Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mutatiōn

  • 1 mutation

    /mju:'teiʃn/ * danh từ - sự thay đổi, sự biến đổi - sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển - (sinh vật học) đột biến - (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > mutation

  • 2 die Mutation

    (Biologie) - {mutation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mutation

  • 3 die Änderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Änderung

  • 4 der Umlaut

    - {umlaut} Umlau, hiện tượng biến âm sắc = der Umlaut (Grammatik) {modification; mutation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umlaut

  • 5 die Veränderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ - {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {turnover} sự đổ lật, doanh thu, sự luận chuyển vốn, vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế, bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, mối bất hoà - {variation} sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderung

  • 6 die Umformung

    - {deformation} sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi, sự méo mó, sự biến dạng, biến dạng - {mutation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {recast} sự đúc lại, vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, sự phân lại vai, các vai phân lại - {transformation} sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umformung

  • 7 der Wechsel

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {fluxion} vi phân, sự chảy, sự thay đổi liên tục, sự biến đổi liên tục - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {rotation} sự quay, sự xoay vòng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {vicissitude} sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn = der Wechsel (Jagd) {runway}+ = der Wechsel (Sport) {over}+ = der Wechsel (Kommerz) {bill; bill of exchange}+ = auf Wechsel borgen {to fly a kite}+ = der beständige Wechsel {flux}+ = der langfristige Wechsel {long bill}+ = einen Wechsel begeben {to negotiate a bill}+ = die langfristigen Wechsel {bills drawn at long dates}+ = einen Wechsel einlösen {to take up a bill}+ = einen Wechsel annehmen {to accept a bill}+ = einen Wechsel ausstellen (Kommerz) {to give a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechsel

См. также в других словарях:

  • mutation — [ mytasjɔ̃ ] n. f. • XIIe; lat. mutatio 1 ♦ Didact. Changement. ⇒ transformation. « nos actions, qui sont en perpétuelle mutation » (Montaigne). Les alchimistes espéraient obtenir la mutation des métaux en or. ⇒ conversion, transmutation. ♢… …   Encyclopédie Universelle

  • mutation — Mutation. s. f. v. Changement. Toutes les mutations sont dangereuses dans un Estat. les frequentes mutations qui arrivent dans l air causent beaucoup de maladies. On dit en termes de Jurisprudence, Mutation de Seigneur. mutation de vassal. cette… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • mutation — mu*ta tion (m[ u]*t[=a] sh[u^]n), n. [L. mutatio, fr. mutare to change: cf. F. mutation. See {Mutable}.] Change; alteration, either in form or qualities. [1913 Webster] The vicissitude or mutations in the superior globe are no fit matter for this …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mutation — (f), Veränderung (f), Wechsel (m) eng mutation …   Arbeitssicherheit und Gesundheitsschutz Glossar

  • mutation — mutation. См. мутация. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Mutatiōn — (v. lat.), 1) Veränderung, Wechsel; daher Mutatĭo libelli, Klagänderung, s.u. Klage 2); 2) Solmisation u. Tonsystem der Griechen; 3) der Zustand, welcher bei Knaben, die sich der Pubertät nähern, eintritt, wo vorzüglich die Stimme heiser wird u.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Mutation — (Mutierung, lat., »Veränderung, Wechsel«), die Periode, in der sich bei beiden Geschlechtern eine bedeutende Veränderung und Vervollkommnung der Stimme in jeder Hinsicht offenbart (Stimmbruch, Stimmwechsel). Sie tritt bei Mädchen vom 12.–16., bei …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Mutation — Mutatiōn (lat.), Veränderung, Wechsel, bes. der Stimmwechsel der Knaben beim Eintritt der Mannbarkeit. (S. auch Mutationstheorie) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Mutation — Mutation, vererbbare Veränderungen der genetischen Information; entstehen spontan oder durch bestimmte Einwirkungen (⇒ Mutagenese); beruhen nicht auf Rekombination. Ein Organismus mit solchen Veränderungen heißt Mutante. M. können zu neuen… …   Deutsch wörterbuch der biologie

  • mutation — (n.) late 14c., action of changing, from O.Fr. mutacion (13c.), and directly from L. mutationem (nom. mutatio) a changing, alteration, a turn for the worse, noun of action from pp. stem of mutare to change (see MUTABLE (Cf. mutable)). Genetic… …   Etymology dictionary

  • mutation — Change, permutation, vicissitude, alternation Analogous words: shifting or shift, moving or move, removing or remove (see MOVE): variation, modification, alteration (see under CHANGE vb) Contrasted words: stabilizing or stability, steadying or… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»