-
1 isagogic
/,aisə'gɔdʤik/ * tính từ - (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) * danh từ+ Cách viết khác: (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/ - (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) -
2 isagogics
/,aisə'gɔdʤik/ * tính từ - (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) * danh từ+ Cách viết khác: (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/ - (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) -
3 isolable
/'aisələbl/ Cách viết khác: (isolatable) /'aisəleibl/ * tính từ - có thể cô lập được - (y học) có thể cách ly được - (điện học) có thể cách - (hoá học) có thể tách ra -
4 isolatable
/'aisələbl/ Cách viết khác: (isolatable) /'aisəleibl/ * tính từ - có thể cô lập được - (y học) có thể cách ly được - (điện học) có thể cách - (hoá học) có thể tách ra -
5 eistedfod
/ais'teðvɔd/ * danh từ - cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ Ga-lơ) -
6 eyesore
/'aisɔ:/ * danh từ - điều chướng mắt; vật chướng mắt -
7 ice
/ais/ * danh từ - băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng -
8 ice cube
/'ais'kju:b/ * danh từ - cục đá ở tủ ướp lạnh -
9 ice water
/'ais'wɔ:tə/ * danh từ - nước đá tan ra - nước pha nước đá, nước ướp lạnh -
10 ice-age
/'ais'eidʤ/ * danh từ - thời kỳ băng hà -
11 ice-axe
/'aisæks/ * danh từ - rìu phá băng (của người leo núi) -
12 ice-breaker
/'ais,breikə/ * danh từ - tàu phá băng =atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử - dụng cụ đập vụn nước đá -
13 ice-cold
/'ais'kould/ * tính từ - băng giá -
14 ice-cream
/'ais'kri:m/ * danh từ - kem -
15 ice-fishing
/'ais,fiʃiɳ/ * danh từ - sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng) -
16 ice-hockey
/'ais,hɔki/ * danh từ - (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng -
17 ice-pudding
/'ais,pudiɳ/ * danh từ - bánh puddinh ướp lạnh -
18 ice-sheet
/'aisʃi:t/ * danh từ - dải băng -
19 icelandic
/ais'lændik/ * tính từ - (thuộc) băng đảo * danh từ - tiếng băng đảo -
20 isocrat
/'aisəkræt/ * danh từ - người ở trong chính thể đồng quyền
- 1
- 2
См. также в других словарях:
ais — [ ɛ ] n. m. • 1160; lat. axis ♦ Vx Planche. Mod. Planchette de bois (recouverte d étoffe, de peau), utilisée pour les plats des reliures médiévales. ♢ Techn. Plaque rectangulaire en bois ou en carton destinée à la mise en presse d un livre à… … Encyclopédie Universelle
-ais — ⇒ AIS, AISE, OIS, OISE, suff. Formateur à partir de subst., d adj. indiquant l origine. A. Emploi adjectif du dérivé 1. [La base est un nom propre de lieu] a) De pays ais, aise : albanais, albanaise « de l Albanie » anglais, anglaise « de l… … Encyclopédie Universelle
Ais-Moll — Akkordsymbol(e): ais, Aism, a♯, A♯m, A♯m Paralleltonart: Cis Dur Dominante: Eis Dur … Deutsch Wikipedia
ais-Moll — Akkordsymbol(e): ais, Aism, a♯, A♯m, A♯m Paralleltonart: Cis Dominante: Eis Dur / eis Moll … Deutsch Wikipedia
AIS Aplicaciones de Inteligencia Artificial — Lema Decisiones Inteligentes Tipo Sociedad Anónima Sede Castillejos, 365, 08025 Barcelona … Wikipedia Español
Ais — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
ais — AIS. s. m. Planche de bois. Ais de chêne, de hêtre, de sapin. Ais de six pieds, de neuf pieds, de douze pieds. Faire des ais. Scier des ais. Scieur d ais. Cloison d ais. [b]f♛/b] On appelle Ais de bateau, Des ais qui ont servi à la coustruction d … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
ais — AIS. s. m. Planche de bois. Ais de chesne, de hestre, de sapin. ais de bateau. ais de six, de neuf, de douze pieds. faire des ais. scier des ais. scieur d ais. plancheier d ais. cloison d ais. On appelle en termes de jeu de paume, Un coup d ais,… … Dictionnaire de l'Académie française
ais — ais·chro·la·treia; ais·ling; ais·sor; ais·top·o·da; ren·ais·sant; ais; ais·to·pod; ren·ais·sance; … English syllables
ais — Ais, Asser, Axis. Ais scié, Tabula. Un ais debout, comme sont ceux des cloisons, Asser arrectarius. Ais de bois de fente, ou de sciage, une membrure, une planche, Asser, asseris, Assamenta, assamentorum. Joindre des ais ensemble, Coassare. Paver… … Thresor de la langue françoyse
Ais (tribu) — Ais est le nom d une tribu amérindienne ayant vécu en Floride le long de la côte de l océan Atlantique. Présentation Le territoire des Ais s étendait sur plusieurs comtés actuels de la Floride, (Comté de Brevard, Comté d Indian River, Comté de… … Wikipédia en Français