Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

my+pet

  • 1 pet

    /pet/ * danh từ - cơn giận, cơn giận dỗi =to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi - con vật yêu quý, vật cưng - người yêu quý, con cưng... =to make a pet of a child+ cưng một đứa bé - (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất =pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân =pet subject+ môn thích nhất !one's pet aversion - (xem) aversion * ngoại động từ - cưng, nuông, yêu quý !petting party - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

    English-Vietnamese dictionary > pet

  • 2 pet-cock

    /'petkɔk/ * danh từ - vòi (để xả hơi...)

    English-Vietnamese dictionary > pet-cock

  • 3 die Tierhandlung

    - {pet shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tierhandlung

  • 4 der Kosename

    - {pet name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kosename

  • 5 das Haustier

    - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haustier

  • 6 die Tiernahrung

    - {pet food}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiernahrung

  • 7 apetalous

    /ə'petələs/ * tính từ - (thực vật học) không cánh (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > apetalous

  • 8 petaloid

    /'petəlɔid/ * tính từ - hình cánh hoa

    English-Vietnamese dictionary > petaloid

  • 9 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 10 knutschen

    - {to pet} cưng, nuông, yêu quý = sich knutschen {to neck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knutschen

  • 11 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 12 liebkosen

    - {to blandish} xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng - {to caress} vuốt ve, mơn trớn, âu yếm - {to fondle} hí hửng - {to hug} ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước, ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, to hug oneself tự hài lòng, tự khen mình - {to nuzzle} hít, đánh hơi, ngửi, ủi, sục mõm vào, dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào - {to pet} cưng, nuông, yêu quý = einander liebkosen {to bill and coo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liebkosen

  • 13 tätscheln

    - {to pat} vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống - {to pet} cưng, nuông, yêu quý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tätscheln

  • 14 das Tätscheln

    - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tätscheln

  • 15 übelnehmen

    - {to resent} phẫn uất, oán giận, phật ý, không bằng lòng, bực bội = etwas übelnehmen {to take offence at something; to take pet at something; to take something amiss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übelnehmen

  • 16 zahm

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {pet} - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zahm

  • 17 das Tier

    - {animal} động vật, thú vật, người đầy tính thú - {beast} súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính = das hohe Tier {Pooh-Bah; mugwump}+ = das zahme Tier {pet}+ = das wilde Tier {wild animal}+ = das große Tier {big bean; big bug; big gun; bigwig}+ = das bissige Tier {savage}+ = das laufende Tier {stray}+ = ein hohes Tier {a big swell}+ = das männliche Tier {Tom; bull}+ = das gestutzte Tier {bobtail}+ = das knurrende Tier {snarler}+ = das männliche Tier (Zoologie) {jack}+ = zum Tier machen {to animalize}+ = Mensch und Tier {man and beast}+ = ein großes Tier {a big shot}+ = das kastrierte Tier {neuter}+ = das ungehörnte Tier {pollard}+ = das einjährige Tier {yearling}+ = das zweifüßige Tier (Zoologie) {biped}+ = das überfahrene Tier {roadkill}+ = das fehlgeborene Tier {slink}+ = ein fruchtbares Tier {a good bearer}+ = das zur Mast bestimmte Tier {feeder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tier

  • 18 hätscheln

    - {to dandle} tung tung nhẹ, nâng niu, nựng - {to fondle} vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hí hửng - {to nuzzle} hít, đánh hơi, ngửi, ủi, sục mõm vào, dí mũi vào, ủ, ấp ủ, rúc vào - {to pet} cưng, nuông, yêu quý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hätscheln

  • 19 anisopetalous

    /,ænaisə'petələs/ * tính từ - (thực vật học) không đều cánh (hoa)

    English-Vietnamese dictionary > anisopetalous

  • 20 aversion

    /ə'və:ʃn/ * danh từ - sự ghét; ác cảm =to take (conceive, feel) an aversion to someone+ ghét ai, có ác cảm với ai - sự không thích, sự không muốn =to have (feel) an aversion to something+ không thích cái gì - cái mình ghét =one's pet aversion+(đùa cợt) cái mình ghét nhất

    English-Vietnamese dictionary > aversion

См. также в других словарях:

  • pet — [ pɛ ] n. m. • v. 1260; lat. peditum I ♦ Fam. Gaz intestinal qui s échappe de l anus avec bruit. ⇒ flatuosité, vent; prout. Pet sans bruit. ⇒ vesse. Lâcher, faire un pet. ⇒ péter. Pet foireux, entraînant des excréments. ♢ Loc. fam. Avoir… …   Encyclopédie Universelle

  • PET-Flasche — mit Mineralwasser PET Flaschen sind Behälter aus PET, die mittels eines thermischen Verfahrens aus einem PET Rohling (engl.: PET Preform) hergestellt werden. Sie werden seit Ende der 1980er Jahre unter anderem als Verpackungsmittel mit… …   Deutsch Wikipedia

  • PET-Flaschen — PET Flasche mit Mineralwasser PET Flaschen vor dem Aufblasen PET Flaschen sind Behälter aus PET, die mittels eines thermischen Verfahrens aus einer …   Deutsch Wikipedia

  • Pet Society (aplicación) — Saltar a navegación, búsqueda Pet Society Desarrolladora(s) Playfish Género(s) Mascota virtual Modos de juego Un jugador …   Wikipedia Español

  • Pet Shop Boys — Пет Шоп Бойз …   Википедия

  • PET to PET Recycling Österreich GmbH — Rechtsform GmbH Gründung 26. April 2006 Sitz Müllendorf (Burgenland), Österreich Leitung Dipl. Ing. Christian Strasser, Geschäftsführer Mitarbeit …   Deutsch Wikipedia

  • Pet insurance — pays the veterinary costs if one s pet becomes ill or is injured in an accident. Some policies will also pay out when the pet dies, or if is lost or stolen.The purpose of pet insurance is to mitigate the risk of incurring significant expense to… …   Wikipedia

  • Pet Shop Boys — à Bo …   Wikipédia en Français

  • Pet Sounds — Pet Sounds …   Википедия

  • Pet Sounds — Studioalbum von The Beach Boys Veröffentlichung 16. Mai 1966 Label Capitol Records …   Deutsch Wikipedia

  • pet-de-nonne — [ pɛd(ə)nɔn ] n. m. • 1743; pet d Espaigne 1393; de pet et nonne ♦ Beignet soufflé fait avec de la pâte à choux. Des pets de nonne. ● pet de nonne, pets de nonne nom masculin Beignet soufflé à base de pâte à choux frite que l on fourre de crème… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»