Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mucker

  • 1 mucker

    /'mʌkə/ * danh từ, (từ lóng) - cái ngã =to come a mucker+ ngã, thất bại - người thô lỗ !to go a mucker - tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra

    English-Vietnamese dictionary > mucker

  • 2 der Reinfall

    - {bust} tượng nửa người, ngực, đường vòng ngực, bust - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {mucker} cái ngã, người thô lỗ = was für ein Reinfall! {what a frost!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reinfall

  • 3 das Pech

    - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng = das ist Pech {that's bad luck}+ = Pech haben {be down on one's luck; to be down on one's luck; to be unlucky; to come a mucker}+ = Pech haben [in der Liebe] {to be unlucky [in love]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pech

  • 4 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 5 der Sturz

    - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {mucker} cái ngã, người thô lỗ - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn - {upset} sự đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = der jähe Sturz {precipitation}+ = der schwere Sturz {a good cropper; purler}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturz

См. также в других словарях:

  • Mucker — may refer to: On a farm, a mucker is a person who shovels feces ( muck ) from animal stalls in a barn. A mucker is a person who mucks, i.e., shovels[1][2] In publishing, a mucker (or muckraker) is a person who digs through the figurative feces… …   Wikipedia

  • Mucker — bezeichnet: Anhänger des Pietismus eine ehemalige messianische Bewegung um die Prophetin Jakobine Mentz Maurer in Südbrasilien, siehe Mucker (São Leopoldo) (en) eine mobile Infanterieeinheit, siehe Motorisierte Infanterie einen Musiker, der sein… …   Deutsch Wikipedia

  • mucker — [muk′ər] n. [prob. < Ger mucker, low person < mucken, to grumble < MHG mugen, to roar < IE * mug (> L mugire, to roar) < base * mu : see MOPE] Slang a coarse or vulgar person, esp. one without honor; cad …   English World dictionary

  • Mucker — Muck er (m[u^]k [ e]r), n. A term of reproach for a low or vulgar labor person. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mucker — muck er (m[u^]k [ e]r), n. (Construction) An excavating machine designed to remove particulate material from within a confined area, as in a tunnel or mine. [RDH] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mucker — Muck er, v. t. To scrape together, as money, by mean labor or shifts. [Obs.] Udall. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mucker — Mucker, s. Königsberger Secte …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Mucker — Mucker, allgemeiner Spottname für die Anhänger einer ungesunden und exklusiven Frömmigkeit. Der Name ist vielleicht schon ältern Ursprungs, ward aber erst populär, seitdem er in Königsberg den Anhängern Joh. Heinrich Schönherrs beigelegt worden… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Mucker — Mucker, im Volksmund s.v.w. heuchlerische Frömmler; zuerst wurden so die Anhänger der Königsberger Prediger Ebel (s.d.) und Diestel genannt …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Mucker — Mucker,der:1.⇨Duckmäuser–2.⇨Griesgram …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Mucker — Ein Mucker sein: ein heimtückischer, scheinheiliger Mensch sein. Die Bezeichnung ist der Jägersprache entnommen; sie bezieht sich auf den männlichen Hasen in der Paarungszeit; zu Beginn des 18. Jahrhunderts wurde ›Mucker‹ Spitzname der… …   Das Wörterbuch der Idiome

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»