Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mustern+de

  • 1 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

  • 2 gründlich

    - {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {profound} thăm thẳm, uyên thâm, thâm thuý, rạp xuống, sát đất - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ - chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, đúng mức - {radical} gốc, căn bản, cấp tiến - {radically} tận gốc, hoàn toàn triệt để - {roundly} tròn trặn, thẳng, không úp mở - {searching} thấu đáo, triệt để, xuyên vào, thấu vào, thấm thía - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {thorough} hoàn bị, tỉ mỉ - {thoroughgoing} trọn vẹn, không nhân nhượng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, kỹ, rõ, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = gründlich prüfen {to probe}+ = gründlich reinigen {to clean down; to clean up}+ = etwas gründlich tun {to go the whole hog}+ = besorge es ihm gründlich! {let him have it!}+ = jemanden gründlich mustern {to give someone the onceover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründlich

См. также в других словарях:

  • mustern — V. (Mittelstufe) jmdn. oder etw. gründlich, prüfend betrachten Beispiele: Er musterte die Wände und den Fußboden. Sie hat den Fremden neugierig gemustert. mustern V. (Aufbaustufe) etw. mit Mustern verzieren Beispiel: Sie musterte Wände und Decke… …   Extremes Deutsch

  • mustern — untersuchen; gucken; besehen; beaugapfeln (umgangssprachlich); beobachten; betrachten; blicken; anschauen; ansehen; zugucken; beäugen ( …   Universal-Lexikon

  • mustern — mụs·tern1; musterte, hat gemustert; [Vt] jemanden / etwas mustern jemanden / etwas aufmerksam, kritisch und ganz genau betrachten, um ihn / es richtig einschätzen oder bewerten zu können <jemanden neugierig, spöttisch mustern>: jemanden… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Mustern (2) — 2. Mustern, verb. reg. act. 1) Genau und stückweise besehen, um das Gute von dem Schlechten abzusondern, in verschiedenen Fällen. Wenn die Zeuge aus den Fabriken kommen, so werden sie gemustert, im Oberd. beschauet, um zu sehen, ob sie auch die… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • mustern — 1. a) ansehen, begutachten, besichtigen, betrachten; (geh.): in Augenschein nehmen; (ugs.): angucken, taxieren; (bes. südd., österr., schweiz.): anschauen; (landsch. scherzh.): beaugapfeln. b) durchgehen, durchsehen, inspizieren, kontrollieren,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Mustern (1) — 1. * Mustern, verb. reg. neutr. mit dem Hülfsworte haben, welches nur im Nieders. üblich ist, wo es für flistern und murmeln, Lat. mussitare, gebraucht wird, S. Flistern und Muße, Anm …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • mustern — Muster »Vorlage, Modell; Vorbild; Probestück; Zeichnung, Figur«: Das seit etwa 1400 bezeugte Substantiv ist aus it. mostra (= afrz. monstre) »das Zeigen, die Darstellung; die Ausstellung; das Ausstellungsstück, das Muster« entlehnt, das zu it.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • mustern — ansehen; auf Tauglichkeit untersuchen (z.b. fur die Seefahrt) …   Maritimes Wörterbuch

  • mustern — musternvtrrefl geschmackloskleiden.DieKleidungsiehtauswieeinNebeneinanderbunterStoffmuster.1700ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • mustern — mustere …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • mustern — mụs|tern ; ich mustere …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»