Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mystery

  • 1 mystery

    /'mistəri/ * danh từ - điều huyền bí, điều thần bí =the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật - bí mật, điều bí ẩn =to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật - (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền - kịch tôn giáo (thời Trung cổ) - tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám

    English-Vietnamese dictionary > mystery

  • 2 mystery-ship

    /'mistəri'ʃip/ Cách viết khác: (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ -boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/ * danh từ - tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I)

    English-Vietnamese dictionary > mystery-ship

  • 3 die Fahrt ins Blaue

    - {mystery tour} = ins Blaue hinein reden {to talk at large}+ = eine Fahrt ins Blaue machen {to go on a mystery trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt ins Blaue

  • 4 das Mysterium

    - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mysterium

  • 5 die Geheimtuerei

    - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geheimtuerei

  • 6 das Geheimnis

    - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {secret} điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, chỗ kín = das Geheimnis lüften {to spill the beans}+ = ein tiefes Geheimnis {a dark secret}+ = ein offenes Geheimnis {an open secret}+ = ein Geheimnis verraten {to squeak}+ = ein Geheimnis bewahren {to keep a secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheimnis

  • 7 das Dunkel

    - {dark} bóng tối, chỗ tối, lúc đêm tối, lúc trời tối, màu tối, sự tối tăm, sự ngu dốt, sự không biết gì - {obscurity} sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu = in Dunkel gehüllt {wrapped up in mystery}+ = in geheimnisvolles Dunkel gehüllt {wrapped in mystery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dunkel

  • 8 etwas geheimhalten

    - {to conceal something; to keep something secret; to make a mystery of something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas geheimhalten

  • 9 das Rätsel

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {enigma} điều bí ẩn, người khó hiểu - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố - {riddle} vật khó hiểu, cái sàng, máy sàng = das Rätsel ist gelöst. {the murder is out.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rätsel

  • 10 bottom

    /'bɔtəm/ * danh từ - phần dưới cùng; đáy =at the bottom of the street+ ở cuối phố =the bottom of a page+ cuối trang =the bottom of a glass+ đáy cốc =to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển) =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng - (hàng hải) bụng tàu; tàu - mặt (ghế) - đít =to kick someone's bottom+ đá đít người nào =to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống - cơ sở; ngọn nguồn =to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn - bản chất =to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt - sức chịu đựng, sức dai =a horse of good bottom+ con ngựa dai sức !to knock the bottom out of an argument - bẻ gãy một lý lẽ !to stand on one's own bottom - tự lập không nhờ vả ai * tính từ - cuối, cuối cùng, thấp nhất =bottom price+ giá thấp nhất - căn bản !to bet one's bottom dollar - dốc túi đánh cược * ngoại động từ - làm đáy (thùng, xoong...) - đóng mặt (ghế) - mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề) - (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên * nội động từ - chạm đáy

    English-Vietnamese dictionary > bottom

  • 11 burrow

    /'bʌrou/ * danh từ - hang (cầy, thỏ) * động từ - đào, đào, bới =to burrow one's way underground+ đào lối đi dưới đất - (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra =to burrow into a mystery+ điều tra một điều bí ẩn =to burrow into reference books and dictionaries+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển - đi mất hút

