Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

my+son+is+8

  • 1 son

    /sʌn/ * danh từ - con trai =son and heir+ con trai cả, con thừa tự =he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó - dòng dõi - người con, người dân (một nước) = Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam !every mother's son x mother son of a gun - (xem) gun !the Son of Man - Chúa !son of Mars - chiến sĩ, quân lính !the sons of men - nhân loại !son of the soil - người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

    English-Vietnamese dictionary > son

  • 2 son

    n. Tus tub

    English-Hmong dictionary > son

  • 3 son-in-law

    n. Tus vauv

    English-Hmong dictionary > son-in-law

  • 4 son-in-law

    /'sʌninlɔ:/ * danh từ, số nhiều sons-in-law - con rể

    English-Vietnamese dictionary > son-in-law

  • 5 dragon son

    Nraug zaj

    English-Hmong dictionary > dragon son

  • 6 Hmong son

    n. Txiv leej tub; luag leej tub; nraug Hmoob

    English-Hmong dictionary > Hmong son

  • 7 older son

    n. Tus tub hlob

    English-Hmong dictionary > older son

  • 8 younger son

    n. Tus tub yau; tub kwv

    English-Hmong dictionary > younger son

  • 9 youngest son

    Tus tub ntxawg

    English-Hmong dictionary > youngest son

  • 10 foster-son

    /'fɔstəsʌn/ * danh từ - con trai nuôi

    English-Vietnamese dictionary > foster-son

  • 11 paint

    /peint/ * danh từ - sơn - thuốc màu - phấn (bôi má) !as pretty (smart) as paint - đẹp như vẽ * ngoại động từ - sơn, quét sơn =to paint a door green+ sơn cửa màu lục - vẽ, tô vẽ, mô tả =to paint a landscope+ vẽ phong cảnh =to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng) - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) !to paint the town red - (xem) town

    English-Vietnamese dictionary > paint

  • 12 vermilion

    /və'miljən/ * danh từ - thần sa, son - sắc son, màu đỏ son * tính từ - đỏ son * ngoại động từ - sơn son, tô son

    English-Vietnamese dictionary > vermilion

  • 13 japan

    /dʤə'pæn/ * danh từ - sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật - đồ sứ Nhật - lụa Nhật * ngoại động từ - sơn bằng sơn mài Nhật - sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

    English-Vietnamese dictionary > japan

  • 14 lacker

    /'lækə/ Cách viết khác: (lacker) /'lækə/ * danh từ - sơn - đồ gỗ sơn !lacquer painting - tranh sơn mài !pumice lacquer - sơn mài * ngoại động từ - sơn, quét sơn

    English-Vietnamese dictionary > lacker

  • 15 lacquer

    /'lækə/ Cách viết khác: (lacker) /'lækə/ * danh từ - sơn - đồ gỗ sơn !lacquer painting - tranh sơn mài !pumice lacquer - sơn mài * ngoại động từ - sơn, quét sơn

    English-Vietnamese dictionary > lacquer

  • 16 creepy

    /'kri:pi/ * tính từ - rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc =to feel creepy+ rùng mình sởn gáy - bò, leo

    English-Vietnamese dictionary > creepy

  • 17 raddle

    /'rædl/ * danh từ - đất son đỏ * ngoại động từ - sơn (quét) bằng đất son đỏ - thoa son đánh phấn đỏ choét =a raddled face+ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét

    English-Vietnamese dictionary > raddle

  • 18 varnish

    /'vɑ:niʃ/ * danh từ - véc ni, sơn dầu - mặt véc ni - nước bóng - men (đồ sành) - (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài * ngoại động từ - đánh véc ni, quét sơn dầu - tráng men (đồ sành) - (nghĩa bóng) tô son điểm phấn =to varnish one's reputation+ tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > varnish

  • 19 colour-wash

    /'kʌlə'wɔʃ/ * danh từ - thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...) * ngoại động từ - sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu

    English-Vietnamese dictionary > colour-wash

  • 20 creep

    /kri:p/ * danh từ - (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng =to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên - sự bó, sự trườn - lỗ hốc (trong hàng rào...) - (địa lý,địa chất) sự lở (đá...) - (vật lý) sự dão =thermal creep+ sự dão vì nhiệt * nội động từ crept - bò, trườn - đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to creep into the room+ lẻn vào phòng =old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết - bò; leo (cây leo) - có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc =to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc - (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt =to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

    English-Vietnamese dictionary > creep

См. также в других словарях:

  • Son Goku (Dragon Ball) — Son Gokû (Dragon Ball) Pour les articles homonymes, voir Son Gokû. Son Goku Personnage de Dragon Bal …   Wikipédia en Français

  • Son of a gun — is a slang term present in American and British English which can be used approvingly, disparagingly or to express surprise.OriginsBritish EnglishIn British naval slang this term refers to a child of questionable parentage conceived on the gun… …   Wikipedia

  • Son Goten — Personnage de fiction apparaissant dans Dragon Ball Nom original 孫悟天 …   Wikipédia en Français

  • Son montuno — es un estilo de música cubana. El son montuno sentó las bases para el desarrollo de lo que a partir de los años 70 se denominó comercialmente como salsa. La salsa es un ritmo que consiste en la acentuación del síncopa que tiene el son cubano,… …   Wikipedia Español

  • Son Servera — Escudo …   Wikipedia Español

  • Son Goku (band) — Son Goku Origin Germany Genres Deutschrock Years active 2002–2003[1] Labels Fo …   Wikipedia

  • Son-Sonnette — Le Son Sonnette à Saint Front. Caractéristiques Longueur 35,1 km Bassin 246 km2 …   Wikipédia en Français

  • Son Dam Bi — (손담비) Naissance 26 septembre 1983 (1983 09 26) (28 ans) Activité principale chanteuse, mannequin, actrice Genre musical Kpop, R B, Dance …   Wikipédia en Français

  • Son Dambi — Son Dam Bi Son Dam Bi (손담비) Naissance 26 septembre 1983 (26 ans) Profession(s) chanteuse, mannequin, actrice Genre(s) Kpop, R B, Dance Années actives …   Wikipédia en Français

  • Son Excellence Eugene Rougon — Son Excellence Eugène Rougon Son Excellence Eugène Rougon Auteur Émile Zola Genre Roman naturaliste Pays d origine France Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Son Excellence Eugène Rougon — Auteur Émile Zola Genre Roman naturaliste Pays d origine France Éditeur …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»