Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mystic

  • 1 mystic

    /'mistik/ * danh từ - người thần bí * tính từ+ Cách viết khác: (mystical) /'mistikəl/ - thần bí, huyền bí - bí ẩn

    English-Vietnamese dictionary > mystic

  • 2 der Mystiker

    - {mystic} người thần bí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mystiker

  • 3 geheimnisvoll

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {enigmatical} bí ẩn - {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích - {mystic} - {occult} sâu kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheimnisvoll

  • 4 mystisch

    - {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn - {mystic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mystisch

  • 5 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

См. также в других словарях:

  • Mystic — or Mistick may refer to: A person who practices mysticism, or a reference to a mystery, mystic studies or the occult. Ships: HMS Mystic, two ships of the Royal Navy USS Mystic (1853), a ship of the United States Navy DSRV 1 Mystic …   Wikipedia

  • Mystic — bezeichnet Orte in den Vereinigten Staaten: Mystic (Colorado) Mystic (Connecticut) Mystic (Georgia) Mystic (Iowa) Mystic (Kalifornien) Mystic (Kentucky) Mystic (Missouri) Mystic (South Dakota) Mystic Grove (Massachusetts) Mystic Islands (New… …   Deutsch Wikipedia

  • Mystic — Mystic …   Википедия

  • Mystic — Mystic, CT U.S. Census Designated Place in Connecticut Population (2000): 4001 Housing Units (2000): 1988 Land area (2000): 3.354559 sq. miles (8.688268 sq. km) Water area (2000): 0.440152 sq. miles (1.139989 sq. km) Total area (2000): 3.794711… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Mystic — Mys tic, Mystical Mys tic*al, a. [L. mysticus, Gr. ? belonging to secret rites, from ? one initiated: cf. F. mystique. See 1st {Mystery}, {Misty}.] 1. Remote from or beyond human comprehension; baffling human understanding; unknowable; obscure;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mystic — est un comics publié par CrossGen, scénarisé par Ron Marz et dessiné par Brandon Peterson, qui dura 43 épisodes. Sommaire 1 Synopsis 2 À noter 3 Publications 4 Équipe ar …   Wikipédia en Français

  • Mystic, CT — U.S. Census Designated Place in Connecticut Population (2000): 4001 Housing Units (2000): 1988 Land area (2000): 3.354559 sq. miles (8.688268 sq. km) Water area (2000): 0.440152 sq. miles (1.139989 sq. km) Total area (2000): 3.794711 sq. miles (9 …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Mystic, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 588 Housing Units (2000): 273 Land area (2000): 2.929135 sq. miles (7.586425 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.929135 sq. miles (7.586425 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • mystic# — mystic adj *mystical, anagogic, cabalistic Analogous words: occult, esoteric, *recondite, abstruse: *mysterious, inscrutable: visionary, quixotic, imaginary mystic n *ascetic …   New Dictionary of Synonyms

  • mystic — [mis′tik] adj. [ME mistik < L mysticus < Gr mystikos, belonging to secret rites < mystēs, one initiated: see MYSTERY1] 1. of mysteries, or esoteric rites or doctrines 2. MYSTICAL 3. of obscure or occult character or meaning [mystic… …   English World dictionary

  • Mystic — Mys tic, n. One given to mysticism; one who holds mystical views, interpretations, etc.; especially, in ecclesiastical history, one who professed mysticism. See {Mysticism}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»