật đầu, cúi đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm = zuwinken [jemandem] {to wave [to someone]}+ = jemanden zuwinken {to beckon to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuwinken

  • 15 der Gruß

    - {greeting} lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {salutation} sự chào, tiếng chào, lời chào - {salute} cách chào = zum Gruß {in salute}+ = der flüchtige Gruß {nod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gruß

  • 16 schlafen

    (schlief,geschlafen) - {to kip} ngủ - {to nod} gật đầu, cúi đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm - {to repose} đặt để, cho nghỉ ngơi, làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ, nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào - {to rest} nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, đặt lên, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở - căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to sleep (slept,slept) ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho = schlafen bei {to lie with}+ = fest schlafen {to sleep fast}+ = schlafen gehen {to go to bed; to go to sleep}+ = schlafen legen {to lay to sleep}+ = daheim schlafen {to sleep in}+ = sitzend schlafen {to roost}+ = sehr gut schlafen {to sleep like a top}+ = auswärts schlafen {to sleep out}+ = zu lange schlafen {to oversleep (overslept,overslept)+ = zusammen schlafen {to bed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlafen

  • 17 zustimmend

    - {affirmative} khẳng định, quả quyết = zustimmend nicken {to nod approval}+ = zustimmend lächeln {to smile approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zustimmend

  • 18 träumen

    - {to muse} nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ngắm, nhìn, đăm chiêu - {to nod} gật đầu, cúi đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm = träumen [von] {to dream (dreamt,dreamt) [of]}+ = sich nicht träumen lassen {to dream (dreamt,dreamt)+ = das hätte ich mir nie träumen lassen {I would have never dreamed of that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träumen

  • 19 acknowledge

    /ək'nɔlidʤ/ * ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

    English-Vietnamese dictionary > acknowledge

  • 20 approval

    /ə'pru:vəl/ * danh từ - sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận =to nod in approval+ gật đầu, đồng ý =to give one's approval to a plan+ tán thành một kế hoạch =to meet with approval+ được sự đồng ý, được chấp thuận =on approval+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro) - sự phê chuẩn

    English-Vietnamese dictionary > approval

См. также в других словарях:

  • nod — NOD, noduri, s.n. 1. Loc în care se leagă două fire, două sfori, două fâşii de pânză etc. ca să se ţină strâns împreună; loc în lungul sau la capătul unui fir, al unei sfori, al unei fâşii de pânză etc. unde s a făcut un ochi prin care s a… …   Dicționar Român

  • NOD — NOD, Nod, or nod may refer to Nod (gesture), a gesture of the head Nod, of Wynken, Blynken, and Nod Nod factor (nodulation factor), signalling molecules produced by rhizobia during the initiation of nodules on the root of legumes Nation of… …   Wikipedia

  • nod — ► VERB (nodded, nodding) 1) lower and raise one s head slightly and briefly in greeting, assent, or understanding, or as a signal. 2) let one s head fall forward when drowsy or asleep. 3) (nod off) informal fall asleep. 4) make a mistake due to a …   English terms dictionary

  • Nod — ist ein in der Genesis (Gen 4,16 EU) erwähntes Land „östlich von Eden“: “וַיֵּ֥צֵא קַ֖יִן מִלִּפְנֵ֣י יְהוָ֑ה וַיֵּ֥שֶׁב בְּאֶֽרֶץ־נ֖וֹד קִדְמַת־עֵֽדֶן׃ ” “wayyēṣê qayin millip̄ney YHWH wayyēšeḇ bə’ereṣ nôḏ qiḏmaṯ ‘ēḏen” Nachdem Kain seinen… …   Deutsch Wikipedia

  • Nod — (n[o^]d), n. 1. A dropping or bending forward of the upper part or top of anything. [1913 Webster] Like a drunken sailor on a mast, Ready with every nod to tumble down. Shak. [1913 Webster] 2. A quick or slight downward or forward motion of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nod — [näd] vi. nodded, nodding [ME nodden, prob. in basic sense “to shake the head,” akin to Ger notten, to move about, OHG hnotōn, to shake, OE hnossian, to knock < IE * kneudh < base * ken , to scratch, scrape > NIP1] 1. to bend the head… …   English World dictionary

  • Nod — Nod, v. t. [imp. & p. p. {Nodded}; p. pr. & vb. n. {Nodding}.] 1. To incline or bend, as the head or top; to make a motion of assent, of salutation, or of drowsiness with; as, to nod the head. [1913 Webster] 2. To signify by a nod; as, to nod… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nod — (n[o^]d), v. i. [OE. nodden; cf. OHG. kn[=o]t[=o]n, genuot[=o]n, to shake, and E. nudge.] 1. To bend or incline the upper part, with a quick motion; as, nodding plumes. [1913 Webster] 2. To incline the head with a quick motion; to make a slight… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nod — [n] gesture of the head acceptance, acknowledgment, affirmative, beckon, bow, dip, greeting, inclination, indication, permission, salute, sign, signal, yes; concepts 74,185,685 nod [v1] gesture with head acknowledge, acquiesce, agree, approve,… …   New thesaurus

  • Nod — /nod/, n. 1. the land east of Eden where Cain went to dwell. Gen. 4:16. 2. See land of Nod. * * * …   Universalium

  • nod´al|ly — nod|al «NOH duhl», adjective. having to do with nodes; like a node. –nod´al|ly, adverb …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»