Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

murder

  • 1 murder

    /'mə:də/ * danh từ - tội giết người, tội ám sát =to commit murder+ phạm tội giết người !to cry blue murder - la ó om sòm !to get away with murder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao !the murder is out - tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá * ngoại động từ - giết, ám sát - tàn sát - (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi) =to murder a song+ hát sai một bài hát

    English-Vietnamese dictionary > murder

  • 2 blue murder

    /'blu:'mə:də/ * danh từ - like blue_murder hết sức mau

    English-Vietnamese dictionary > blue murder

  • 3 self-murder

    /'self'mə:də/ * danh từ - sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh

    English-Vietnamese dictionary > self-murder

  • 4 ermorden

    - {to assassinate} ám sát - {to murder} giết, tàn sát, làm hư, làm hỏng, làm sai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermorden

  • 5 Zeter und Mordio schreien

    - {to yell blue murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zeter und Mordio schreien

  • 6 jemanden des Mordes für schuldig erklären

    - {to find someone guilty of murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden des Mordes für schuldig erklären

  • 7 die Ermordung

    - {assassination} sự ám sát, vụ ám sát - {murder} tội giết người, tội ám sát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermordung

  • 8 der Raubmord

    - {robbery with murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raubmord

  • 9 das Rätsel

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {enigma} điều bí ẩn, người khó hiểu - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố - {riddle} vật khó hiểu, cái sàng, máy sàng = das Rätsel ist gelöst. {the murder is out.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rätsel

  • 10 verhunzen

    (Sprache) - {to murder} giết, ám sát, tàn sát, làm hư, làm hỏng, làm sai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhunzen

  • 11 ein Mordsgeschrei erheben

    - {to cry blue murder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Mordsgeschrei erheben

  • 12 umbringen

    - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to murder} ám sát, tàn sát, làm hư, làm sai = umbringen (brachte um,umgebracht) {to rub out}+ = sich umbringen {to kill oneself}+ = jemanden umbringen {to snuff out someone}+ = jemanden heimlich umbringen {to burke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umbringen

  • 13 der Mord

    - {homicide} = der Mord [an] {murder [of]}+ = der versuchte Mord {attempted assassination}+ = der vorsätzliche Mord {homicide with malice pretence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mord

  • 14 morden

    - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to murder} ám sát, tàn sát, làm hư, làm sai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > morden

  • 15 charge

    /tʃɑ:dʤ/ * danh từ - vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be a charge on someone+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng - số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện - tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao =free of charge+ không phải trả tiền =no charge for admission+ vào cửa không mất tiền =list of charges+ bảng giá (tiền) - sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí) =to do something at one's own charge+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí - nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc =to be in charge of somebody+ phải trông nom ai - người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom - (tôn giáo) những con chiên của cha cố =to take charge of something; to take something in charge+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì =to give somebody charge over+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai - mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị =parting charge+ những lời huấn thị cuối cùng - lời buộc tội; sự buộc tội =to bring (lay) a charge against somebody+ buộc tội ai - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt =bayonet charge+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê - (quân sự) hiệu lệnh đột kích !in charge - phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực =the officer in charge+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực !to give someone in charge - (quân sự) lại tấn công - lại tranh luận !to take charge - đảm đương, chịu trách nhiệm - bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển =streering-wheel takes charge+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm !to take in charge - bắt, bắt giam * ngoại động từ - nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện - (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét =to charge a gun+ nạp đạn vào súng =to charge a battery+ nạp điện ắc quy =to charge one's memory with figures+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số - tính giá, đòi trả =how much do you charge for mending this pair of shoes?+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu? - tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ) =please charge these goods to me+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi - giao nhiệm vụ, giao việc =to be charged with an important mission+ được giao một sứ mệnh quan trọng - buộc tội =to be charged with murder+ bị buộc tội giết người - tấn công, đột kích =to charge the enemy+ tấn công quân địch - bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...) - tấn công =our guerillas charged again and again+ du kích của chúng ta tấn công liên tục !to charge down upon - đâm bổ vào, nhảy xổ vào

    English-Vietnamese dictionary > charge

  • 16 premeditated

    /pri:'mediteitd/ * tính từ - có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm =a murder+ một vụ giết người có suy tính trước

    English-Vietnamese dictionary > premeditated

  • 17 reconstruct

    /'ri:kən'strʌk/ * ngoại động từ - xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...) =to reconstruct a ship+ đóng lại một chiếc tàu - dựng lại (vở kịch...) - (pháp lý) diễn lại =to reconstruct a murder+ diễn lại một vụ giết người