    English-Vietnamese dictionary > burrow

  • 12 clear

    /kliə/ * tính từ - trong, trong trẻo, trong sạch =clear water+ nước trong =a clear sky+ bầu trời trong sáng =a clear voice+ giọng nói trong trẻo =clear concience+ lương tâm trong sạch - sáng sủa, dễ hiểu =a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu =a clear style+ văn sáng sủa =to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu =to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa - thông trống, không có trở ngại (đường xá) =to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt =the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ - thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết =to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần =to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi - trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn =a clear profit+ toàn bộ tiền lãi =a clear month+ tháng đủ =two clear days+ hai ngày tròn =clear 10đ+ đúng 10đ không kém - chắc, chắc chắn =I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng !as clear as day !as clear as the sun at noonday - rõ như ban ngày !as clear as that two and two make four - rõ như hai với hai là bốn !the coast is clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở !to get away clear - (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở !to get away clear - giũ sạch được !in clear - viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã * phó từ - rõ ràng =to speak clear+ nói rõ ràng =the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời - hoàn toàn, hẳn =he got clear away+ anh ta đi mất hẳn - tách ra, ra rời, xa ra, ở xa =to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền) =to get clear+ đi xa, tránh xa * ngoại động từ - làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ =to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...) =to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng =to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn - tự bào chữa, thanh minh, minh oan =I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng - dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo =to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân =to clear a chimnery+ nạo ống khói =to clear land+ phá hoang =to clear the table+ dọn bàn =clear the way!+ đứng dãn ra! - vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi =to clear the letter-box+ lấy thư =to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác =to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại - vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên =to a hedge+ vượt qua rào =to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...) - lãi, lãi đứt đi - trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến =to clear dedts+ thanh toán nợ =to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng) =to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến =to clear the harbour+ rời bến - chuyển (séc) =to clear a cheque+ chuyển séc * nội động từ, (thường) + up - sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt) - ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...) - (hàng hải) rời bến =the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua =to clear from a port+ đến bến - (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu =clear out!+ cút ngay! - tan đi, tiêu tan, tan biến - (từ lóng) biến mất (người) !to clear away - lấy đi, dọn đi, mang đi =to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn) - làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù) !to clear off - trả hết, thanh toán (nợ nần...) !to clear out - quét sạch, vét sạch, dọn sạch =to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi =to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho !to clear up - dọn dẹp (một căn buồng) - làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...) - làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)

    English-Vietnamese dictionary > clear

  • 13 clew

    /klu:/ * danh từ - cuộn chỉ - đầu mối, manh mối =there is no clew to soive the mystery+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này - (hàng hải) dây treo võng - (hàng hải) góc buồm phía trước !from clew to earling - từ đầu đến chân * ngoại động từ (+ up) - (hàng hải) cuốn (buồm) - cuộn lại

    English-Vietnamese dictionary > clew

  • 14 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 15 key

    /ki:/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - bâi cát nông; đá ngần * danh từ - chìa khoá - khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...) - (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu =the key of C major+ khoá đô trưởng =major key+ điệu trưởng =minor key+ điệu thứ - (điện học) cái khoá =charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp - phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ) - (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm - cái manip ((thường) telegraph key) - chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp =the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn =the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn - lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ) - bản dịch theo từng chữ một - ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động - vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt =Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải - giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt =to speak in a high key+ nói giọng cao =to speak in a low key+ nói giọng trầm =all in the same key+ đều đều, đơn điệu - (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng =power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng - (định ngữ) then chốt, chủ yếu =key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt =key position+ vị trí then chốt !golden (silver) key - tiền đấm mồm, tiền hối lộ !to have (get) the key of the street - phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà * ngoại động từ - khoá lại - (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt - ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với !to key up - (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên =to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì - nâng cao, tăng cường =to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > key

  • 16 plumb

    /plʌm/ * danh từ - quả dọi - dây dọi; dây dò nước - thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...) =out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên * tính từ - thẳng đứng, ngay =a plumb wall+ bức tường thẳng đứng - (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật =plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý * phó từ - thẳng đứng, ngay - (nghĩa bóng) đúng, ngay =plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa - (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là =plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên * ngoại động từ - dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò - (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét =to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn - làm thẳng đứng (bức tường...) * nội động từ - làm nghề hàn chì

    English-Vietnamese dictionary > plumb

  • 17 shroud

    /ʃraud/ * danh từ - vải liệm - màn che giấu =the whole affair was wrapped in a shroud of mystery+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật - (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm * ngoại động từ - liệm, khâm liệm - giấu, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > shroud

  • 18 unravel

    / n'r v l/ * ngoại động từ - tháo ra, gỡ mối (chỉ) - (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ =to unravel a mystery+ làm ra manh mối một điều bí mật * nội động từ - sổ sợi x ra (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > unravel

