Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

my+darling+fr

  • 1 darling

    /'dɑ:liɳ/ * danh từ - người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích =the darling of the people+ người được nhân dân yêu mến =one's mother's darling+ con cưng =Fortune's darling+ con cưng của thần may mắn - người yêu =my darling!+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em! * tính từ - thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu =what a darling little dog!+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

    English-Vietnamese dictionary > darling

  • 2 darling

    n. Me nplooj siab qab zib
    adj. Me nplooj siab; zoo nkauj; zoo nraug

    English-Hmong dictionary > darling

  • 3 das Glückskind

    - {darling of fortune; lucky fellow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glückskind

  • 4 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 5 der Günstling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Günstling

  • 6 süß

    - {darling} thân yêu, yêu quý, được yêu mến, đáng yêu - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, thích thú - {treacly} đặc quánh, đường mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > süß

  • 7 Liebster!

    - {my darling!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Liebster!

  • 8 geliebt

    - {beloved} được yêu mến, được yêu quý - {darling} thân yêu, yêu quý, đáng yêu = innig geliebt {own}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geliebt

  • 9 der Schatz

    - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {sweetheart} người yêu, người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = Schatz! {my darling!}+ = mein Schatz {my pretty}+ = sein Schatz {his best girl}+ = der versteckte Schatz {hoard}+ = der herrenlose Schatz {treasuretrove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatz

См. также в других словарях:

  • Darling Waste — Origin Cleveland, Ohio, United States Genres Alternative rock, indie rock, emo, singer songwriter Years active 2000–present Labels …   Wikipedia

  • Darling — is a term of endearment of Anglo Saxon origin. It may also refer to: Contents 1 People 2 Places 3 Films 4 Music 5 …   Wikipedia

  • Darling (surname) — Darling as a surname may refer to: Politicians: Alberta Darling, U.S. politician Alistair Darling, British politician Charles Henry Darling, British colonial governor Charles Darling, 1st Baron Darling, British politician and judge Ralph Darling …   Wikipedia

  • Darling — bezeichnet: einen Fluss in Australien, siehe Darling River einen Spielfilm aus dem Jahr 1965 von J. Schlesinger, siehe Darling (1965) mehrere im Jahr 2007 veröffentlichte Spielfilme Darling (2007, Christine Carrière), französischer Spielfilm von… …   Deutsch Wikipedia

  • Darling, Western Cape — Darling …   Wikipedia

  • Darling Harbour — ist ein Stadtteil von Sydney, New South Wales, Australien. Es handelt sich um ein großes Erholungsgebiet mit zahlreichen Hotels, Restaurants, Shoppingcentern, Theatern, Museen und Unterhaltungszentren, welches zu großen Teilen als Fußgängerzone… …   Deutsch Wikipedia

  • Darling Harbour, New South Wales — Darling Harbour looking towards the east Darling Harbour is a locality of the city centre of Sydney, Australia. It is a large recreational and pedestrian precinct that is situated on western outskirts of the Sydney central business district. The… …   Wikipedia

  • Darling Point, New South Wales — Darling Point Sydney, New South Wales Darling Point Population …   Wikipedia

  • Darling River — bei Bourke mit überdurchschnittlich viel WasserVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • Darling (riviere) — Darling (rivière) Pour les articles homonymes, voir Darling. Darling Le Darling à sa source …   Wikipédia en Français

  • Darling river — Darling (rivière) Pour les articles homonymes, voir Darling. Darling Le Darling à sa source …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»