Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

my+balloon

  • 1 der Ballon

    - {balloon} khí cầu, quả bóng, bình cầu, quả cầu ô ghi lời = der Ballon (für Flüssigkeiten) {demijohn}+ = der Ballon (Glasflasche für Säuren) {carboy}+ = im Ballon aufsteigen {to balloon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballon

  • 2 die Sprechblase

    - {balloon} khí cầu, quả bóng, bình cầu, quả cầu ô ghi lời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprechblase

  • 3 die Ballonfahrt

    - {balloon trip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ballonfahrt

  • 4 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 5 die Wasserbombe

    - {depth charge; water balloon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wasserbombe

  • 6 der Luftballon

    - {aerostat} khí cầu - {balloon} quả bóng, bình cầu, quả cầu ô ghi lời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Luftballon

  • 7 die Vorlage

    - {original} nguyên bản, người độc đáo, người lập dị - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà = die Vorlage (Sport) {forward pass}+ = die Vorlage (Chemie) {balloon; receiver}+ = bei Vorlage {at sight; bill; presentation}+ = die Vorlage im dot-Dateiformat {dot template}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorlage

  • 8 die Kugel

    - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {bullet} hạt đậu - {globe} địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng - {orb} thiên thể, con mắt, tổng thể, hình tròn, đường tròn, quả cầu cắm thánh giá, quả đất, quỹ đạo - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ, cút sút - liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo = die Kugel (Mathematik) {sphere}+ = die Kugel (Archäologie) {balloon}+ = die Kugel stoßen {to put the shot}+ = die schwarze Kugel {blackball}+ = zu einer Kugel formen {to globe}+ = mit einer Kugel treffen {to pip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kugel

  • 9 der Heißluftballon

    - {hot air balloon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heißluftballon

  • 10 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 11 sich blähen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = sich blähen (Medizin) {to cause flatulence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich blähen

См. также в других словарях:

  • Balloon Fight GB — Balloon Kid Balloon Kid Éditeur Nintendo Développeur Pax Softnica Concepteur Gunpei Yokoi (producteur)[1] Yoshio Sakamoto (réalisateur, directeur artistique) …   Wikipédia en Français

  • Balloon Kid — Éditeur Nintendo Développeur Nintendo R D1, Pax Softnica Concepteur Gunpei Yokoi (producteur) Yoshio Sakamoto (directeur) Musique Hirokazu Tanaka Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Balloon Fight — Éditeur Nintendo Développeur Nintendo Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Balloon mail — refers to the transport of mail (usually for weight reasons in the form of a postcard) carrying the name of the sender by means of an unguided hydrogen or helium filled balloon. Since the balloon is not controllable, the delivery of a balloon… …   Wikipedia

  • Balloon Fight — Saltar a navegación, búsqueda Balloon Fight Desarrolladora(s) Nintendo Distribuidora(s) Nintendo Fecha(s) de lanzamiento …   Wikipedia Español

  • Balloon shark — Conservation status Least Concern (IUCN 3.1)[1] …   Wikipedia

  • Balloon fiesta — may refer to the following balloon festivals: *Albuquerque International Balloon Fiesta *Bristol International Balloon Fiesta *London International Hot Air Balloon Festival *Philippine International Hot Air Balloon Fiesta *Saga International… …   Wikipedia

  • Balloon frame — Saltar a navegación, búsqueda Ejemplo de balloon frame de dos plantas Se denomina Balloon frame (cuya traducción desde el inglés podría ser armazón de globo) a un tipo de construcción de madera característico de Estados Unidos, consistente en la… …   Wikipedia Español

  • balloon mortgage — see mortgage Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. balloon mortgage n …   Law dictionary

  • balloon payment — n. The large payment due at the end of the term of a balloon note. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney Blackwell. 2008. balloon payment A large final paymen …   Law dictionary

  • balloon — Ⅰ. balloon UK US /bəˈluːn/ noun [C] FINANCE ► a type of loan that is paid back in regular small payments with a final larger payment: »What we re seeing are interest only, balloon mortgages with no money down. »Only select a balloon over an… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»