Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

muong

  • 61 ersehen

    - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersehen

  • 62 einsehen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, đọc, hiểu rõ, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm - cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc = einsehen (sah ein,eingesehen) {to accept; to realize; to understand (understood,understood)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsehen

  • 63 der Deich

    - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {dike} đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, đaicơ thể tường - {embankment} đường đắp cao = über den Deich gehen {to go west}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deich

  • 64 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

  • 65 formen

    - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc - {to shape} đẽo, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = formen [nach] {to pattern [after,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formen

  • 66 das Abfließen

    - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abfließen

  • 67 die Entwässerung

    - {drainage} sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi, nước tiêu - {sewerage} = die Entwässerung (Chemie) {dehydration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entwässerung

  • 68 die Herrschaft

    - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {dominance} thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị, địa vị thống trị - {domination} sự thống trị, sự trội hơn, sức chi phối - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {reign} triều đại, triều, ảnh hưởng, sự chế ngự, sự ngự trị - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự chỉ huy, sự quyết định, sự kẻ - {sceptre} gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = die Herrschaft [über] {command [of]; dominion [over]; governance [over]; government [of]; mastership [of]; mastery [of,over]}+ = unter der Herrschaft [von] {under the reign [of]}+ = die königliche Herrschaft {kingdom}+ = er verlor die Herrschaft über {he lost control over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrschaft

  • 69 die Ableitung

    - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc, sự tìm ra nguồn gốc, sự nêu lên nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {drainage} sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi, nước tiêu - {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự bị rút ra = die Ableitung [von] {derivation [from]}+ = die Ableitung (Wärme) {dissipation}+ = die Ableitung (Elektrotechnik) {conductance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ableitung

См. также в других словарях:

  • Mường Đun —   Commune and village   Country  Vietnam Province Dien B …   Wikipedia

  • MUONG — On considère généralement que les ancêtres des Muong (en langue thaï, muong signifie division territoriale) et des Viêt ont immigré vers le nord du Vietnam actuel, alors que les peuples de langue thai se dirigeaient vers les plaines et vers les… …   Encyclopédie Universelle

  • Muong — may refer to: Muong people, third largest of Vietnam’s 53 minority groups Muong language, spoken by the Mường people of Vietnam No Muong, king of the southern Laotian Kingdom of Champasak in 1811 This disambiguation page lists articles associated …   Wikipedia

  • Muong — Muong,   Müong, Volk in Nordvietnam, im Hochland am Südwestrand des Deltas des Roten Flusses. Die etwa 620 000 Muong sind sprachlich mit den Vietnamesen verwandt, im Gegensatz zu diesen jedoch kulturell nicht sinisiert. Sie bauen Nassreis an und… …   Universal-Lexikon

  • Muong Te — ( vi. Mường Tè) is a district ( huyện ) of Lai Chau Province in the Northwest region of Vietnam …   Wikipedia

  • Muong La — ( vi. Mường La) is a district ( huyện ) of Son La Province in the Northwestern region of Vietnam …   Wikipedia

  • Muong — Muong, wilde Stämme in Anam (s. d., S. 477) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Muong — Pour l instrument de musique vietnamien, consulter l article Muong (instrument). Une femme Muong d autrefois Les Mường sont un groupe ethnique du Vietnam constituant la plus grande des 53 minorités officiellement reconnues, avec une population… …   Wikipédia en Français

  • Muong — ▪ people       ethnic minority in Vietnam, located in the mountainous area southwest of Hanoi. Considered the only surviving descendants of the early Vietnamese, the Muong, unlike the lowland northern Vietnamese, have been little influenced by… …   Universalium

  • Mường — Die Mường sind eine ethnische Minderheit in Vietnam. Es gibt etwa 1,3 Millionen Mường. Die große Mehrheit von ihnen lebt im Bergland Nordvietnams in den Provinzen Hòa Bình, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Sơn La, Thanh Hoa, Vinh Phu, Yên Bái. Einige …   Deutsch Wikipedia

  • Muong — Die Mường sind eine ethnische Minderheit in Vietnam. Es gibt etwa 1,3 Millionen Mường. Die große Mehrheit von ihnen lebt im Bergland Nordvietnams in den Provinzen Hòa Bình, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Sơn La, Thanh Hoa, Vinh Phu, Yên Bái. Einige …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»