  • 19 veil

    /veil/ * danh từ - mạng che mặt =to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên =to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống - trướng, màn =the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền =a veil of clound+ màn mây =a veil of mist+ màn sương =the veil of night+ màn đêm - bê ngoài giả dối, lốt =under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo - tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...) - (như) velum !beyond the veil - ở thế giới bên kia, ở âm phủ !to take the veil - đi tu * ngoại động từ - che mạng =to veil one's face+ che mặt bằng mạng - che, ám, phủ =a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời - che đậy, che giấu, giấu kín =to veil one's purpose+ chay đậy mục dích của mình =to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật

    English-Vietnamese dictionary > veil

  • 20 wrap

    /ræp/ * danh từ - khăn choàng; áo choàng =evening wrap+ áo choàng buổi tối - mền, chăn * ngoại động từ - bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn =to wrap a child in a shawl+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng =the mountain top was wrapped in mist+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương =to wrap paper round+ quấn giấy quanh - (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ =the affair is wrapped in mystery+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy =wrapped in meditation+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm * nội động từ - bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong - chồng lên nhau, đè lên nhau !to wrap about (round) - quấn, bọc quanh !to be wrapped up in - bọc trong, quấn trong - bị bao trùm trong (màn bí mật...) - thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến =she is wrapped up in her children+ chị ta chỉ nghĩ đến các con !mind you wrap up well - nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

    English-Vietnamese dictionary > wrap

См. также в других словарях:

  • Mystery — Mystery, mysteries, or mysterious may refer to: Contents 1 Religion 2 Culture 2.1 Genres …   Wikipedia

  • Mystery! — (also written MYSTERY!) is an episodic television series that debuted in 1980[1] in the USA. It airs on PBS and is produced by WGBH. The show has brought a large number of detective series and television movies most of them British productions… …   Wikipedia

  • Mystery — (nombre artístico, su nombre real es Erik James Horvat Markovic, nacido el 24 de septiembre de 1971[1] ) es un escritor, artista del ligue y animador canadiense. Es un innovador en la comunidad de la seducción[2] y uno de los personajes… …   Wikipedia Español

  • Mystery — (von engl. mystery für „Geheimnis“, „Rätsel“) ist im Deutschen die ursprünglich englische Bezeichnung für ein Genre in der Trivialliteratur, das sich am besten als eine Mischung aus Horror und Fantasy Elementen fassen lässt; seltener kommen auch… …   Deutsch Wikipedia

  • Mystery — • This term signifies in general that which is unknowable, or valuable knowledge that is kept secret Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Mystery     Mystery      …   Catholic encyclopedia

  • Mystery TV — logo Launched September 7, 2001 Owned by Shaw Media (50% managing partner) Groupe TVA (50%) Picture format 480i (SDTV) …   Wikipedia

  • Mystery TV — Allgemeine Informationen Empfang: Kabel, Satellit Länder: Kanada …   Deutsch Wikipedia

  • mystery — mystery, problem, enigma, riddle, puzzle, conundrum are comparable when they denote something which baffles or perplexes and challenges one s power to solve it. Mystery may, especially in theological use, imply the thing s incapacity for… …   New Dictionary of Synonyms

  • mystery — mystery1 [mis′tə rē, mis′trē] n. pl. mysteries [ME mysterye < L mysterium (in N.T., supernatural thing) < Gr mystērion, a secret rite (in N.T., divine secret) < mystēs, one initiated into the mysteries < myein, to initiate into the… …   English World dictionary

  • Mystery — Mys ter*y, n.; pl. {Mysteries}. [OE. mistere, OF. mestier, F. m[ e]tier, L. ministerium. See {Ministry}.] 1. A trade; a handicraft; hence, any business with which one is usually occupied. [1913 Webster] Fie upon him, he will discredit our mystery …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mystery 6 — Format Mockumentary Drama Country of origin South Korea No. of episodes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»