Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mount

  • 1 mount

    /maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > mount

  • 2 mount

    v. Nce; cog
    n. Lub ncov; lub ntsov

    English-Hmong dictionary > mount

  • 3 surface mount

    Cog rau sab npoo

    English-Hmong dictionary > surface mount

  • 4 guard

    /gɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...) =to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng =to break guard+ để hở miếng (đấu gươm) - sự đề phòng =to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng =to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng =to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng - cái chắn - (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác =to relieve guard+ thay phiên gác =to stand guard+ đứng gác =to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác - người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam - (quân sự) đội quân =the guard of honour+ đội danh dự - (ngành đường sắt) trưởng tàu * động từ - bảo vệ; gác, canh giữ =to guard a camp+ bảo vệ doanh trại =to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh =to guard prisoners+ canh tù - (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn =to guard against disease+ phòng bệnh =to guard one's words+ giữ gìn lời nói =to guard oneself+ giữ mình, đề phòng - (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)

    English-Vietnamese dictionary > guard

  • 5 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

  • 6 horse

    /hɔ:s/ * danh từ - ngựa =to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa =to horse!+ lên ngựa! - kỵ binh =horse and foot+ kỵ binh và bộ binh =light horse+ kỵ binh nhẹ - (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse) - giá (có chân để phơi quần áo...) - (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá - (động vật học) cá ngựa - (động vật học) con moóc - (hàng hải) dây thừng, dây chão - (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh) !to back the wrong horse - đánh cá con ngựa thua - ủng hộ phe thua !black (dark) horse - con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử !to eat (work) like a horse - ăn (làm) khoẻ !to flog a dead horse - (xem) flog !to hold one's horses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy !to mount (be on, get on, ride) the high horse - vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây !to put the cart before the horse - (xem) cart !to swop (change) horse while crossing the stream - thay ngựa giữa dòng !that's a horse of another colour - đó là một vấn đề hoàn toàn khác * nội động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around) * ngoại động từ - cấp ngựa cho (ai) - đóng ngựa vào (xe...) - cõng, cho cưỡi trên lưng - đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai)

    English-Vietnamese dictionary > horse

  • 7 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

См. также в других словарях:

  • mount — утилита командной строки в UNIX подобных системах. Применяется для монтирования файловых систем. Содержание 1 Использование 1.1 Размонтирование командой umount …   Википедия

  • Mount — утилита командной строки в UNIX подобных системах. Применяется для монтирования файловых систем. Содержание 1 Использование 1.1 Размонтирование командой umount …   Википедия

  • Mount Si — from the southwest Elevation 4,167 ft (1,270 m)  …   Wikipedia

  • Mount Tō — 塔ノ岳 Mount Tō from Mount Maru Elevation …   Wikipedia

  • Mount — Saltar a navegación, búsqueda mount es un comando de sistemas basados en Unix que se utiliza para montar dispositivos y particiones para su uso por el sistema operativo. Montar es hacer que el sistema operativo proyecte el contenido de ese… …   Wikipedia Español

  • mount — es un comando de sistemas basados en Unix que se utiliza para montar dispositivos y particiones para su uso por el sistema operativo. Montar es hacer que el sistema operativo proyecte el contenido de ese dispositivo o partición en un enlace… …   Wikipedia Español

  • Mount — may refer to: Displays and equipment Weapon mount, equipment used to secure an armament Lens mount, an interface used to fix a lens to a camera Telescope mount, a device used to support a telescope A fixed point for attaching equipment, such as a …   Wikipedia

  • Mount — ist der Familienname folgender Personen: Anson Mount (Anson Adams Mount IV; * 1973), US amerikanischer Schauspieler und Model Ferdinand Mount (* 1939), britischer Journalist und Schriftsteller Heidi Mount (Heidi Whitworth; * 1987), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Mount — Mount, v. t. 1. To get upon; to ascend; to climb; as, to mount the pulpit and deliver a sermon. [1913 Webster] Shall we mount again the rural throne? Dryden. [1913 Webster] 2. To place one s self on, as a horse or other animal, or anything that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mount — 〈[maʊnt] m. 6〉 Berg (meist vor Eigennamen) [engl.] * * * Mount [maʊnt], der; s, s [engl. mount < mengl. mont, mount < aengl. munt < afrz. mont < lat. mons (Gen.: montis) = Berg]: engl. Bez. für: Berg. * * * I Mount   [maʊnt, englisch] …   Universal-Lexikon

  • Mount — (mount), n. [OE. munt, mont, mount, AS. munt, fr. L. mons, montis; cf. L. minae protections, E. eminent, menace: cf. F. mont. Cf. {Mount}, v., {Mountain}, {Mont}, {Monte}, {Montem}.] 1. A mass of earth, or earth and rock, rising considerably… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»