Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

my+treasure!

  • 1 treasure

    /'treʤə/ * danh từ - bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý =to amass a treasure+ tích luỹ của cải =to bury a treasure+ chôn của - (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc =his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý * ngoại động từ - tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...) - (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn =I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh =he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

    English-Vietnamese dictionary > treasure

  • 2 die Schatzinsel

    - {Treasure Island}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schatzinsel

  • 3 aufhäufen

    - {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to clamp} chất thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to treasure} tích luỹ, để dành, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich aufhäufen {to accumulate; to bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhäufen

  • 4 die Kostbarkeit

    - {costliness} sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của, sự tai hại - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {preciosity} tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các - {preciousness} tính quý, tính quý giá, tính quý báu - {rareness} sự hiếm có, sự ít c - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý, người được việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kostbarkeit

  • 5 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 6 horten

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to treasure} để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > horten

  • 7 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 8 der Schatz

    - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {sweetheart} người yêu, người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = Schatz! {my darling!}+ = mein Schatz {my pretty}+ = sein Schatz {his best girl}+ = der versteckte Schatz {hoard}+ = der herrenlose Schatz {treasuretrove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatz

  • 9 sammeln

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to glean} mót, lượm lặt - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to rally} củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to treasure} tích luỹ, để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich sammeln {to muster; to troop together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sammeln

  • 10 das Juwel

    - {gem} viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, vật quý nhất, bánh bơ nhạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý = sie ist ein wahres Juwel {she's a perfect treasure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Juwel

  • 11 die Perle

    - {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý - {pearl} đường viền quanh dải đăng ten, hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc), hạt long lanh, viên nhỏ, hạt nhỏ, chữ cỡ 5 = eine wahre Perle {a perfect treasure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Perle

См. также в других словарях:

  • Treasure — (from Greek θησαυρος; thesaurus, meaning a treasure of the chest , is a cognate) is a concentration of riches, often one which is considered lost or forgotten until being rediscovered. Some jurisdictions legally define what constitutes treasure… …   Wikipedia

  • Treasure Hunt (US game show) — Treasure Hunt (or The New Treasure Hunt ) was a United States television game show that ran in the 1950s, 1970s and 1980s. The show featured contestants selecting a treasure chest or box with surprises inside, in the hope of winning large prizes… …   Wikipedia

  • Treasure Island (disambiguation) — Treasure Island is an adventure novel by Scottish author Robert Louis Stevenson.Treasure Island may also refer to:Literature, film, and television* Treasure Island (1934 film), 1934 film starring Jackie Cooper and Wallace Beery * Treasure Island… …   Wikipedia

  • Treasure Island — ist ein Ort in Florida, siehe Treasure Island (Florida) der Name mehrerer Inseln in den Vereinigten Staaten: Treasure Island (Alabama) Treasure Island (Lake County, Florida) Treasure Island (Miami Dade County, Florida) Treasure Island (Pinellas… …   Deutsch Wikipedia

  • Treasure (company) — Treasure Co., Ltd. The alternative Treasure Logo, seen in the Wario World credits Type Kabushiki gaisha Industry Video game Founded June 19, 1992 …   Wikipedia

  • Treasure Planet: Battle at Procyon — Developer(s) Barking Dog Studios Publisher(s) Disney Interactive …   Wikipedia

  • TREASURE, TREASURY — (Treasure: Heb. סְגֻלָּה ,נֶעְלָם ,מַצְפּוּן ,מִסְתָּר ,מַטְמוֹן ,חֹסֶן ,חַיִל ,בֶּצֶר ,אוֹצָר; Akk. niṣirtu; Treasury: Heb. (בֵּית נְכוֹת ,גִּנְזַךְ ,גִּנְזֵי הַמֶּלֶךְ ,בֵּית הָאוֹצָר(וֹת; Akk. bīt niṣirti, bāt nakkamīti). The concepts of… …   Encyclopedia of Judaism

  • Treasure hunting — is the search for real treasure which has been a notable human activity for millennia. BackgroundIn recent times, the early stages of the development of archaeology included a significant aspect of treasure hunt; Heinrich Schliemann s excavations …   Wikipedia

  • Treasure Co. Ltd — Tipo Empresa privada Fundación 19 de junio de 1992 Sede Japón Industria …   Wikipedia Español

  • Treasure Co. — Treasure Co. Ltd Год основания 19 июня 1992 Ключевые фигуры Masato Maegawa, Тип Публичная компания Расположение Япония Отрасль Видеоигры …   Википедия

  • Treasure Co — Treasure Co. Ltd Год основания 19 июня 1992 Ключевые фигуры Masato Maegawa, Тип Публичная компания Расположение Япония Отрасль Видеоигры …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»