Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mutable

  • 1 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 2 veränderlich

    - {alterable} có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi - {ambulatory} sự đi lại, dùng để đi lại, đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ, đi lại được không phải nằm - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi - {fickle} không kiên định - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {mutable} có thể đổi, không bền - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsteady} không vững, không chắc, lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, phóng đ ng, không có nề nếp - {variable} thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {variant} khác nhau chút ít, hay biến đổi - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư = veränderlich sein {to fluctuate; to vary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veränderlich

  • 3 wechselhaft

    - {alternating} xen kẽ, xen nhau, thay phiên nhau, luân phiên nhau, xoay chiều, qua lại - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền, không kiên định - {variable} thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechselhaft

  • 4 wankelmütig

    - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {invertebrate} không xương sống, nhu nhược - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {vacillating} lắc lư, chập chờn, do dự, dao động - {variable} có thể thay đổi, thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {volatile} dễ bay hơi, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wankelmütig

См. также в других словарях:

  • mutable — [ mytabl ] adj. • 1801; lat. mutabilis ♦ Sc. Qui est sujet au changement. Gène mutable. Susceptible de mutabilité. ⇒ labile. ● mutable adjectif (latin mutabilis) Littéraire. Qui est sujet au changement. Qui est susceptible d être muté, notamment… …   Encyclopédie Universelle

  • Mutable — est un mode en astrologie. Un signe mutable est un signe qui est basé sur le changement, car il correspond à la fin d une saison. ( printemps pour les Gémeaux, été pour la Vierge, automne pour le Sagittaire et hiver pour les Poissons ). Voir… …   Wikipédia en Français

  • Mutable — Mu ta*ble, a. [L. mutabilis, fr. mutare to change. See {Move}.] 1. Capable of alteration; subject to change; changeable in form, qualities, or nature. [1913 Webster] Things of the most accidental and mutable nature. South. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mutable — I adjective alterable, capricious, changeable, changeful, commutable, fickle, fluctuating, inconstans, inconstant, irresolute, mutabilis, protean, subject to change, transient, uncertain, undecided, unreliable, unsettled, unstable, unsteadfast,… …   Law dictionary

  • mutable — (adj.) late 14c., liable to change, from L. mutabilis changeable, from mutare to change, from PIE root *mei to change, go, move (Cf. Skt. methati changes, alternates, joins, meets; Avestan mitho perverted, false; Hittite mutai be changed into; L …   Etymology dictionary

  • mutable — Changeable, changeful, variable, protean Analogous words: unstable, inconstant, fickle: fluctuating, wavering, swinging, swaying (see SWING) Antonyms: immutable Contrasted words: *steady, even, constant, uniform, equable: *lasting, permanent,… …   New Dictionary of Synonyms

  • mutable — (Del lat. mutabĭlis). adj. p. us. mudable …   Diccionario de la lengua española

  • mutable — ► ADJECTIVE ▪ liable to change. DERIVATIVES mutability noun. ORIGIN Latin mutabilis, from mutare to change …   English terms dictionary

  • mutable — [myo͞ot′ə bəl] adj. [ME < L mutabilis, changeable < mutare, to change: see MISS1] 1. that can be changed 2. tending to frequent change; inconstant; fickle 3. subject to mutation mutability n. mutableness mutably adv …   English World dictionary

  • mutable — ► adjetivo Que cambia con facilidad: ■ tiene un carácter demasiado mutable. SINÓNIMO mudable * * * mutable (del lat. «mutabĭlis», culto) adj. Mudable. * * * mutable. (Del lat. mutabĭlis). adj. p. us …   Enciclopedia Universal

  • mutable — {{#}}{{LM M44178}}{{〓}} {{SynM27578}} {{[}}mutable{{]}} ‹mu·ta·ble› {{《}}▍ adj.inv.{{》}} → {{↑}}mudable{{↓}}. {{#}}{{LM SynM27578}}{{〓}} {{CLAVE M44178}}{{\}}{{CLAVE}}{{/}}{{\}}SINÓNIMOS Y ANTÓNIMOS:{{/}} {{[}}mutable{{]}} {{《}}▍ adj.{{》}} =… …   Diccionario de uso del español actual con sinónimos y antónimos

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»