Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

my+lady

  • 1 lady

    /'leidi/ * danh từ - vợ, phu nhân =Lady Bertrand Russell+ phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen - nữ, đàn bà =ladys watch+ đồng hồ nữ =lady doctor+ nữ bác sĩ =ladies and gentlemen+ thưa quý bà, quý ông - người yêu - bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay =the lady of the manor+ bà chủ trang viên !Our Lady - Đức Mẹ đồng trinh

    English-Vietnamese dictionary > lady

  • 2 lady's man

    /'leidizmæn/ Cách viết khác: (lady's_man) /'leidizmæn/ * danh từ - anh chàng nịnh đầm

    English-Vietnamese dictionary > lady's man

  • 3 lady

    n. Poj muam; leej muam

    English-Hmong dictionary > lady

  • 4 lady bountiful

    /'leidi'bauntiful/ * danh từ - bà hay làm phúc

    English-Vietnamese dictionary > lady bountiful

  • 5 lady'maid

    /'leidizmeid/ * danh từ - cô hầu phòng

    English-Vietnamese dictionary > lady'maid

  • 6 lady-in-waiting

    /'leidiin'weitiɳ/ Cách viết khác: (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/ -in-waiting) /'meidin'weitiɳ/ * danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/ - thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

    English-Vietnamese dictionary > lady-in-waiting

  • 7 lady-killer

    /'leidi,kilə/ * danh từ - (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa

    English-Vietnamese dictionary > lady-killer

  • 8 lady-love

    /'leidilʌv/ * danh từ - người yêu, người tình (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > lady-love

  • 9 first lady

    /'fə:st'leidi/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang - người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)

    English-Vietnamese dictionary > first lady

  • 10 leading lady

    /'li:diɳ'leidi/ * danh từ - nữ diễn viên thủ vai chính

    English-Vietnamese dictionary > leading lady

  • 11 painted lady

    /peintid'leidi/ * danh từ - (động vật học) bướm vẽ

    English-Vietnamese dictionary > painted lady

  • 12 address

    /ə'dres/ * danh từ - địa chỉ - bài nói chuyện, diễn văn - cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện - sự khéo léo, sự khôn ngoan - (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh =to pay one's addresses to a lady+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà - (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng * ngoại động từ - đề địa chỉ =to a letter+ đề địa chỉ trên một bức thư - gửi =to address a letter to somebody+ gửi một bức thư cho ai - xưng hô, gọi =how to address an ambassador+ xưng hô như thế nào với một đại sứ - nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho =to oneself to someone+ nói với ai; viết (thư) cho ai =to address an audience+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả - to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý =to address oneself to a task+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ - (thể dục,thể thao) nhắm =to address the ball+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > address

  • 13 becoming

    /bi'kʌmiɳ/ * tính từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =cursing is not becoming to a lady+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế =a very becoming hat+ một cái mũ đội rất vừa

    English-Vietnamese dictionary > becoming

  • 14 companion

    /kəm'pænjən/ * danh từ - bạn, bầu bạn =faithful companion+ người bạn trung thành =the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường - người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) - sổ tay, sách hướng dẫn =the gardener's companion+ sổ tay người làm vườn - vật cùng đôi =companion shoe+ chiếc giày cùng đôi * nội động từ - (+ with) làm bạn với

    English-Vietnamese dictionary > companion

  • 15 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 16 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 17 help

    /help/ * danh từ - sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích =to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai =to give help to someone+ giúp đỡ ai =to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu =help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với =by help of+ nhờ sự giúp đỡ của =it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều - phương cứu chữa, lối thoát =there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa - phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà =lady help+ người giúp việc bà chủ nhà =mother's help+ bà bảo mẫu * ngoại động từ - giúp đỡ, cứu giúp =to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn =to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối - đưa mời (đồ ăn, thức uống) =let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi =help yourself+ xin mời ông xơi - nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa =I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười =I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được =it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa =don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    English-Vietnamese dictionary > help

  • 18 imposing

    /im'pouziɳ/ * tính từ - gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ =an imposing scene+ quang cảnh hùng vĩ =an imposing lady+ một bà bệ vệ

    English-Vietnamese dictionary > imposing

  • 19 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 20 incalculable

    /in'kəlkjuləbl/ * tính từ - không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số - không tính trước được, không lường trước được - hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...) =a lady of incalculable moods+ một bà tính khí hay thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > incalculable

См. также в других словарях:

  • Lady Bird Johnson — First Lady of the United States In office November 22, 1963 – January 20, 1969 …   Wikipedia

  • Lady Gaga — bei der Monster Ball Tour 2010 Lady Gaga (* 28. März 1986 in New York als Stefani Joanne Angelina Germanotta) ist eine US amerikanische Popsängerin und Songwriterin. Mit rund 100 Millionen verkauften Tontr …   Deutsch Wikipedia

  • Lady Gaga — Основная информация Полное имя Stefani Joanne Angelina Germanotta Дата  …   Википедия

  • Lady Windermere's Fan — Lady Windermere s Fan: A Play About a Good Woman is a four act comedy by Oscar Wilde, first produced 22 February 1892 at the St James Theatre in London. The play was first published in 1893. Like many of Wilde s comedies, it is a biting satire on …   Wikipedia

  • Lady Louisa Stuart — (12 August 1757 ndash; 4 August 1851) was a British writer of the 18th and 19th centuries. Her long life spanned nearly ninety four years.Early lifeStuart was one of the six daughters of John Stuart, 3rd Earl of Bute (1713–1792), who at the time… …   Wikipedia

  • Lady Bedfort — ist eine Hörspielserie von John Beckmann, Michael Eickhorst und Dennis Rohling, die beim Osnabrücker Hörspiellabel Hörplanet erscheint. Die Krimiserie spielt in der kleinen englischen Ortschaft Broughton an der Küste Englands in der Gegenwart.… …   Deutsch Wikipedia

  • Lady Emma Hamilton — (* 26. April 1765 (?) in Ness, Cheshire) als Amy Lyon, getauft 12. Mai 1765 in Great Neston (Cheshire); † 15. Januar 1815 in Calais) war von 1798 1805 die Mätresse des englischen Admirals Horatio Nelson. Aus einfachsten Verhältnissen stammend… …   Deutsch Wikipedia

  • Lady Heather — Personnage de fiction apparaissant dans Les Experts Genre Féminin Activité(s) Dominatrice …   Wikipédia en Français

  • Lady Marmalade — «Lady Marmalade» Сингл Labelle из альбома Nightbirds …   Википедия

  • Lady Deathstrike — as seen in X Men: Messiah Complex. Art by Simone Bianchi. Publication information Publisher Marvel Comics …   Wikipedia

  • Lady Florence Dixie — Lady Florence Caroline Dixie (24 May 1855 ndash; 7 November 1905) was a British traveller, war correspondent, writer and feminist.Dixie was a sister of the 9th Marquess of Queensberry, who gave his name to the rules of boxing and who brought down …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»