    English-Vietnamese dictionary > reconstruct

  • 18 reek

    /ri:k/ * danh từ - mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối =the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc - không khí hôi thối - (thơ ca) (Ê-cốt) khói - (từ lóng) tiền * nội động từ - toả khói, bốc khói; bốc hơi lên - (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối =to reek of alcohol+ sặc mùi rượu =to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

    English-Vietnamese dictionary > reek

  • 19 seek

    /si:k/ * động từ sought /sɔ:t/ - tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được =to seek employment+ tìm việc làm =to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến - mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng =to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà =to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai - thỉnh cầu, yêu cầu =to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai - theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi !to seek after !to seek for - đi tìm, tìm kiếm !to seek out - tìm, nhằm tìm (ai) =to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người - tìm thấy !to seek through - lục tìm, lục soát !to be to seek (much to seek) - còn thiếu, còn cần =good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi =to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp

    English-Vietnamese dictionary > seek

  • 20 sought

    /si:k/ * động từ sought /sɔ:t/ - tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được =to seek employment+ tìm việc làm =to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến - mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng =to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà =to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai - thỉnh cầu, yêu cầu =to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai - theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi !to seek after !to seek for - đi tìm, tìm kiếm !to seek out - tìm, nhằm tìm (ai) =to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người - tìm thấy !to seek through - lục tìm, lục soát !to be to seek (much to seek) - còn thiếu, còn cần =good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi =to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp

    English-Vietnamese dictionary > sought

См. также в других словарях:

  • murder — mur·der 1 / mər dər/ n [partly from Old English morthor; partly from Old French murdre, of Germanic origin]: the crime of unlawfully and unjustifiably killing another under circumstances defined by statute (as with premeditation); esp: such a… …   Law dictionary

  • Murder 2 — Theatrical release poster Directed by Mohit Suri Produced by …   Wikipedia

  • murder — ► NOUN 1) the unlawful premeditated killing of one person by another. 2) informal a very difficult or unpleasant situation or experience. ► VERB 1) kill unlawfully and with premeditation. 2) informal spoil by poor performance. 3) informal,… …   English terms dictionary

  • Murder 2 — Solicita una imagen para este artículo. Título Murder 2 Ficha técnica …   Wikipedia Español

  • Murder — Mur der, v. t. [imp. & p. p. {Murdered} (m[^u]r d[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Murdering}.] [OE. mortheren, murtheren, AS. myr[eth]rian; akin to OHG. murdiren, Goth. ma[ u]r[thorn]rjan. See {Murder}, n.] 1. To kill with premediated malice; to kill (a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Murder — Mur der (m[^u]r d[ e]r), n. [OE. morder, morther, AS. mor[eth]or, fr. mor[eth] murder; akin to D. moord, OS. mor[eth], G., Dan., & Sw. mord, Icel. mor[eth], Goth. ma[ u]r[thorn]r, OSlav. mr[=e]ti to die, Lith. mirti, W. marw dead, L. mors, mortis …   The Collaborative International Dictionary of English

  • murder — [mʉr′dər] n. [ME murthir, mordre < OE & OFr: OE morthor, akin to ON morth, Goth maurthr; OFr mordre < Frank * morthr: all ult. < IE * mṛtóm < base * mer > MORTAL] 1. the unlawful and malicious or premeditated killing of one human… …   English World dictionary

  • Murder! — Saltar a navegación, búsqueda Asesinato TÍTULO ORIGINAL Murder! AÑO 1930 DURACIÓN 92 min. PAÍS Reino Unido DIRECTOR Alfred Hitchcock GUIÓN Alma Reville (Obra: Clemence Dane Helen Simpson) MÚSICA FOTOGRAFÍA Jack Cox (B W) REPARTO Herbert Marshall …   Wikipedia Español

  • Murder C.O.D. — Murder C.O.D. Directed by Alan Metzger Produced by Harel Goldstein (line producer) Perry Lafferty (executive producer) May Quigley (associate producer) Fred Whitehead (producer) Written by Barbara Paul (novel Kill Fee) Andrew Peter M …   Wikipedia

  • Murder — Sencillo de Ashlee Simpson del Álbum Bittersweet World Lanzado Formato Grabación 2007 Género Duración …   Wikipedia Español

  • murder — [n] killing annihilation, assassination, blood, bloodshed, butchery, carnage, crime, death, destruction, dispatching, felony, foul play*, hit*, homicide, knifing, liquidation, lynching, manslaughter, massacre, off*, offing*, one way ticket*, rub… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»