Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mush+es

  • 1 mush

    /mʌʃ/ * danh từ - hồ bột, chất đặc sệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô - chuyện lãng mạn * danh từ - (từ lóng) cái ô * danh từ - cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda) * nội động từ - đi xe bằng chó (trên tuyết)

    English-Vietnamese dictionary > mush

  • 2 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 3 das Mus

    - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mus

  • 4 der Schnee

    - {snow} thuyền xnau, tuyết, đống tuyết rơi, lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết, tóc bạc, chất côcain = im Schnee einsinken {to sink into the snow}+ = unter Schnee begraben {to snow under}+ = durch den Schnee waten {to mush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnee

  • 5 die Sentimentalität

    - {goo} vật nhờn, cái dính nhớp nháp - {gooey} - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {sentiment} tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm, tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý - {sentimentalism} tính đa cảm - {sentimentality} tính giàu tình cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sentimentalität

  • 6 der Regenschirm

    - {brolly} ô, dù, brolly hop sự nhảy dù - {gingham} vải bông kẻ, cái ô - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cuộc đi xe bằng chó - {umbrella} lọng, cai ô bảo vệ, sự bảo vệ, màn yểm hộ, lưới đạn che

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Regenschirm

  • 7 mit dem Hundeschlitten fahren

    - {to mush} đi xe bằng chó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit dem Hundeschlitten fahren

  • 8 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

  • 9 yourself

    /jɔ:'self/ * đại từ phản thân (số nhiều yourselves) - tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình =you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi =you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế =you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường =help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt =how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không? =be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself - một mình =finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình =you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

    English-Vietnamese dictionary > yourself

  • 10 yourselves

    /jɔ:'self/ * đại từ phản thân (số nhiều yourselves) - tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình =you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi =you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế =you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường =help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt =how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không? =be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself - một mình =finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình =you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

    English-Vietnamese dictionary > yourselves

См. также в других словарях:

  • mush — mush·a·roon; mush·er; mush·et; mush·i·ly; mush·i·ness; mush·mel·on; mush·rat; mush·roomy; mush; mush·room; mush·er·oon; …   English syllables

  • Mush — may refer to: mush (cornmeal) (/ˈmʌʃ/ or …   Wikipedia

  • Mush — • An Armenian Catholic see, comprising the sanjaks of Mush and Seert, in the vilayet of Bitlis Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Mush     Mush      …   Catholic encyclopedia

  • mush — mush1 [mush] n. [prob. var. of MASH] 1. a thick porridge made by boiling meal, esp. cornmeal, in water or milk 2. any thick, soft, yielding mass 3. Informal maudlin sentimentality vt. [Dial., Chiefly Brit.] to make into mush; crush mush2 [mush] …   English World dictionary

  • Mush — Mush, n. [Perh. short for mush on, a corrupt of E. marchons, the cry of the voyageurs and coureurs de bois to their dogs.] A march on foot, esp. across the snow with dogs; as, he had a long mush before him; also used attributively. [Colloq.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mush|y — «MUHSH ee», adjective, mush|i|er, mush|i|est. 1. like mush; pulpy: »Buck s feet sank into a white mushy something very like mud (Jack London) …   Useful english dictionary

  • Mush — Mush, v. i. [imp. & p. p. {Mushed}; p. pr. & vb. n. {Mushing}.] To travel on foot, esp. across the snow with dogs. v. t. To cause to travel or journey. [Rare] [Colloq., Alaska & Northwestern U. S.] [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mush — Mush, n. [Cf. Gael. mus, muss, pap, porridge, any thick preparation of fruit, OHG. muos; akin to AS. & OS. m[=o]s food, and prob, to E. meat. See {Meat}.] Meal (esp. Indian meal) boiled in water; hasty pudding; supawn. [U.S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mush — Mush, v. t. [Cf. F. moucheter to cut with small cuts.] To notch, cut, or indent, as cloth, with a stamp. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mush — con hígado de pollo. El mush (a veces coosh) es un pudin espeso (o gachas) de maicena normalmente hecho con agua o leche. A menudo se fríe tras cortarse en cuadrado o rectángulos planos. Se usa comúnmente en el este y sur de los Estados Unidos.… …   Wikipedia Español

  • mush — ► NOUN 1) a soft, wet, pulpy mass. 2) cloying sentimentality. ► VERB ▪ reduce to mush. ORIGIN apparently a variant of MASH(Cf. ↑mash) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»